Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese
duy nhất
con chó duy nhất
aleine
den aleine hunden
đầy
giỏ hàng đầy
full
ein full handlekurv
gần
một mối quan hệ gần
nær
eit nært forhold
sống động
các mặt tiền nhà sống động
livleg
livlege husfasadar
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
framtidig
ei framtidig energiproduksjon
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
fullstendig
ei fullstendig skalla hovud
hẹp
cây cầu treo hẹp
smal
den smale hengebrua
tím
hoa oải hương màu tím
lilla
lilla lavendel
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
naudsynt
den naudsynte vinterdekket
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
tro
et tegn på tro kjærlighet
mất tích
chiếc máy bay mất tích
forsvunnen
eit forsvunnen fly