Ordforråd
Lær adverb – Vietnamese
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ned
Han fell ned frå ovan.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
også
Hunden får også sitje ved bordet.
gần như
Tôi gần như trúng!
nesten
Eg nesten traff!
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ut
Han vil gjerne komme ut av fengselet.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alltid
Det har alltid vore ein innsjø her.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
kvifor
Born vil vite kvifor alt er som det er.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
før
Ho var tjukkare før enn no.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rundt
Ein bør ikkje snakke rundt eit problem.
vào
Hai người đó đang đi vào.
inn
Dei to kjem inn.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ut
Det sjuke barnet får ikkje gå ut.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
på det
Han klatrar opp på taket og set seg på det.