لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
بندول
داسې زیاته دی، موږ بندوو!
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
کارول
هغه سرتیا ښځې څخه ښه کاروي.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
کرایه کول
هغه یوه موټر کرایه کړ.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
ټاکل
هغه يوه مرو ټاکېږي.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
ننوتل
د مېټرو د سټیشن ته تازه ننوتي.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
بد ږغيسل
د ښوونځی یو بد ږغيسي دي.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
سپړل
څنګه د رنګونو په توګه سپړل؟
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
کوتل
د هوایي الوتکې د سروي په اثر کوتل.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
راکوړل
هغه هر ځلے دا ګلې راکوړي.