لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
واپوړل
د خوږ ګوټۍ چا واپوړي.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
ښوونځای کول
د جوړی تازه ښوونځای کړی.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
لاس لگول
د کرمچل کسان د خپلو پودونو لاس لگوي.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجمه کول
هغه کولی شي چې په شپږو ژبو کې ترجمه وکړي.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
ډرګه کول
موږ ډرګه کوو چې هغه تندې دی.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
ونډول
زه د مې پوکیت څخه بلي ونډلم.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
لیدل
هګګه په یوې سورې کې لیدلی.