15 [Mười lăm]
Hoa quả / Trái cây và thực phẩm
15 [ਪੰਦਰਾਂ]
15 [padarāṁ]
15 [Mười lăm]
15 [ਪੰਦਰਾਂ]
15 [padarāṁ]
ਫਲ ਤੇ ਭੋਜਨ
[phala tē bhōjana]
Hoa quả / Trái cây và thực phẩm
ਫਲ ਤੇ ਭੋਜਨ
phala tē bhōjana
Việt
Punjab
Chơi
Thêm
Tôi có một quả / trái dâu đất.
ਮੇ-- ਕ-- ਇ-- ਸ------ ਹ-।
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸਟਰਾਬਰੀ ਹੈ।
0
m--- k--- i-- s--------- h--.
mē-- k--- i-- s--------- h--.
mērē kōla ika saṭarābarī hai.
m-r- k-l- i-a s-ṭ-r-b-r- h-i.
----------------------------.
Tôi có một quả / trái dâu đất.
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸਟਰਾਬਰੀ ਹੈ।
mērē kōla ika saṭarābarī hai.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
ਮੇ-- ਕ-- ਇ-- ਕ--- ਅ-- ਇ-- ਖ----- ਹ-।
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕਿਵੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਖਰਬੂਜਾ ਹੈ।
0
M--- k--- i-- k--- a-- i-- k-------- h--.
Mē-- k--- i-- k--- a-- i-- k-------- h--.
Mērē kōla ika kivī atē ika kharabūjā hai.
M-r- k-l- i-a k-v- a-ē i-a k-a-a-ū-ā h-i.
----------------------------------------.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕਿਵੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਖਰਬੂਜਾ ਹੈ।
Mērē kōla ika kivī atē ika kharabūjā hai.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
ਮੇ-- ਕ-- ਇ-- ਸ---- ਅ-- ਇ-- ਅ---- ਹ-।
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੰਤਰਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਗੂਰ ਹੈ।
0
M--- k--- i-- s----- a-- i-- a---- h--.
Mē-- k--- i-- s----- a-- i-- a---- h--.
Mērē kōla ika satarā atē ika agūra hai.
M-r- k-l- i-a s-t-r- a-ē i-a a-ū-a h-i.
--------------------------------------.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੰਤਰਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਗੂਰ ਹੈ।
Mērē kōla ika satarā atē ika agūra hai.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
ਮੇ-- ਕ-- ਇ-- ਸ-- ਅ-- ਇ-- ਅ-- ਹ-।
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੇਬ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਬ ਹੈ।
0
M--- k--- i-- s--- a-- i-- a-- h--.
Mē-- k--- i-- s--- a-- i-- a-- h--.
Mērē kōla ika sēba atē ika aba hai.
M-r- k-l- i-a s-b- a-ē i-a a-a h-i.
----------------------------------.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੇਬ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਬ ਹੈ।
Mērē kōla ika sēba atē ika aba hai.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
ਮੇ-- ਕ-- ਇ-- ਕ--- ਅ-- ਇ-- ਅ----- ਹ-।
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕੇਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅਨਾਨਾਸ ਹੈ।
0
M--- k--- i-- k--- a-- i-- a------ h--.
Mē-- k--- i-- k--- a-- i-- a------ h--.
Mērē kōla ika kēlā atē ika anānāsa hai.
M-r- k-l- i-a k-l- a-ē i-a a-ā-ā-a h-i.
--------------------------------------.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕੇਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅਨਾਨਾਸ ਹੈ।
Mērē kōla ika kēlā atē ika anānāsa hai.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
ਮੈ- ਇ-- ਫ--- ਦ- ਸ--- ਬ-- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਫਲਾਂ ਦਾ ਸਲਾਦ ਬਣਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- p----- d- s----- b--- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- p----- d- s----- b--- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika phalāṁ dā salāda baṇā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a p-a-ā- d- s-l-d- b-ṇ- r-h-/ r-h- h-ṁ.
-----------------------------------/---------.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਫਲਾਂ ਦਾ ਸਲਾਦ ਬਣਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika phalāṁ dā salāda baṇā rihā/ rahī hāṁ.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
ਮੈ- ਇ-- ਟ--- ਖ- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- ṭ----- k-- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- ṭ----- k-- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika ṭōsaṭa khā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a ṭ-s-ṭ- k-ā r-h-/ r-h- h-ṁ.
------------------------/---------.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa khā rihā/ rahī hāṁ.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
ਮੈ- ਇ-- ਟ--- ਮ--- ਦ- ਨ-- ਖ- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- ṭ----- m------ d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- ṭ----- m------ d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a ṭ-s-ṭ- m-k-a-a d- n-l- k-ā r-h-/ r-h- h-ṁ.
----------------------------------------/---------.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
ਮੈ- ਇ-- ਟ--- ਮ--- ਅ-- ਮ----- ਦ- ਨ-- ਖ- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਅਤੇ ਮੁਰੱਬੇ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- ṭ----- m------ a-- m----- d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- ṭ----- m------ a-- m----- d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa atē murabē dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a ṭ-s-ṭ- m-k-a-a a-ē m-r-b- d- n-l- k-ā r-h-/ r-h- h-ṁ.
---------------------------------------------------/---------.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਅਤੇ ਮੁਰੱਬੇ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa atē murabē dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
Tôi ăn một miếng săng uých.
ਮੈ- ਇ-- ਸ------- ਖ- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- s--------- k-- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- s--------- k-- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika saiṇḍavica khā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a s-i-ḍ-v-c- k-ā r-h-/ r-h- h-ṁ.
----------------------------/---------.
Tôi ăn một miếng săng uých.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica khā rihā/ rahī hāṁ.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
ਮੈ- ਇ-- ਸ------- ਮ------ ਦ- ਨ-- ਖ- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- s--------- m--------- d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- s--------- m--------- d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a s-i-ḍ-v-c- m-r-j-r-n- d- n-l- k-ā r-h-/ r-h- h-ṁ.
-----------------------------------------------/---------.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
ਮੈ- ਇ-- ਸ------- ਮ------ ਅ-- ਟ---- ਦ- ਨ-- ਖ- ਰ--- / ਰ-- ਹ--।
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
0
M--- i-- s--------- m--------- a-- ṭ------- d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Ma-- i-- s--------- m--------- a-- ṭ------- d- n--- k-- r---/ r--- h--.
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna atē ṭamāṭara dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
M-i- i-a s-i-ḍ-v-c- m-r-j-r-n- a-ē ṭ-m-ṭ-r- d- n-l- k-ā r-h-/ r-h- h-ṁ.
------------------------------------------------------------/---------.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna atē ṭamāṭara dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
ਸਾ--- ਰ--- ਅ-- ਚ---- ਦ- ਜ਼---- ਹ-।
ਸਾਨੂੰ ਰੋਟੀ ਅਤੇ ਚੌਲਾਂ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
0
S--- r--- a-- c----- d- z------- h--.
Sā-- r--- a-- c----- d- z------- h--.
Sānū rōṭī atē caulāṁ dī zarūrata hai.
S-n- r-ṭ- a-ē c-u-ā- d- z-r-r-t- h-i.
------------------------------------.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
ਸਾਨੂੰ ਰੋਟੀ ਅਤੇ ਚੌਲਾਂ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū rōṭī atē caulāṁ dī zarūrata hai.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
ਸਾ--- ਮ--- ਅ-- ਸ---- ਦ- ਜ਼---- ਹ-।
ਸਾਨੂੰ ਮੱਛੀ ਅਤੇ ਸਟੇਕਸ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
0
S--- m---- a-- s------- d- z------- h--.
Sā-- m---- a-- s------- d- z------- h--.
Sānū machī atē saṭēkasa dī zarūrata hai.
S-n- m-c-ī a-ē s-ṭ-k-s- d- z-r-r-t- h-i.
---------------------------------------.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
ਸਾਨੂੰ ਮੱਛੀ ਅਤੇ ਸਟੇਕਸ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū machī atē saṭēkasa dī zarūrata hai.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
ਸਾ--- ਪ--- ਅ-- ਸ------ ਦ- ਜ਼---- ਹ-।
ਸਾਨੂੰ ਪੀਜ਼ਾ ਅਤੇ ਸਪਾਘੇਟੀ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
0
S--- p--- a-- s-------- d- z------- h--.
Sā-- p--- a-- s-------- d- z------- h--.
Sānū pīzā atē sapāghēṭī dī zarūrata hai.
S-n- p-z- a-ē s-p-g-ē-ī d- z-r-r-t- h-i.
---------------------------------------.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
ਸਾਨੂੰ ਪੀਜ਼ਾ ਅਤੇ ਸਪਾਘੇਟੀ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū pīzā atē sapāghēṭī dī zarūrata hai.
Chúng ta còn cần gì nữa?
ਸਾ--- ਹ-- ਕ-- ਚ-- ਦ- ਜ਼---- ਹ-।
ਸਾਨੂੰ ਹੋਰ ਕਿਸ ਚੀਜ਼ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
0
S--- h--- k--- c--- d- z------- h--.
Sā-- h--- k--- c--- d- z------- h--.
Sānū hōra kisa cīza dī zarūrata hai.
S-n- h-r- k-s- c-z- d- z-r-r-t- h-i.
-----------------------------------.
Chúng ta còn cần gì nữa?
ਸਾਨੂੰ ਹੋਰ ਕਿਸ ਚੀਜ਼ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū hōra kisa cīza dī zarūrata hai.
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
ਸਾ--- ਸ-- ਵ--- ਗ--- ਅ-- ਟ---- ਦ- ਜ਼---- ਹ-।
ਸਾਨੂੰ ਸੂਪ ਵਸਤੇ ਗਾਜਰ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
0
S--- s--- v----- g----- a-- ṭ------- d- z------- h--.
Sā-- s--- v----- g----- a-- ṭ------- d- z------- h--.
Sānū sūpa vasatē gājara atē ṭamāṭara dī zarūrata hai.
S-n- s-p- v-s-t- g-j-r- a-ē ṭ-m-ṭ-r- d- z-r-r-t- h-i.
----------------------------------------------------.
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
ਸਾਨੂੰ ਸੂਪ ਵਸਤੇ ਗਾਜਰ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū sūpa vasatē gājara atē ṭamāṭara dī zarūrata hai.
Ở đâu có siêu thị?
ਸੁ-- – ਮ----- ਕ---- ਹ-?
ਸੁਪਰ – ਮਾਰਕੀਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
0
S----- – m------- k---- h--?
Su---- – m------- k---- h--?
Supara – mārakīṭa kithē hai?
S-p-r- – m-r-k-ṭ- k-t-ē h-i?
-------–-------------------?
Ở đâu có siêu thị?
ਸੁਪਰ – ਮਾਰਕੀਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Supara – mārakīṭa kithē hai?