Bạn có hút thuốc không?
คุ-สู--ุหรี่-หม ครั- /---?
ค-------------- ค--- / ค--
ค-ณ-ู-บ-ห-ี-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------
คุณสูบบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
0
k-o---ò-p--òo-re---m------------́
k----------------------------------
k-o---o-o---o-o-r-̀---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------
koon-sòop-bòo-rèe-mǎi-kráp-ká
Bạn có hút thuốc không?
คุณสูบบุหรี่ไหม ครับ / คะ?
koon-sòop-bòo-rèe-mǎi-kráp-ká
Hồi xưa thì có.
ผม - ด-ฉั--เคย-ู---รั--/-คะ
ผ- / ด---- เ----- ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น เ-ย-ู- ค-ั- / ค-
---------------------------
ผม / ดิฉัน เคยสูบ ครับ / คะ
0
pǒm-d-̀--ha----uн--s-----k---p--á
p----------------------------------
p-̌---i---h-̌---u-y-s-̀-p-k-a-p-k-́
-----------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuнy-sòop-kráp-ká
Hồi xưa thì có.
ผม / ดิฉัน เคยสูบ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kuнy-sòop-kráp-ká
Nhưng bây giờ tôi không hút thuốc nữa.
แ----น--้ ---/ -ิ-ั-ไม่สูบ-ล-ว
แ-------- ผ- / ด--------------
แ-่-อ-น-้ ผ- / ด-ฉ-น-ม-ส-บ-ล-ว
------------------------------
แต่ตอนนี้ ผม / ดิฉันไม่สูบแล้ว
0
dhæ̀--on---́e-po-m-d-------n-mâi--o--p--ǽo
d-------------------------------------------
d-æ-t-o---e-e-p-̌---i---h-̌---a-i-s-̀-p-l-́-
--------------------------------------------
dhæ̀t-on-née-pǒm-dì-chǎn-mâi-sòop-lǽo
Nhưng bây giờ tôi không hút thuốc nữa.
แต่ตอนนี้ ผม / ดิฉันไม่สูบแล้ว
dhæ̀t-on-née-pǒm-dì-chǎn-mâi-sòop-lǽo
Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?
ร-กว-คุณ-หม--รั- ---ะ --- ผม-/ ด-ฉ-น-สูบ-ุ-ร--?
ร---------- ค--- / ค- ถ-- ผ- / ด---- ส---------
ร-ก-น-ุ-ไ-ม ค-ั- / ค- ถ-า ผ- / ด-ฉ-น ส-บ-ุ-ร-่-
-----------------------------------------------
รบกวนคุณไหม ครับ / คะ ถ้า ผม / ดิฉัน สูบบุหรี่?
0
ro-p-g-a----o---ǎi-k-á---a--t---p-̌m------hǎ---ò----o-o-re-e
r---------------------------------------------------------------
r-́---u-n-k-o---a-i-k-a-p-k-́-t-̂-p-̌---i---h-̌---o-o---o-o-r-̀-
----------------------------------------------------------------
róp-guan-koon-mǎi-kráp-ká-tâ-pǒm-dì-chǎn-sòop-bòo-rèe
Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?
รบกวนคุณไหม ครับ / คะ ถ้า ผม / ดิฉัน สูบบุหรี่?
róp-guan-koon-mǎi-kráp-ká-tâ-pǒm-dì-chǎn-sòop-bòo-rèe
Không đâu.
ไม่--ย ค-ับ---ค่ะ
ไ----- ค--- / ค--
ไ-่-ล- ค-ั- / ค-ะ
-----------------
ไม่เลย ครับ / ค่ะ
0
ma----uнy-kra---k-̂
m------------------
m-̂---u-y-k-a-p-k-̂
-------------------
mâi-luнy-kráp-kâ
Không đâu.
ไม่เลย ครับ / ค่ะ
mâi-luнy-kráp-kâ
Cái đó không làm phiền tôi.
มัน-ม------ก-น-ผม-/ ดิ-ั- --ับ ---ะ
ม------------- ผ- / ด---- ค--- / ค-
ม-น-ม-ไ-้-บ-ว- ผ- / ด-ฉ-น ค-ั- / ค-
-----------------------------------
มันไม่ได้รบกวน ผม / ดิฉัน ครับ / คะ
0
ma---a-i---̂--r----gu---p-̌----̀-c--------́--k-́
m-----------------------------------------------
m-n-m-̂---a-i-r-́---u-n-p-̌---i---h-̌---r-́---a-
------------------------------------------------
man-mâi-dâi-róp-guan-pǒm-dì-chǎn-kráp-ká
Cái đó không làm phiền tôi.
มันไม่ได้รบกวน ผม / ดิฉัน ครับ / คะ
man-mâi-dâi-róp-guan-pǒm-dì-chǎn-kráp-ká
Bạn có uống gì không?
ค-----ื-ม-ะไร--- คร-บ-/ ค-?
ค--------------- ค--- / ค--
ค-ณ-ะ-ื-ม-ะ-ร-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------
คุณจะดื่มอะไรไหม ครับ / คะ?
0
koo--j-̀---̀---a--rai-m----k--́----́
k-----------------------------------
k-o---a---e-u---̀-r-i-m-̌---r-́---a-
------------------------------------
koon-jà-dèum-à-rai-mǎi-kráp-ká
Bạn có uống gì không?
คุณจะดื่มอะไรไหม ครับ / คะ?
koon-jà-dèum-à-rai-mǎi-kráp-ká
Một cốc Cognac nhé?
บ-ั่นดีไหม---ั------?
บ--------- ค--- / ค--
บ-ั-น-ี-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------
บรั่นดีไหม ครับ / คะ?
0
b-̀w--a-n--e--m-̌i--r-́p-ká
b---------------------------
b-̀---a-n-d-e-m-̌---r-́---a-
----------------------------
bàw-rân-dee-mǎi-kráp-ká
Một cốc Cognac nhé?
บรั่นดีไหม ครับ / คะ?
bàw-rân-dee-mǎi-kráp-ká
Không, bia thì thích hơn.
ไม- ค----/ คะ--ม-- ดิฉัน --บ-บี-ร์ม----่า
ไ-- ค--- / ค- ผ- / ด---- ช---------------
ไ-่ ค-ั- / ค- ผ- / ด-ฉ-น ช-บ-บ-ย-์-า-ก-่-
-----------------------------------------
ไม่ ครับ / คะ ผม / ดิฉัน ชอบเบียร์มากกว่า
0
m-̂---rá--k----o-m-d-̀-ch--n--h-̂w--bi----̂-----̀
m-------------------------------------------------
m-̂---r-́---a---o-m-d-̀-c-a-n-c-a-w---i---a-k-g-a-
--------------------------------------------------
mâi-kráp-ká-pǒm-dì-chǎn-châwp-bia-mâk-gwà
Không, bia thì thích hơn.
ไม่ ครับ / คะ ผม / ดิฉัน ชอบเบียร์มากกว่า
mâi-kráp-ká-pǒm-dì-chǎn-châwp-bia-mâk-gwà
Bạn có đi lại nhiều không?
ค----ิ-ท---่อย-ห- --ั----ค-?
ค---------------- ค--- / ค--
ค-ณ-ด-น-า-บ-อ-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------
คุณเดินทางบ่อยไหม ครับ / คะ?
0
ko-n---r̶--t-ng---̀---ma---k-áp---́
k-----------------------------------
k-o---e-̶---a-g-b-̀-y-m-̌---r-́---a-
------------------------------------
koon-der̶n-tang-bàwy-mǎi-kráp-ká
Bạn có đi lại nhiều không?
คุณเดินทางบ่อยไหม ครับ / คะ?
koon-der̶n-tang-bàwy-mǎi-kráp-ká
Có, đa số là đi công tác.
บ่อ- -รับ / คะ ---นใหญ่-ป็-กา-เ-ิน--งเพ-่--ุรก-จ
บ--- ค--- / ค- ส--------------------------------
บ-อ- ค-ั- / ค- ส-ว-ใ-ญ-เ-็-ก-ร-ด-น-า-เ-ื-อ-ุ-ก-จ
------------------------------------------------
บ่อย ครับ / คะ ส่วนใหญ่เป็นการเดินทางเพื่อธุรกิจ
0
b--wy---a-p---́-s-̀-----̀--bh----an---r̶--t-----e--a----n-g-̀t
b-------------------------------------------------------------
b-̀-y-k-a-p-k-́-s-̀-n-y-̀---h-n-g-n-d-r-n-t-n---e-u---o-n-g-̀-
--------------------------------------------------------------
bàwy-kráp-ká-sùan-yài-bhen-gan-der̶n-tang-pêua-toon-gìt
Có, đa số là đi công tác.
บ่อย ครับ / คะ ส่วนใหญ่เป็นการเดินทางเพื่อธุรกิจ
bàwy-kráp-ká-sùan-yài-bhen-gan-der̶n-tang-pêua-toon-gìt
Nhưng bây giờ thì chúng tôi đi du lịch.
แต่-อ-น-้---ม--ั--้อน
แ--------------------
แ-่-อ-น-้-ร-ม-พ-ก-้-น
---------------------
แต่ตอนนี้เรามาพักร้อน
0
d--̀-d-awn-ne---r---m----́---a-wn
d--------------------------------
d-æ---h-w---e-e-r-o-m---a-k-r-́-n
---------------------------------
dhæ̀-dhawn-née-rao-ma-pák-ráwn
Nhưng bây giờ thì chúng tôi đi du lịch.
แต่ตอนนี้เรามาพักร้อน
dhæ̀-dhawn-née-rao-ma-pák-ráwn
Trời nóng quá!
ร้อน--ไ-อ-่าง-ี้!
ร----------------
ร-อ-อ-ไ-อ-่-ง-ี-!
-----------------
ร้อนอะไรอย่างนี้!
0
rá-n-a--r---à-y-̂ng---́e
r-------------------------
r-́-n-a---a---̀-y-̂-g-n-́-
--------------------------
ráwn-à-rai-à-yâng-née
Trời nóng quá!
ร้อนอะไรอย่างนี้!
ráwn-à-rai-à-yâng-née
Vâng, hôm nay nóng thật.
ใ-่----น--ร-อ--ริ-ๆ
ใ-- ว--------------
ใ-่ ว-น-ี-ร-อ-จ-ิ-ๆ
-------------------
ใช่ วันนี้ร้อนจริงๆ
0
c---i--a---é----́w-n-́--r--g----g
c---------------------------------
c-a-i-w-n-n-́---a-w-n-́---i-g-r-n-
----------------------------------
châi-wan-née-ráw-nót-ring-ring
Vâng, hôm nay nóng thật.
ใช่ วันนี้ร้อนจริงๆ
châi-wan-née-ráw-nót-ring-ring
Chúng ta đi ra ban công đi.
เ--ไ--ี-ระเบ---กั----ะ
เ---------------------
เ-า-ป-ี-ร-เ-ี-ง-ั-เ-อ-
----------------------
เราไปที่ระเบียงกันเถอะ
0
ra--b-ai-t--e--á-bi-n--ga---ùн
r-------------------------------
r-o-b-a---e-e-r-́-b-a-g-g-n-t-̀-
--------------------------------
rao-bhai-têe-rá-biang-gan-tùн
Chúng ta đi ra ban công đi.
เราไปที่ระเบียงกันเถอะ
rao-bhai-têe-rá-biang-gan-tùн
Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
พ-ุ่งน-------าน--่-เ-ิ-ที--ี่
พ----------------------------
พ-ุ-ง-ี-จ-ม-ง-น-ื-น-ร-ง-ี-น-่
-----------------------------
พรุ่งนี้จะมีงานรื่นเริงที่นี่
0
p-ô----n--------mee-n-a-----un-r--̶------e--e-e
p-----------------------------------------------
p-o-o-g-n-́---a---e---g-n-r-̂-n-r-r-n---e-e-n-̂-
------------------------------------------------
prôong-née-jà-mee-ngan-rêun-rer̶ng-têe-nêe
Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
พรุ่งนี้จะมีงานรื่นเริงที่นี่
prôong-née-jà-mee-ngan-rêun-rer̶ng-têe-nêe
Các bạn cũng đến chứ?
คุ------่ว---น-้-ย-ห- ครับ /---?
ค-------------------- ค--- / ค--
ค-ณ-ะ-า-่-ม-า-ด-ว-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------
คุณจะมาร่วมงานด้วยไหม ครับ / คะ?
0
koon--a--ma--------g-n--û-y-m-̌---ráp-ká
k------------------------------------------
k-o---a---a-r-̂-m-n-a---u-a---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
koon-jà-ma-rûam-ngan-dûay-mǎi-kráp-ká
Các bạn cũng đến chứ?
คุณจะมาร่วมงานด้วยไหม ครับ / คะ?
koon-jà-ma-rûam-ngan-dûay-mǎi-kráp-ká
Có, chúng tôi cũng được mời.
ค-ับ - ค่--พวก---ได้---เ-ิ-ด-วย
ค--- / ค-- พ-------------------
ค-ั- / ค-ะ พ-ก-ร-ไ-้-ั-เ-ิ-ด-ว-
-------------------------------
ครับ / ค่ะ พวกเราได้รับเชิญด้วย
0
k-----k---p--a--ra--dâ---a-p-c---̶n--û-y
k-----------------------------------------
k-a-p-k-̂-p-̂-k-r-o-d-̂---a-p-c-e-̶---u-a-
------------------------------------------
kráp-kâ-pûak-rao-dâi-ráp-cher̶n-dûay
Có, chúng tôi cũng được mời.
ครับ / ค่ะ พวกเราได้รับเชิญด้วย
kráp-kâ-pûak-rao-dâi-ráp-cher̶n-dûay