Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
ה--ן--מד-----ד-ת-
---- ל--- ס-------
-י-ן ל-ד- ס-ר-י-?-
-------------------
היכן למדת ספרדית?
0
h-ykha----m-d--a-sf--a-it?
h------ l------- s--------
h-y-h-n l-m-d-t- s-a-a-i-?
--------------------------
heykhan lamadeta sfaradit?
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
היכן למדת ספרדית?
heykhan lamadeta sfaradit?
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
את-/ ה-ד-ב--- --גם פו--וג-ית?
-- / ה ד--- / ת ג- פ----------
-ת / ה ד-ב- / ת ג- פ-ר-ו-ז-ת-
-------------------------------
את / ה דובר / ת גם פורטוגזית?
0
at--/a--d-ver/d----et-g-m p-rtu--zi-?
a------ d------------ g-- p----------
a-a-/-t d-v-r-d-v-r-t g-m p-r-u-e-i-?
-------------------------------------
atah/at dover/doveret gam portugezit?
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
את / ה דובר / ת גם פורטוגזית?
atah/at dover/doveret gam portugezit?
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
-ן,--אנ- דו---/-- גם מע- איטל-י--
--- ו--- ד--- / ת ג- מ-- א--------
-ן- ו-נ- ד-ב- / ת ג- מ-ט א-ט-ק-ת-
-----------------------------------
כן, ואני דובר / ת גם מעט איטלקית.
0
k-n, w'a-- dove--d--e--t-g---m-'at--t-l--t.
k--- w---- d------------ g-- m---- i-------
k-n- w-a-i d-v-r-d-v-r-t g-m m-'-t i-a-q-t-
-------------------------------------------
ken, w'ani dover/doveret gam me'at italqit.
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
כן, ואני דובר / ת גם מעט איטלקית.
ken, w'ani dover/doveret gam me'at italqit.
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
א----ו-ב ש------ -דב--/ - ---ב-
--- ח--- ש-- / ה מ--- / ת ה-----
-נ- ח-ש- ש-ת / ה מ-ב- / ת ה-ט-.-
---------------------------------
אני חושב שאת / ה מדבר / ת היטב.
0
a-i --shev--------/-h-at medav-r-m-d---re------ev.
a-- x----- s------------ m---------------- h------
a-i x-s-e- s-'-t-h-s-'-t m-d-v-r-m-d-v-r-t h-y-e-.
--------------------------------------------------
ani xoshev sh'atah/sh'at medaver/medaveret heytev.
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
אני חושב שאת / ה מדבר / ת היטב.
ani xoshev sh'atah/sh'at medaver/medaveret heytev.
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
הש--- ד-מות למדי-
----- ד---- ל-----
-ש-ו- ד-מ-ת ל-ד-.-
-------------------
השפות דומות למדי.
0
h-ss--o--d--ot ----d-y.
h------- d---- l-------
h-s-a-o- d-m-t l-m-d-y-
-----------------------
hassafot domot l'maday.
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
השפות דומות למדי.
hassafot domot l'maday.
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
אנ--מ--ן-- ה ---ן טו- מאוד.
--- מ--- / ה א--- ט-- מ-----
-נ- מ-י- / ה א-ת- ט-ב מ-ו-.-
-----------------------------
אני מבין / ה אותן טוב מאוד.
0
a-- me---/m--i-a- --a- t-- m--d.
a-- m------------ o--- t-- m----
a-i m-v-n-m-v-n-h o-a- t-v m-o-.
--------------------------------
ani mevin/mevinah otan tov m'od.
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
אני מבין / ה אותן טוב מאוד.
ani mevin/mevinah otan tov m'od.
Nhưng nói và viết thì khó.
אב- קש- ---לד-ר ול-תו-.
--- ק-- ל- ל--- ו-------
-ב- ק-ה ל- ל-ב- ו-כ-ו-.-
-------------------------
אבל קשה לי לדבר ולכתוב.
0
av-- qa-h---li-l-dabe- w-lik--o-.
a--- q----- l- l------ w---------
a-a- q-s-e- l- l-d-b-r w-l-k-t-v-
---------------------------------
aval qasheh li ledaber w'likhtov.
Nhưng nói và viết thì khó.
אבל קשה לי לדבר ולכתוב.
aval qasheh li ledaber w'likhtov.
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
אנ- ע-----------רבה ---או--
--- ע---- ע--- ה--- ש-------
-נ- ע-י-ן ע-ש- ה-ב- ש-י-ו-.-
-----------------------------
אני עדיין עושה הרבה שגיאות.
0
ani --ain osseh----b-h --i-i-ot.
a-- a---- o---- h----- s--------
a-i a-a-n o-s-h h-r-e- s-i-i-o-.
--------------------------------
ani adain osseh harbeh shigi'ot.
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
אני עדיין עושה הרבה שגיאות.
ani adain osseh harbeh shigi'ot.
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
א--,-----/--י----י תמ--.
---- ת-- / נ- א--- ת-----
-נ-, ת-ן / נ- א-ת- ת-י-.-
--------------------------
אנא, תקן / ני אותי תמיד.
0
an-- taqe-/-aq-i oti--am-d.
a--- t---------- o-- t-----
a-a- t-q-n-t-q-i o-i t-m-d-
---------------------------
ana, taqen/taqni oti tamid.
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
אנא, תקן / ני אותי תמיד.
ana, taqen/taqni oti tamid.
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
----י---ל----ב---א-ד.
------ ש-- ט--- מ-----
-ה-י-ה ש-ך ט-ב- מ-ו-.-
-----------------------
ההגייה שלך טובה מאוד.
0
ha--g----h ---lakh --vah--'-d.
h--------- s------ t---- m----
h-h-g-y-y- s-e-a-h t-v-h m-o-.
------------------------------
hahagayayh shelakh tovah m'od.
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
ההגייה שלך טובה מאוד.
hahagayayh shelakh tovah m'od.
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
יש-ל- --ת מבט--
-- ל- ק-- מ-----
-ש ל- ק-ת מ-ט-.-
-----------------
יש לך קצת מבטא.
0
yes- -ek--/--kh-qt-a- mivt-.
y--- l--------- q---- m-----
y-s- l-k-a-l-k- q-s-t m-v-a-
----------------------------
yesh lekha/lakh qtsat mivta.
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
יש לך קצת מבטא.
yesh lekha/lakh qtsat mivta.
Người ta biết bạn từ đâu đến.
-י-- ל----מ---ן--ת-/ -.
---- ל--- מ---- א- / ה--
-י-ן ל-ח- מ-י-ן א- / ה-
-------------------------
ניתן לנחש מהיכן את / ה.
0
n-----l-n----h---heyk--- a-a--a-.
n---- l------- m-------- a-------
n-t-n l-n-x-s- m-h-y-h-n a-a-/-t-
---------------------------------
nitan l'naxesh meheykhan atah/at.
Người ta biết bạn từ đâu đến.
ניתן לנחש מהיכן את / ה.
nitan l'naxesh meheykhan atah/at.
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
מ---ש-ת ה-ם-שלך?
--- ש-- ה-- ש----
-ה- ש-ת ה-ם ש-ך-
------------------
מהי שפת האם שלך?
0
m-h- -s----ha'e--shelakh?
m--- s---- h---- s-------
m-h- s-f-t h-'-m s-e-a-h-
-------------------------
mahi ssfat ha'em shelakh?
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
מהי שפת האם שלך?
mahi ssfat ha'em shelakh?
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
-- - -----ה-קור--ש--?
-- / ה ע--- ק--- ש----
-ת / ה ע-ש- ק-ר- ש-ה-
-----------------------
את / ה עושה קורס שפה?
0
a--h-a---s-e----rs s--fa-?
a------ o---- q--- s------
a-a-/-t o-s-h q-r- s-a-a-?
--------------------------
atah/at osseh qurs ssafah?
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
את / ה עושה קורס שפה?
atah/at osseh qurs ssafah?
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
-אי-ה---מ----מו- -- --- --תמש /-ת?
----- ח--- ל---- א- / ה מ---- / ת--
-א-ז- ח-מ- ל-מ-ד א- / ה מ-ת-ש / ת-
------------------------------------
באיזה חומר לימוד את / ה משתמש / ת?
0
b-eyz-- -o-e- --mu- a--h/----ishtame-----sht-mess-t?
b------ x---- l---- a------ m-----------------------
b-e-z-h x-m-r l-m-d a-a-/-t m-s-t-m-s-/-i-h-a-e-s-t-
----------------------------------------------------
b'eyzeh xomer limud atah/at mishtamess/mishtamesset?
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
באיזה חומר לימוד את / ה משתמש / ת?
b'eyzeh xomer limud atah/at mishtamess/mishtamesset?
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
--י-לא זוכר-/-ת כר---איך-זה -קרא-
--- ל- ז--- / ת כ--- א-- ז- נ-----
-נ- ל- ז-כ- / ת כ-ג- א-ך ז- נ-ר-.-
-----------------------------------
אני לא זוכר / ת כרגע איך זה נקרא.
0
a-- -o---kher----h-re- -ar------k--z---ni-ra.
a-- l- z-------------- k----- e--- z-- n-----
a-i l- z-k-e-/-o-h-r-t k-r-g- e-k- z-h n-q-a-
---------------------------------------------
ani lo zokher/zokheret karega eykh zeh niqra.
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
אני לא זוכר / ת כרגע איך זה נקרא.
ani lo zokher/zokheret karega eykh zeh niqra.
Tôi không nhớ ra tên.
--י-ל------ - ת--ת ---ת---
--- ל- ז--- / ת א- ה-------
-נ- ל- ז-כ- / ת א- ה-ו-ר-.-
----------------------------
אני לא זוכר / ת את הכותרת.
0
an--lo zo-he--------e---t-ha--ter-t.
a-- l- z-------------- e- h---------
a-i l- z-k-e-/-o-h-r-t e- h-k-t-r-t-
------------------------------------
ani lo zokher/zokheret et hakoteret.
Tôi không nhớ ra tên.
אני לא זוכר / ת את הכותרת.
ani lo zokher/zokheret et hakoteret.
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
---תי.
-------
-כ-ת-.-
--------
שכחתי.
0
sh-k-ax--.
s---------
s-a-h-x-i-
----------
shakhaxti.
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
שכחתי.
shakhaxti.