Tôi muốn đến nhà ga.
मला स्ट---ला-ज-य---आहे.
म-- स------- ज---- आ---
म-ा स-ट-श-ल- ज-य-े आ-े-
-----------------------
मला स्टेशनला जायचे आहे.
0
mal- s-ē--na---jāya-ē ---.
m--- s-------- j----- ā---
m-l- s-ē-a-a-ā j-y-c- ā-ē-
--------------------------
malā sṭēśanalā jāyacē āhē.
Tôi muốn đến nhà ga.
मला स्टेशनला जायचे आहे.
malā sṭēśanalā jāyacē āhē.
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
मला-वि-ा-तळ-व--ज---- ---.
म-- व--------- ज---- आ---
म-ा व-म-न-ळ-व- ज-य-े आ-े-
-------------------------
मला विमानतळावर जायचे आहे.
0
M--ā--imā--t-ḷ-var--j-y--- -h-.
M--- v------------- j----- ā---
M-l- v-m-n-t-ḷ-v-r- j-y-c- ā-ē-
-------------------------------
Malā vimānataḷāvara jāyacē āhē.
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
मला विमानतळावर जायचे आहे.
Malā vimānataḷāvara jāyacē āhē.
Tôi muốn vào trung tâm.
म-----र--्या-म--य-र--- -िक-णी -ा----आ--.
म-- श------- म-------- ठ----- ज---- आ---
म-ा श-र-च-य- म-्-व-्-ी ठ-क-ण- ज-य-े आ-े-
----------------------------------------
मला शहराच्या मध्यवर्ती ठिकाणी जायचे आहे.
0
Mal--śaha--c-- ma-h--v-----ṭ-ik--- jā-a-ē----.
M--- ś-------- m---------- ṭ------ j----- ā---
M-l- ś-h-r-c-ā m-d-y-v-r-ī ṭ-i-ā-ī j-y-c- ā-ē-
----------------------------------------------
Malā śaharācyā madhyavartī ṭhikāṇī jāyacē āhē.
Tôi muốn vào trung tâm.
मला शहराच्या मध्यवर्ती ठिकाणी जायचे आहे.
Malā śaharācyā madhyavartī ṭhikāṇī jāyacē āhē.
Tôi đến nhà ga như thế nào?
म-----ेश-ला -स- --क-ी ज--?
म- स------- क-- / क-- ज---
म- स-ट-श-ल- क-ा / क-ी ज-ऊ-
--------------------------
मी स्टेशनला कसा / कशी जाऊ?
0
Mī ------a-ā -a-ā/--aśī jā'-?
M- s-------- k---- k--- j----
M- s-ē-a-a-ā k-s-/ k-ś- j-'-?
-----------------------------
Mī sṭēśanalā kasā/ kaśī jā'ū?
Tôi đến nhà ga như thế nào?
मी स्टेशनला कसा / कशी जाऊ?
Mī sṭēśanalā kasā/ kaśī jā'ū?
Tôi đến phi trường như thế nào?
मी व-मा-त-ा-र-कसा-- कश-----?
म- व--------- क-- / क-- ज---
म- व-म-न-ळ-व- क-ा / क-ी ज-ऊ-
----------------------------
मी विमानतळावर कसा / कशी जाऊ?
0
M--vi--n-taḷā--ra--asā------ --'ū?
M- v------------- k---- k--- j----
M- v-m-n-t-ḷ-v-r- k-s-/ k-ś- j-'-?
----------------------------------
Mī vimānataḷāvara kasā/ kaśī jā'ū?
Tôi đến phi trường như thế nào?
मी विमानतळावर कसा / कशी जाऊ?
Mī vimānataḷāvara kasā/ kaśī jā'ū?
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
मी-शहर--्-ा-मध-यवर्-- -ि-ा-ी क-ा-/ -श- -ाऊ?
म- श------- म-------- ठ----- क-- / क-- ज---
म- श-र-च-य- म-्-व-्-ी ठ-क-ण- क-ा / क-ी ज-ऊ-
-------------------------------------------
मी शहराच्या मध्यवर्ती ठिकाणी कसा / कशी जाऊ?
0
M- -a---ācy- ma-h-ava--- ṭh----ī--asā/ k--- -ā'ū?
M- ś-------- m---------- ṭ------ k---- k--- j----
M- ś-h-r-c-ā m-d-y-v-r-ī ṭ-i-ā-ī k-s-/ k-ś- j-'-?
-------------------------------------------------
Mī śaharācyā madhyavartī ṭhikāṇī kasā/ kaśī jā'ū?
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
मी शहराच्या मध्यवर्ती ठिकाणी कसा / कशी जाऊ?
Mī śaharācyā madhyavartī ṭhikāṇī kasā/ kaśī jā'ū?
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
मला-ए-----्स--पा--जे.
म-- ए- ट----- प------
म-ा ए- ट-क-स- प-ह-ज-.
---------------------
मला एक टॅक्सी पाहिजे.
0
Malā---- ṭĕk-ī-p--ij-.
M--- ē-- ṭ---- p------
M-l- ē-a ṭ-k-ī p-h-j-.
----------------------
Malā ēka ṭĕksī pāhijē.
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
मला एक टॅक्सी पाहिजे.
Malā ēka ṭĕksī pāhijē.
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
मला -----ा न--श- प-हि--.
म-- श----- न---- प------
म-ा श-र-च- न-ा-ा प-ह-ज-.
------------------------
मला शहराचा नकाशा पाहिजे.
0
Ma-ā-śa----c- n-kā-ā-pā----.
M--- ś------- n----- p------
M-l- ś-h-r-c- n-k-ś- p-h-j-.
----------------------------
Malā śaharācā nakāśā pāhijē.
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
मला शहराचा नकाशा पाहिजे.
Malā śaharācā nakāśā pāhijē.
Tôi cần một khách sạn.
मला-ए- -ॉट-ल--ाह---.
म-- ए- ह---- प------
म-ा ए- ह-ट-ल प-ह-ज-.
--------------------
मला एक हॉटेल पाहिजे.
0
M-l--ē-a hŏ-ēl--p-hi--.
M--- ē-- h----- p------
M-l- ē-a h-ṭ-l- p-h-j-.
-----------------------
Malā ēka hŏṭēla pāhijē.
Tôi cần một khách sạn.
मला एक हॉटेल पाहिजे.
Malā ēka hŏṭēla pāhijē.
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
मला -क----ी--ा---ा-े-घ--ा-ची आह-.
म-- ए- ग--- भ------- घ------ आ---
म-ा ए- ग-ड- भ-ड-य-न- घ-य-य-ी आ-े-
---------------------------------
मला एक गाडी भाड्याने घ्यायची आहे.
0
Malā---a gāḍ- -hā-y-nē------acī----.
M--- ē-- g--- b------- g------- ā---
M-l- ē-a g-ḍ- b-ā-y-n- g-y-y-c- ā-ē-
------------------------------------
Malā ēka gāḍī bhāḍyānē ghyāyacī āhē.
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
मला एक गाडी भाड्याने घ्यायची आहे.
Malā ēka gāḍī bhāḍyānē ghyāyacī āhē.
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
हे -----क्रे-ीट कार-ड आहे.
ह- म--- क------ क---- आ---
ह- म-झ- क-र-ड-ट क-र-ड आ-े-
--------------------------
हे माझे क्रेडीट कार्ड आहे.
0
H--m--h--kr-ḍ--- --r-- ā--.
H- m---- k------ k---- ā---
H- m-j-ē k-ē-ī-a k-r-a ā-ē-
---------------------------
Hē mājhē krēḍīṭa kārḍa āhē.
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
हे माझे क्रेडीट कार्ड आहे.
Hē mājhē krēḍīṭa kārḍa āhē.
Đây là bằng lái xe của tôi.
हा-म--ा परव--ा ---.
ह- म--- प----- आ---
ह- म-झ- प-व-न- आ-े-
-------------------
हा माझा परवाना आहे.
0
H----jh---a----nā -hē.
H- m---- p------- ā---
H- m-j-ā p-r-v-n- ā-ē-
----------------------
Hā mājhā paravānā āhē.
Đây là bằng lái xe của tôi.
हा माझा परवाना आहे.
Hā mājhā paravānā āhē.
Trong thành phố có gì để xem không?
शह-ात ----या-ारख---ाय-आहे?
श---- ब---------- क-- आ---
श-र-त ब-ण-य-स-र-े क-य आ-े-
--------------------------
शहरात बघण्यासारखे काय आहे?
0
Ś-ha--ta bagh----------ē --y- āhē?
Ś------- b-------------- k--- ā---
Ś-h-r-t- b-g-a-y-s-r-k-ē k-y- ā-ē-
----------------------------------
Śaharāta baghaṇyāsārakhē kāya āhē?
Trong thành phố có gì để xem không?
शहरात बघण्यासारखे काय आहे?
Śaharāta baghaṇyāsārakhē kāya āhē?
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
आप- शह--च्------्य- भाग--- भ----्--.
आ-- श------- ज----- भ----- भ-- द----
आ-ण श-र-च-य- ज-न-य- भ-ग-ल- भ-ट द-य-.
------------------------------------
आपण शहराच्या जुन्या भागाला भेट द्या.
0
Āpa-a śa-arā----ju---ā bhāg-lā-bh--a--yā.
Ā---- ś-------- j----- b------ b---- d---
Ā-a-a ś-h-r-c-ā j-n-y- b-ā-ā-ā b-ē-a d-ā-
-----------------------------------------
Āpaṇa śaharācyā jun'yā bhāgālā bhēṭa dyā.
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
आपण शहराच्या जुन्या भागाला भेट द्या.
Āpaṇa śaharācyā jun'yā bhāgālā bhēṭa dyā.
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
आपण शहरद--शन-ल- -ा.
आ-- श---------- ज--
आ-ण श-र-र-श-ा-ा ज-.
-------------------
आपण शहरदर्शनाला जा.
0
Āpaṇa -ah-ra--rśa-āl--jā.
Ā---- ś-------------- j--
Ā-a-a ś-h-r-d-r-a-ā-ā j-.
-------------------------
Āpaṇa śaharadarśanālā jā.
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
आपण शहरदर्शनाला जा.
Āpaṇa śaharadarśanālā jā.
Bạn hãy đi ra bến cảng.
आप- --दर-वर-ज-.
आ-- ब------ ज--
आ-ण ब-द-ा-र ज-.
---------------
आपण बंदरावर जा.
0
Ā-aṇ---and-rāva-- --.
Ā---- b---------- j--
Ā-a-a b-n-a-ā-a-a j-.
---------------------
Āpaṇa bandarāvara jā.
Bạn hãy đi ra bến cảng.
आपण बंदरावर जा.
Āpaṇa bandarāvara jā.
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
आपण ---रदर-शन--रा.
आ-- ब-------- क---
आ-ण ब-द-द-्-न क-ा-
------------------
आपण बंदरदर्शन करा.
0
Ā-----b--da------------rā.
Ā---- b------------- k----
Ā-a-a b-n-a-a-a-ś-n- k-r-.
--------------------------
Āpaṇa bandaradarśana karā.
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
आपण बंदरदर्शन करा.
Āpaṇa bandaradarśana karā.
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
यां--य--व्-------त ------सा-ख्या--णख--जा----ह-त --?
य------ व--------- ब------------ आ--- ज--- आ--- क--
य-ं-्-ा व-य-ि-ि-्- ब-ण-य-स-र-्-ा आ-ख- ज-ग- आ-े- क-?
---------------------------------------------------
यांच्या व्यतिरिक्त बघण्यासारख्या आणखी जागा आहेत का?
0
Y--̄--ā-vyat-r--ta --g--ṇy--ā------ ā---h- jā-ā-āh--a-kā?
Y------ v--------- b--------------- ā----- j--- ā---- k--
Y-n-c-ā v-a-i-i-t- b-g-a-y-s-r-k-y- ā-a-h- j-g- ā-ē-a k-?
---------------------------------------------------------
Yān̄cyā vyatirikta baghaṇyāsārakhyā āṇakhī jāgā āhēta kā?
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
यांच्या व्यतिरिक्त बघण्यासारख्या आणखी जागा आहेत का?
Yān̄cyā vyatirikta baghaṇyāsārakhyā āṇakhī jāgā āhēta kā?