Tôi muốn một món khai vị.
前菜を ください 。
前菜を ください 。
前菜を ください 。
前菜を ください 。
前菜を ください 。
0
zens-i-o--u-a-a-.
z----- o k-------
z-n-a- o k-d-s-i-
-----------------
zensai o kudasai.
Tôi muốn một món khai vị.
前菜を ください 。
zensai o kudasai.
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
サラダを ください 。
サラダを ください 。
サラダを ください 。
サラダを ください 。
サラダを ください 。
0
s-rad--o ---a---.
s----- o k-------
s-r-d- o k-d-s-i-
-----------------
sarada o kudasai.
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
サラダを ください 。
sarada o kudasai.
Tôi muốn một bát xúp.
スープを ください 。
スープを ください 。
スープを ください 。
スープを ください 。
スープを ください 。
0
sūp--- k-da---.
s--- o k-------
s-p- o k-d-s-i-
---------------
sūpu o kudasai.
Tôi muốn một bát xúp.
スープを ください 。
sūpu o kudasai.
Tôi muốn một món tráng miệng.
デザートを ください 。
デザートを ください 。
デザートを ください 。
デザートを ください 。
デザートを ください 。
0
dez-to o -----ai.
d----- o k-------
d-z-t- o k-d-s-i-
-----------------
dezāto o kudasai.
Tôi muốn một món tráng miệng.
デザートを ください 。
dezāto o kudasai.
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
0
a---ku---u-s-i----ī-- ----o ----ais-i---u.
a------------- k----- s-- o o-------------
a-s-k-r-m---e- k-r-m- s-e o o-e-a-s-i-a-u-
------------------------------------------
aisukurīmu-sei kurīmu soe o onegaishimasu.
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
aisukurīmu-sei kurīmu soe o onegaishimasu.
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
果物か チーズを お願い します 。
果物か チーズを お願い します 。
果物か チーズを お願い します 。
果物か チーズを お願い します 。
果物か チーズを お願い します 。
0
k-d-------------- o ---gai--i-as-.
k------- k- c---- o o-------------
k-d-m-n- k- c-ī-u o o-e-a-s-i-a-u-
----------------------------------
kudamono ka chīzu o onegaishimasu.
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
果物か チーズを お願い します 。
kudamono ka chīzu o onegaishimasu.
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
朝食に しましょう 。
朝食に しましょう 。
朝食に しましょう 。
朝食に しましょう 。
朝食に しましょう 。
0
c---hoku----sh---s--u.
c------- n- s---------
c-ō-h-k- n- s-i-a-h-u-
----------------------
chōshoku ni shimashou.
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
朝食に しましょう 。
chōshoku ni shimashou.
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
昼ご飯に しましょう 。
昼ご飯に しましょう 。
昼ご飯に しましょう 。
昼ご飯に しましょう 。
昼ご飯に しましょう 。
0
h--- --h-- -i -h--ash-u.
h--- g---- n- s---------
h-r- g-h-n n- s-i-a-h-u-
------------------------
hiru gohan ni shimashou.
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
昼ご飯に しましょう 。
hiru gohan ni shimashou.
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
夕食に しましょう 。
夕食に しましょう 。
夕食に しましょう 。
夕食に しましょう 。
夕食に しましょう 。
0
y---o-u-ni -hi--s-o-.
y------ n- s---------
y-s-o-u n- s-i-a-h-u-
---------------------
yūshoku ni shimashou.
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
夕食に しましょう 。
yūshoku ni shimashou.
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
朝食には 何が いいです か ?
朝食には 何が いいです か ?
朝食には 何が いいです か ?
朝食には 何が いいです か ?
朝食には 何が いいです か ?
0
ch---o-u ni--a--a---g- -de-u---?
c------- n- w- n--- g- ī---- k--
c-ō-h-k- n- w- n-n- g- ī-e-u k-?
--------------------------------
chōshoku ni wa nani ga īdesu ka?
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
朝食には 何が いいです か ?
chōshoku ni wa nani ga īdesu ka?
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
0
j-m- -- -ac-i--t-u-no ----ta -ōr---n wa--k----e-u --?
j--- t- h--------- n- t----- r------ w- i-------- k--
j-m- t- h-c-i-i-s- n- t-u-t- r-r-p-n w- i-a-a-e-u k-?
-----------------------------------------------------
jamu to hachimitsu no tsuita rōrupan wa ikagadesu ka?
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
jamu to hachimitsu no tsuita rōrupan wa ikagadesu ka?
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ソーセージと チーズを 載せた トーストは いかが です か ?
ソーセージと チーズを 載せた トーストは いかが です か ?
ソーセージと チーズを 載せた トーストは いかが です か ?
ソーセージと チーズを 載せた トーストは いかが です か ?
ソーセージと チーズを 載せた トーストは いかが です か ?
0
sōsēj- -- ch--- - ---eta tōs--o--a i-a-ade-u-ka?
s----- t- c---- o n----- t----- w- i-------- k--
s-s-j- t- c-ī-u o n-s-t- t-s-t- w- i-a-a-e-u k-?
------------------------------------------------
sōsēji to chīzu o noseta tōsuto wa ikagadesu ka?
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ソーセージと チーズを 載せた トーストは いかが です か ?
sōsēji to chīzu o noseta tōsuto wa ikagadesu ka?
Một quả trứng luộc à?
ゆで卵は いかが です か ?
ゆで卵は いかが です か ?
ゆで卵は いかが です か ?
ゆで卵は いかが です か ?
ゆで卵は いかが です か ?
0
yu -----m--o wa ikag---su-ka?
y- d- t----- w- i-------- k--
y- d- t-m-g- w- i-a-a-e-u k-?
-----------------------------
yu de tamago wa ikagadesu ka?
Một quả trứng luộc à?
ゆで卵は いかが です か ?
yu de tamago wa ikagadesu ka?
Một quả trứng chiên à?
目玉焼きは いかが です か ?
目玉焼きは いかが です か ?
目玉焼きは いかが です か ?
目玉焼きは いかが です か ?
目玉焼きは いかが です か ?
0
m-----ya-- w--ikaga-esu -a?
m--------- w- i-------- k--
m-d-m-y-k- w- i-a-a-e-u k-?
---------------------------
medamayaki wa ikagadesu ka?
Một quả trứng chiên à?
目玉焼きは いかが です か ?
medamayaki wa ikagadesu ka?
Một quả trứng tráng à?
オムレツは いかが です か ?
オムレツは いかが です か ?
オムレツは いかが です か ?
オムレツは いかが です か ?
オムレツは いかが です か ?
0
om--etsu-w--i-------- -a?
o------- w- i-------- k--
o-u-e-s- w- i-a-a-e-u k-?
-------------------------
omuretsu wa ikagadesu ka?
Một quả trứng tráng à?
オムレツは いかが です か ?
omuretsu wa ikagadesu ka?
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ヨーグルトを もう一つ お願い します 。
ヨーグルトを もう一つ お願い します 。
ヨーグルトを もう一つ お願い します 。
ヨーグルトを もう一つ お願い します 。
ヨーグルトを もう一つ お願い します 。
0
y-g-r------m----otsu on-ga--h--a-u.
y------- o m-------- o-------------
y-g-r-t- o m-h-t-t-u o-e-a-s-i-a-u-
-----------------------------------
yōguruto o mōhitotsu onegaishimasu.
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ヨーグルトを もう一つ お願い します 。
yōguruto o mōhitotsu onegaishimasu.
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
塩コショウを お願い します 。
塩コショウを お願い します 。
塩コショウを お願い します 。
塩コショウを お願い します 。
塩コショウを お願い します 。
0
sh-o---s-ō------g-i-hima-u.
s--- k---- o o-------------
s-i- k-s-ō o o-e-a-s-i-a-u-
---------------------------
shio koshō o onegaishimasu.
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
塩コショウを お願い します 。
shio koshō o onegaishimasu.
Xin một ly nước nữa ạ.
水を もう一杯 お願い します 。
水を もう一杯 お願い します 。
水を もう一杯 お願い します 。
水を もう一杯 お願い します 。
水を もう一杯 お願い します 。
0
m----o--ō-p-ai on-------mas-.
m--- o m------ o-------------
m-z- o m-i-p-i o-e-a-s-i-a-u-
-----------------------------
mizu o mōippai onegaishimasu.
Xin một ly nước nữa ạ.
水を もう一杯 お願い します 。
mizu o mōippai onegaishimasu.