Tôi muốn một món khai vị.
న--ు ఒ- స్ట-----్ కావాలి
న--- ఒ- స-------- క-----
న-క- ఒ- స-ట-ర-ట-్ క-వ-ల-
------------------------
నాకు ఒక స్టార్టర్ కావాలి
0
Nāku oka--ṭ-rṭar--āvā-i
N--- o-- s------ k-----
N-k- o-a s-ā-ṭ-r k-v-l-
-----------------------
Nāku oka sṭārṭar kāvāli
Tôi muốn một món khai vị.
నాకు ఒక స్టార్టర్ కావాలి
Nāku oka sṭārṭar kāvāli
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
నాకు-సల-డ్ -ావాలి
న--- స---- క-----
న-క- స-ా-్ క-వ-ల-
-----------------
నాకు సలాడ్ కావాలి
0
Nā-u -al-ḍ----ā-i
N--- s---- k-----
N-k- s-l-ḍ k-v-l-
-----------------
Nāku salāḍ kāvāli
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
నాకు సలాడ్ కావాలి
Nāku salāḍ kāvāli
Tôi muốn một bát xúp.
న-కు-ఒ---ూ---కావ--ి
న--- ఒ- స--- క-----
న-క- ఒ- స-ప- క-వ-ల-
-------------------
నాకు ఒక సూప్ కావాలి
0
Nāku-o-a-----k-v-li
N--- o-- s-- k-----
N-k- o-a s-p k-v-l-
-------------------
Nāku oka sūp kāvāli
Tôi muốn một bát xúp.
నాకు ఒక సూప్ కావాలి
Nāku oka sūp kāvāli
Tôi muốn một món tráng miệng.
నా-ు-ఒ--డ-స-స-్---క--ాలి
న--- ఒ- డ-------- క-----
న-క- ఒ- డ-స-స-్-్ క-వ-ల-
------------------------
నాకు ఒక డెస్సర్ట్ కావాలి
0
Nā---o-- ----s-rṭ-k--āli
N--- o-- ḍ------- k-----
N-k- o-a ḍ-s-s-r- k-v-l-
------------------------
Nāku oka ḍes'sarṭ kāvāli
Tôi muốn một món tráng miệng.
నాకు ఒక డెస్సర్ట్ కావాలి
Nāku oka ḍes'sarṭ kāvāli
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
నా-ు--ి-్ --స-న--్రీమ--త- ఉ-్న -స- --ర-మ-------ి
న--- వ--- చ---- క----- త- ఉ--- ఐ-- క----- క-----
న-క- వ-ప- చ-స-న క-ర-మ- త- ఉ-్- ఐ-్ క-ర-మ- క-వ-ల-
------------------------------------------------
నాకు విప్ చేసిన క్రీమ్ తో ఉన్న ఐస్ క్రీమ్ కావాలి
0
N-ku-vip -ē---- kr-m-tō -nna ais-kr---k-v--i
N--- v-- c----- k--- t- u--- a-- k--- k-----
N-k- v-p c-s-n- k-ī- t- u-n- a-s k-ī- k-v-l-
--------------------------------------------
Nāku vip cēsina krīm tō unna ais krīm kāvāli
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
నాకు విప్ చేసిన క్రీమ్ తో ఉన్న ఐస్ క్రీమ్ కావాలి
Nāku vip cēsina krīm tō unna ais krīm kāvāli
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
నా---కొన్న- --్-- లే-- చీ-్ కా---ి
న--- క----- ప---- ల--- చ--- క-----
న-క- క-న-న- ప-్-ు ల-ద- చ-జ- క-వ-ల-
----------------------------------
నాకు కొన్ని పళ్ళు లేదా చీజ్ కావాలి
0
Nā-u ko--- p-ḷḷ--l--- --j kā-āli
N--- k---- p---- l--- c-- k-----
N-k- k-n-i p-ḷ-u l-d- c-j k-v-l-
--------------------------------
Nāku konni paḷḷu lēdā cīj kāvāli
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
నాకు కొన్ని పళ్ళు లేదా చీజ్ కావాలి
Nāku konni paḷḷu lēdā cīj kāvāli
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
న-కు--్-ే-్-ఫ----- ---ాలన- --------ి-ఉంది
న--- బ----- ఫ----- త------ / చ------ ఉ---
న-క- బ-ర-క- ఫ-స-ట- త-న-ల-ి / చ-య-ల-ి ఉ-ద-
-----------------------------------------
నాకు బ్రేక్ ఫాస్ట్ తినాలని / చేయాలని ఉంది
0
Nāk---rē--ph-s- tinā-an-/ -ē-ā--n- undi
N--- b--- p---- t-------- c------- u---
N-k- b-ē- p-ā-ṭ t-n-l-n-/ c-y-l-n- u-d-
---------------------------------------
Nāku brēk phāsṭ tinālani/ cēyālani undi
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
నాకు బ్రేక్ ఫాస్ట్ తినాలని / చేయాలని ఉంది
Nāku brēk phāsṭ tinālani/ cēyālani undi
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
నా-ు----- -ినా-ని / చే------ఉ--ి
న--- ల--- త------ / చ------ ఉ---
న-క- ల-చ- త-న-ల-ి / చ-య-ల-ి ఉ-ద-
--------------------------------
నాకు లంచ్ తినాలని / చేయాలని ఉంది
0
Nā-u-l--̄c------ani- --yālani --di
N--- l---- t-------- c------- u---
N-k- l-n-c t-n-l-n-/ c-y-l-n- u-d-
----------------------------------
Nāku lan̄c tinālani/ cēyālani undi
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
నాకు లంచ్ తినాలని / చేయాలని ఉంది
Nāku lan̄c tinālani/ cēyālani undi
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
నాకు----్--్--ిన-ల-- / -ేయ--ని ఉంది
న--- డ------ త------ / చ------ ఉ---
న-క- డ-న-న-్ త-న-ల-ి / చ-య-ల-ి ఉ-ద-
-----------------------------------
నాకు డిన్నర్ తినాలని / చేయాలని ఉంది
0
N--u-ḍi--a----nā-an-/---y-lan- ---i
N--- ḍ----- t-------- c------- u---
N-k- ḍ-n-a- t-n-l-n-/ c-y-l-n- u-d-
-----------------------------------
Nāku ḍinnar tinālani/ cēyālani undi
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
నాకు డిన్నర్ తినాలని / చేయాలని ఉంది
Nāku ḍinnar tinālani/ cēyālani undi
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
మీ-ు బ--ేక్-ఫ--్-్ లో ఏమి--ా-ా--?
మ--- బ----- ఫ----- ల- ఏ-- క------
మ-క- బ-ర-క- ఫ-స-ట- ల- ఏ-ి క-వ-ల-?
---------------------------------
మీకు బ్రేక్ ఫాస్ట్ లో ఏమి కావాలి?
0
Mī-u---ē--phā-- -- ēm----vāli?
M--- b--- p---- l- ē-- k------
M-k- b-ē- p-ā-ṭ l- ē-i k-v-l-?
------------------------------
Mīku brēk phāsṭ lō ēmi kāvāli?
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
మీకు బ్రేక్ ఫాస్ట్ లో ఏమి కావాలి?
Mīku brēk phāsṭ lō ēmi kāvāli?
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
జా-్ --ియు --నె -- తయారుచ---న ర-ల-స- -ావ-లి
జ--- మ---- త--- త- త--------- ర----- క-----
జ-మ- మ-ి-ు త-న- త- త-ా-ు-ే-ి- ర-ల-స- క-వ-ల-
-------------------------------------------
జామ్ మరియు తేనె తో తయారుచేసిన రోల్స్ కావాలి
0
Jām----i-u-tē---tō ta--r--ēsina----s k-v-li
J-- m----- t--- t- t----------- r--- k-----
J-m m-r-y- t-n- t- t-y-r-c-s-n- r-l- k-v-l-
-------------------------------------------
Jām mariyu tēne tō tayārucēsina rōls kāvāli
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
జామ్ మరియు తేనె తో తయారుచేసిన రోల్స్ కావాలి
Jām mariyu tēne tō tayārucēsina rōls kāvāli
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
సా---్ ----- చీ-్ -ో --ారు---ిన --స--- క---లా?
స----- మ---- చ--- త- త--------- ట----- క------
స-స-జ- మ-ి-ు చ-జ- త- త-ా-ు-ే-ి- ట-స-ట- క-వ-ల-?
----------------------------------------------
సాసేజ్ మరియు చీజ్ తో తయారుచేసిన టోస్ట్ కావాలా?
0
Sā--j -ariy- --j tō-t-yā--cē-----ṭō---kā--lā?
S---- m----- c-- t- t----------- ṭ--- k------
S-s-j m-r-y- c-j t- t-y-r-c-s-n- ṭ-s- k-v-l-?
---------------------------------------------
Sāsēj mariyu cīj tō tayārucēsina ṭōsṭ kāvālā?
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
సాసేజ్ మరియు చీజ్ తో తయారుచేసిన టోస్ట్ కావాలా?
Sāsēj mariyu cīj tō tayārucēsina ṭōsṭ kāvālā?
Một quả trứng luộc à?
బాయి-- చ---న గు-్డు-కా-ాలా?
బ----- చ---- గ----- క------
బ-య-ల- చ-స-న గ-డ-డ- క-వ-ల-?
---------------------------
బాయిల్ చేసిన గుడ్డు కావాలా?
0
Bā-i- c-sina--u----kāv-lā?
B---- c----- g---- k------
B-y-l c-s-n- g-ḍ-u k-v-l-?
--------------------------
Bāyil cēsina guḍḍu kāvālā?
Một quả trứng luộc à?
బాయిల్ చేసిన గుడ్డు కావాలా?
Bāyil cēsina guḍḍu kāvālā?
Một quả trứng chiên à?
ఫ్-ై-చే--న -ు---- --వ--ా?
ఫ--- చ---- గ----- క------
ఫ-ర- చ-స-న గ-డ-డ- క-వ-ల-?
-------------------------
ఫ్రై చేసిన గుడ్డు కావాలా?
0
Phra- -ē-in- -u-ḍ- k---l-?
P---- c----- g---- k------
P-r-i c-s-n- g-ḍ-u k-v-l-?
--------------------------
Phrai cēsina guḍḍu kāvālā?
Một quả trứng chiên à?
ఫ్రై చేసిన గుడ్డు కావాలా?
Phrai cēsina guḍḍu kāvālā?
Một quả trứng tráng à?
ఆమ్--ట- కా-ాలా?
ఆ------ క------
ఆ-్-ె-్ క-వ-ల-?
---------------
ఆమ్లెట్ కావాలా?
0
Ā-----k----ā?
Ā---- k------
Ā-l-ṭ k-v-l-?
-------------
Āmleṭ kāvālā?
Một quả trứng tráng à?
ఆమ్లెట్ కావాలా?
Āmleṭ kāvālā?
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ఇ-క----ప్పు--ెర--ు--ావ-లి
ఇ---- క---- ప----- క-----
ఇ-క-క క-్-ు ప-ర-గ- క-వ-ల-
-------------------------
ఇంకొక కప్పు పెరుగు కావాలి
0
Iṅkok--------p-r-g---ā-ā-i
I----- k---- p----- k-----
I-k-k- k-p-u p-r-g- k-v-l-
--------------------------
Iṅkoka kappu perugu kāvāli
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ఇంకొక కప్పు పెరుగు కావాలి
Iṅkoka kappu perugu kāvāli
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
అ-ాగ- --ం-ం ఉప్-- ----ు---రి-ా- ప-డ--కూ---ఇవ---డి
అ---- క---- ఉ---- మ---- మ------ ప--- క--- ఇ------
అ-ా-ే క-ం-ం ఉ-్-ు మ-ి-ు మ-ర-య-ల ప-డ- క-డ- ఇ-్-ం-ి
-------------------------------------------------
అలాగే కొంచం ఉప్పు మరియు మిరియాల పొడి కూడా ఇవ్వండి
0
A--g---o--c-- -p-- mariyu m--iyā-a--oḍi ---ā i-vaṇ-i
A---- k------ u--- m----- m------- p--- k--- i------
A-ā-ē k-n-c-ṁ u-p- m-r-y- m-r-y-l- p-ḍ- k-ḍ- i-v-ṇ-i
----------------------------------------------------
Alāgē kon̄caṁ uppu mariyu miriyāla poḍi kūḍā ivvaṇḍi
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
అలాగే కొంచం ఉప్పు మరియు మిరియాల పొడి కూడా ఇవ్వండి
Alāgē kon̄caṁ uppu mariyu miriyāla poḍi kūḍā ivvaṇḍi
Xin một ly nước nữa ạ.
మరొ-్- గ్-ా-- మంచి -ీ-్ళు ఇవ--ండి
మ----- గ----- మ--- న----- ఇ------
మ-ొ-్- గ-ల-స- మ-చ- న-ళ-ళ- ఇ-్-ం-ి
---------------------------------
మరొక్క గ్లాస్ మంచి నీళ్ళు ఇవ్వండి
0
M-----a -l-- man--i -ī----iv----i
M------ g--- m----- n---- i------
M-r-k-a g-ā- m-n-c- n-ḷ-u i-v-ṇ-i
---------------------------------
Marokka glās man̄ci nīḷḷu ivvaṇḍi
Xin một ly nước nữa ạ.
మరొక్క గ్లాస్ మంచి నీళ్ళు ఇవ్వండి
Marokka glās man̄ci nīḷḷu ivvaṇḍi