Anh ấy đi xe máy.
เ--ข-บรถ-ัก-ยานย--์
เ------------------
เ-า-ั-ร-จ-ก-ย-น-น-์
-------------------
เขาขับรถจักรยานยนต์
0
k--o-k-̀---ót-ja-k----------on
k------------------------------
k-̌---a-p-r-́---a-k-r-́-y-n-y-n
-------------------------------
kǎo-kàp-rót-jàk-rá-yan-yon
Anh ấy đi xe máy.
เขาขับรถจักรยานยนต์
kǎo-kàp-rót-jàk-rá-yan-yon
Anh ấy đạp xe đạp.
เ---ี่-ั----น
เ------------
เ-า-ี-จ-ก-ย-น
-------------
เขาขี่จักรยาน
0
kǎ--kè-----k-----yan
k---------------------
k-̌---e-e-j-̀---a---a-
----------------------
kǎo-kèe-jàk-rá-yan
Anh ấy đạp xe đạp.
เขาขี่จักรยาน
kǎo-kèe-jàk-rá-yan
Anh ấy đi bộ.
เ-า---น
เ------
เ-า-ด-น
-------
เขาเดิน
0
k----d-r̶n
k---------
k-̌---e-̶-
----------
kǎo-der̶n
Anh ấy đi bộ.
เขาเดิน
kǎo-der̶n
Anh ấy đi bằng tàu thủy.
เ--ไป-ด-เ--อใ--่
เ---------------
เ-า-ป-ด-เ-ื-ใ-ญ-
----------------
เขาไปโดยเรือใหญ่
0
k--o------doy-r-ua-ya-i
k----------------------
k-̌---h-i-d-y-r-u---a-i
-----------------------
kǎo-bhai-doy-reua-yài
Anh ấy đi bằng tàu thủy.
เขาไปโดยเรือใหญ่
kǎo-bhai-doy-reua-yài
Anh ấy đi bằng thuyền.
เ-าไปโดย-รือ
เ-----------
เ-า-ป-ด-เ-ื-
------------
เขาไปโดยเรือ
0
ka-o------d----e-a
k-----------------
k-̌---h-i-d-y-r-u-
------------------
kǎo-bhai-doy-reua
Anh ấy đi bằng thuyền.
เขาไปโดยเรือ
kǎo-bhai-doy-reua
Anh ấy bơi.
เ----า---ำ
เ---------
เ-า-่-ย-้-
----------
เขาว่ายน้ำ
0
k----------ám
k-------------
k-̌---a-i-n-́-
--------------
kǎo-wâi-nám
Anh ấy bơi.
เขาว่ายน้ำ
kǎo-wâi-nám
Ở đây có nguy hiểm không?
ที-นี--ั----ย-หม------/-คะ?
ท--------------- ค--- / ค--
ท-่-ี-อ-น-ร-ย-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------
ที่นี่อันตรายไหม ครับ / คะ?
0
t----n--e-a---h----mǎi--ra----á
t--------------------------------
t-̂---e-e-a---h-a---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------
têe-nêe-an-dhrai-mǎi-kráp-ká
Ở đây có nguy hiểm không?
ที่นี่อันตรายไหม ครับ / คะ?
têe-nêe-an-dhrai-mǎi-kráp-ká
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không?
การโ----ค-------ันต--ยไ-ม -ร-- /-คะ?
ก------------------------ ค--- / ค--
ก-ร-บ-ร-ค-เ-ี-ว-ั-ต-า-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------
การโบกรถคนเดียวอันตรายไหม ครับ / คะ?
0
ga----̀--r--t---n-deeo-an-dhra--ma---k-a----á
g---------------------------------------------
g-n-b-̀---o-t-k-n-d-e---n-d-r-i-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
gan-bòk-rót-kon-deeo-an-dhrai-mǎi-kráp-ká
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không?
การโบกรถคนเดียวอันตรายไหม ครับ / คะ?
gan-bòk-rót-kon-deeo-an-dhrai-mǎi-kráp-ká
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
มันอัน-ร-ย--- -รั- / -- --าออ--า--ินเล----นกล-ง--น?
ม------------ ค--- / ค- ถ--------------------------
ม-น-ั-ต-า-ไ-ม ค-ั- / ค- ถ-า-อ-ม-เ-ิ-เ-่-ต-น-ล-ง-ื-?
---------------------------------------------------
มันอันตรายไหม ครับ / คะ ถ้าออกมาเดินเล่นตอนกลางคืน?
0
ma------h--i--ǎi--r-́p-ka---â-a-w--m---e--n-le-n--ha-n-g-a---k-un
m------------------------------------------------------------------
m-n-a---h-a---a-i-k-a-p-k-́-t-̂-a-w---a-d-r-n-l-̂---h-w---l-n---e-n
-------------------------------------------------------------------
man-an-dhrai-mǎi-kráp-ká-tâ-àwk-ma-der̶n-lên-dhawn-glang-keun
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
มันอันตรายไหม ครับ / คะ ถ้าออกมาเดินเล่นตอนกลางคืน?
man-an-dhrai-mǎi-kráp-ká-tâ-àwk-ma-der̶n-lên-dhawn-glang-keun
Chúng tôi đã đi lạc đường.
เ-าห-งท-ง
เ--------
เ-า-ล-ท-ง
---------
เราหลงทาง
0
rao--ǒ-g----g
r-------------
r-o-l-̌-g-t-n-
--------------
rao-lǒng-tang
Chúng tôi đã đi lạc đường.
เราหลงทาง
rao-lǒng-tang
Chúng tôi nhầm đường rồi.
เ--ม-----าง
เ----------
เ-า-า-ิ-ท-ง
-----------
เรามาผิดทาง
0
r---ma-p-̀-----g
r---------------
r-o-m---i-t-t-n-
----------------
rao-ma-pìt-tang
Chúng tôi nhầm đường rồi.
เรามาผิดทาง
rao-ma-pìt-tang
Chúng tôi phải quay lại.
เ---้อง-ลี้ยว-ล--ท--เ--ม
เ-----------------------
เ-า-้-ง-ล-้-ว-ล-บ-า-เ-ิ-
------------------------
เราต้องเลี้ยวกลับทางเดิม
0
rao-d-a-w-g-le-e---l----t-n--de-̶m
r---------------------------------
r-o-d-a-w-g-l-́-o-g-a-p-t-n---e-̶-
----------------------------------
rao-dhâwng-léeo-glàp-tang-der̶m
Chúng tôi phải quay lại.
เราต้องเลี้ยวกลับทางเดิม
rao-dhâwng-léeo-glàp-tang-der̶m
Ở đâu có thể đỗ xe?
จอด--ได--ี่--น ---บ /-ค-?
จ------------- ค--- / ค--
จ-ด-ถ-ด-ท-่-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------
จอดรถได้ที่ไหน ครับ / คะ?
0
j-̀wt-ro-t------têe--ǎ--kra---ká
j----------------------------------
j-̀-t-r-́---a-i-t-̂---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------
jàwt-rót-dâi-têe-nǎi-kráp-ká
Ở đâu có thể đỗ xe?
จอดรถได้ที่ไหน ครับ / คะ?
jàwt-rót-dâi-têe-nǎi-kráp-ká
Ở đây có chỗ đỗ xe không?
ที่นี--ี----อ-ร-ไ-ม--ร-- - --?
ท------------------ ค--- / ค--
ท-่-ี-ม-ท-่-อ-ร-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------
ที่นี่มีที่จอดรถไหม ครับ / คะ?
0
t----nêe-m------e--o-t-rót--a-i-----p---́
t------------------------------------------
t-̂---e-e-m-e-t-̂-t-o-t-r-́---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
têe-nêe-mee-têet-òt-rót-mǎi-kráp-ká
Ở đây có chỗ đỗ xe không?
ที่นี่มีที่จอดรถไหม ครับ / คะ?
têe-nêe-mee-têet-òt-rót-mǎi-kráp-ká
Có thể đỗ xe bao lâu?
ที่นี่จ--ร---้น---ท--ไ--ค-ับ / คะ?
ท---------------------- ค--- / ค--
ท-่-ี-จ-ด-ถ-ด-น-น-ท-า-ร ค-ั- / ค-?
----------------------------------
ที่นี่จอดรถได้นานเท่าไร ครับ / คะ?
0
t-̂e---̂-t-òt--ó----̂i---n--âo-rai-k--́p-ká
t----------------------------------------------
t-̂---e-e---̀---o-t-d-̂---a---a-o-r-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------
têe-nêet-òt-rót-dâi-nan-tâo-rai-kráp-ká
Có thể đỗ xe bao lâu?
ที่นี่จอดรถได้นานเท่าไร ครับ / คะ?
têe-nêet-òt-rót-dâi-nan-tâo-rai-kráp-ká
Bạn có trượt tuyết không?
คุณเ--นสกีไ-ม-ร---/ ค-?
ค---------------- / ค--
ค-ณ-ล-น-ก-ไ-ม-ร-บ / ค-?
-----------------------
คุณเล่นสกีไหมครับ / คะ?
0
koon--ê-n-----ee-------r--p--á
k-------------------------------
k-o---e---o-t-g-e-m-̌---r-́---a-
--------------------------------
koon-lê-nót-gee-mǎi-kráp-ká
Bạn có trượt tuyết không?
คุณเล่นสกีไหมครับ / คะ?
koon-lê-nót-gee-mǎi-kráp-ká
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
คุณ-ะ-ึ้-สกี-ิ-ท์ไปข้-ง----ม-รั- / -ะ?
ค------------------------------- / ค--
ค-ณ-ะ-ึ-น-ก-ล-ฟ-์-ป-้-ง-น-ห-ค-ั- / ค-?
--------------------------------------
คุณจะขึ้นสกีลิฟท์ไปข้างบนไหมครับ / คะ?
0
k-on-j-̀-ke----ót------íf-bh---ka-----on--ǎ---r-́----́
k--------------------------------------------------------
k-o---a---e-u-n-́---e---i-f-b-a---a-n---o---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------
koon-jà-kêu-nót-gee-líf-bhai-kâng-bon-mǎi-kráp-ká
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
คุณจะขึ้นสกีลิฟท์ไปข้างบนไหมครับ / คะ?
koon-jà-kêu-nót-gee-líf-bhai-kâng-bon-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
ท-่น-่---ก--ห-เช--ไ-มคร-- / --?
ท------------------------ / ค--
ท-่-ี-ม-ส-ี-ห-เ-่-ไ-ม-ร-บ / ค-?
-------------------------------
ที่นี่มีสกีให้เช่าไหมครับ / คะ?
0
t-̂e-n-̂---e-et-g---ha---c--̂----̌---r----k-́
t--------------------------------------------
t-̂---e-e-m-̂-t-g-e-h-̂---h-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
têe-nêe-mêet-gee-hâi-châo-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
ที่นี่มีสกีให้เช่าไหมครับ / คะ?
têe-nêe-mêet-gee-hâi-châo-mǎi-kráp-ká