Xin lỗi bạn!
すみません !
すみません !
すみません !
すみません !
すみません !
0
su-im--en!
s---------
s-m-m-s-n-
----------
sumimasen!
Xin lỗi bạn!
すみません !
sumimasen!
Bạn giúp tôi được không?
ちょっと いい です か ?
ちょっと いい です か ?
ちょっと いい です か ?
ちょっと いい です か ?
ちょっと いい です か ?
0
c--t-o-ī-----ka?
c----- ī---- k--
c-o-t- ī-e-u k-?
----------------
chotto īdesu ka?
Bạn giúp tôi được không?
ちょっと いい です か ?
chotto īdesu ka?
Ở đâu có quán ăn ngon không?
この辺に いい レストランは あります か ?
この辺に いい レストランは あります か ?
この辺に いい レストランは あります か ?
この辺に いい レストランは あります か ?
この辺に いい レストランは あります か ?
0
k-no--en----ī--esu--r---w--a-i--su---?
k--- h-- n- ī r-------- w- a------ k--
k-n- h-n n- ī r-s-t-r-n w- a-i-a-u k-?
--------------------------------------
kono hen ni ī resutoran wa arimasu ka?
Ở đâu có quán ăn ngon không?
この辺に いい レストランは あります か ?
kono hen ni ī resutoran wa arimasu ka?
Bạn rẽ trái góc đó.
そこの 角を 左に 行って ください 。
そこの 角を 左に 行って ください 。
そこの 角を 左に 行って ください 。
そこの 角を 左に 行って ください 。
そこの 角を 左に 行って ください 。
0
so-o -o tsu---- h-da---n- i-t- k--asa-.
s--- n- t---- o h----- n- i--- k-------
s-k- n- t-u-o o h-d-r- n- i-t- k-d-s-i-
---------------------------------------
soko no tsuno o hidari ni itte kudasai.
Bạn rẽ trái góc đó.
そこの 角を 左に 行って ください 。
soko no tsuno o hidari ni itte kudasai.
Rồi bạn đi thẳng một đoạn.
それから しばらく 真っ直ぐに 行って ください 。
それから しばらく 真っ直ぐに 行って ください 。
それから しばらく 真っ直ぐに 行って ください 。
それから しばらく 真っ直ぐに 行って ください 。
それから しばらく 真っ直ぐに 行って ください 。
0
s--e----- shib--ak- ma---gu-n- i-t- k-d-sai.
s--- k--- s-------- m------ n- i--- k-------
s-r- k-r- s-i-a-a-u m-s-u-u n- i-t- k-d-s-i-
--------------------------------------------
sore kara shibaraku massugu ni itte kudasai.
Rồi bạn đi thẳng một đoạn.
それから しばらく 真っ直ぐに 行って ください 。
sore kara shibaraku massugu ni itte kudasai.
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa.
それから 100メートル 右に 行って ください 。
それから 100メートル 右に 行って ください 。
それから 100メートル 右に 行って ください 。
それから 100メートル 右に 行って ください 。
それから 100メートル 右に 行って ください 。
0
s-r--k--- 1-- -ē-oru--i------it-e k--asai.
s--- k--- 1-- m----- m--- n- i--- k-------
s-r- k-r- 1-0 m-t-r- m-g- n- i-t- k-d-s-i-
------------------------------------------
sore kara 100 mētoru migi ni itte kudasai.
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa.
それから 100メートル 右に 行って ください 。
sore kara 100 mētoru migi ni itte kudasai.
Bạn cũng có thể đón xe buýt.
バスでも 行けます 。
バスでも 行けます 。
バスでも 行けます 。
バスでも 行けます 。
バスでも 行けます 。
0
ba-u --mo ---mas-.
b--- d--- i-------
b-s- d-m- i-e-a-u-
------------------
basu demo ikemasu.
Bạn cũng có thể đón xe buýt.
バスでも 行けます 。
basu demo ikemasu.
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
市電でも 行けます 。
市電でも 行けます 。
市電でも 行けます 。
市電でも 行けます 。
市電でも 行けます 。
0
s--de--d-mo i-em--u.
s----- d--- i-------
s-i-e- d-m- i-e-a-u-
--------------------
shiden demo ikemasu.
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
市電でも 行けます 。
shiden demo ikemasu.
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
私の 後ろから ついて来て もらっても いい です 。
私の 後ろから ついて来て もらっても いい です 。
私の 後ろから ついて来て もらっても いい です 。
私の 後ろから ついて来て もらっても いい です 。
私の 後ろから ついて来て もらっても いい です 。
0
w--as-i-no us-iro-a-a ts-i------e---r-t-- mo ī-e-u.
w------ n- u--------- t----- k--- m------ m- ī-----
w-t-s-i n- u-h-r-k-r- t-u-t- k-t- m-r-t-e m- ī-e-u-
---------------------------------------------------
watashi no ushirokara tsuite kite moratte mo īdesu.
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
私の 後ろから ついて来て もらっても いい です 。
watashi no ushirokara tsuite kite moratte mo īdesu.
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
サッカー場へは どうやって いけば いいです か ?
サッカー場へは どうやって いけば いいです か ?
サッカー場へは どうやって いけば いいです か ?
サッカー場へは どうやって いけば いいです か ?
サッカー場へは どうやって いけば いいです か ?
0
sakk--ba h- ----- -a-------ba--de-u k-?
s------- h- w- d- y---- i---- ī---- k--
s-k-ā-b- h- w- d- y-t-e i-e-a ī-e-u k-?
---------------------------------------
sakkā-ba he wa dō yatte ikeba īdesu ka?
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
サッカー場へは どうやって いけば いいです か ?
sakkā-ba he wa dō yatte ikeba īdesu ka?
Bạn đi qua cầu!
橋を 渡って ください 。
橋を 渡って ください 。
橋を 渡って ください 。
橋を 渡って ください 。
橋を 渡って ください 。
0
ha-hi-- watat-----da-ai.
h---- o w------ k-------
h-s-i o w-t-t-e k-d-s-i-
------------------------
hashi o watatte kudasai.
Bạn đi qua cầu!
橋を 渡って ください 。
hashi o watatte kudasai.
Bạn đi qua đường hầm!
トンネルを くぐって ください 。
トンネルを くぐって ください 。
トンネルを くぐって ください 。
トンネルを くぐって ください 。
トンネルを くぐって ください 。
0
ton-n-r--o -u--tte k----ai.
t------- o k------ k-------
t-n-n-r- o k-g-t-e k-d-s-i-
---------------------------
ton'neru o kugutte kudasai.
Bạn đi qua đường hầm!
トンネルを くぐって ください 。
ton'neru o kugutte kudasai.
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
三つ目の 信号まで 行って ください 。
三つ目の 信号まで 行って ください 。
三つ目の 信号まで 行って ください 。
三つ目の 信号まで 行って ください 。
三つ目の 信号まで 行って ください 。
0
m-----me n- sh-ngō---de -tte kud-s--.
m------- n- s----- m--- i--- k-------
m-t-s-m- n- s-i-g- m-d- i-t- k-d-s-i-
-------------------------------------
mittsume no shingō made itte kudasai.
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
三つ目の 信号まで 行って ください 。
mittsume no shingō made itte kudasai.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
そこから 一つ目の 通りを 右折して ください 。
そこから 一つ目の 通りを 右折して ください 。
そこから 一つ目の 通りを 右折して ください 。
そこから 一つ目の 通りを 右折して ください 。
そこから 一つ目の 通りを 右折して ください 。
0
s--- kar--hitot-u---o-d-ri ---setsu --i-e-ku-a-ai.
s--- k--- h--------------- o u----- s---- k-------
s-k- k-r- h-t-t-u-e-o-d-r- o u-e-s- s-i-e k-d-s-i-
--------------------------------------------------
soko kara hitotsumeno-dōri o usetsu shite kudasai.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
そこから 一つ目の 通りを 右折して ください 。
soko kara hitotsumeno-dōri o usetsu shite kudasai.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
そのまま 真っ直ぐ 、 交差点を 渡って ください 。
そのまま 真っ直ぐ 、 交差点を 渡って ください 。
そのまま 真っ直ぐ 、 交差点を 渡って ください 。
そのまま 真っ直ぐ 、 交差点を 渡って ください 。
そのまま 真っ直ぐ 、 交差点を 渡って ください 。
0
son--ama-m--su--- kō--t-n-- --tatt--k-d-s--.
s------- m------- k------ o w------ k-------
s-n-m-m- m-s-u-u- k-s-t-n o w-t-t-e k-d-s-i-
--------------------------------------------
sonomama massugu, kōsaten o watatte kudasai.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
そのまま 真っ直ぐ 、 交差点を 渡って ください 。
sonomama massugu, kōsaten o watatte kudasai.
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
すみません 、 空港へは どうやって 行けば いい です か ?
すみません 、 空港へは どうやって 行けば いい です か ?
すみません 、 空港へは どうやって 行けば いい です か ?
すみません 、 空港へは どうやって 行けば いい です か ?
すみません 、 空港へは どうやって 行けば いい です か ?
0
su-i--sen,--ū-ō-- -a dō -a-t--i-eba-īde-- --?
s--------- k--- e w- d- y---- i---- ī---- k--
s-m-m-s-n- k-k- e w- d- y-t-e i-e-a ī-e-u k-?
---------------------------------------------
sumimasen, kūkō e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
すみません 、 空港へは どうやって 行けば いい です か ?
sumimasen, kūkō e wa dō yatte ikeba īdesu ka?
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
地下鉄が 一番 簡単 です 。
地下鉄が 一番 簡単 です 。
地下鉄が 一番 簡単 です 。
地下鉄が 一番 簡単 です 。
地下鉄が 一番 簡単 です 。
0
c-ik-t-t----a----iban-kant-n-es-.
c--------- g- i------ k----------
c-i-a-e-s- g- i-h-b-n k-n-a-d-s-.
---------------------------------
chikatetsu ga ichiban kantandesu.
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
地下鉄が 一番 簡単 です 。
chikatetsu ga ichiban kantandesu.
Bạn hãy đi đến trạm cuối.
終点まで 行って ください 。
終点まで 行って ください 。
終点まで 行って ください 。
終点まで 行って ください 。
終点まで 行って ください 。
0
sh---n --de-i-t---u---ai.
s----- m--- i--- k-------
s-ū-e- m-d- i-t- k-d-s-i-
-------------------------
shūten made itte kudasai.
Bạn hãy đi đến trạm cuối.
終点まで 行って ください 。
shūten made itte kudasai.