Xin lỗi bạn!
Виб-ч--!
В-------
В-б-ч-е-
--------
Вибачте!
0
Vyb-ch--!
V--------
V-b-c-t-!
---------
Vybachte!
Xin lỗi bạn!
Вибачте!
Vybachte!
Bạn giúp tôi được không?
Ч- Мо-ет--в---ен- --пом----?
Ч- М----- в- м--- д---------
Ч- М-ж-т- в- м-н- д-п-м-г-и-
----------------------------
Чи Можете ви мені допомогти?
0
Chy M-z-e-- -y-m-ni do--m--t-?
C-- M------ v- m--- d---------
C-y M-z-e-e v- m-n- d-p-m-h-y-
------------------------------
Chy Mozhete vy meni dopomohty?
Bạn giúp tôi được không?
Чи Можете ви мені допомогти?
Chy Mozhete vy meni dopomohty?
Ở đâu có quán ăn ngon không?
Д---ут-- х--о-ий-ресто-а-?
Д- т-- є х------ р--------
Д- т-т є х-р-ш-й р-с-о-а-?
--------------------------
Де тут є хороший ресторан?
0
D- t-- y-----ro-hyy̆-r-st--a-?
D- t-- y- k--------- r--------
D- t-t y- k-o-o-h-y- r-s-o-a-?
------------------------------
De tut ye khoroshyy̆ restoran?
Ở đâu có quán ăn ngon không?
Де тут є хороший ресторан?
De tut ye khoroshyy̆ restoran?
Bạn rẽ trái góc đó.
Зве-н--ь ---о----за рого-.
З------- л------ з- р-----
З-е-н-т- л-в-р-ч з- р-г-м-
--------------------------
Зверніть ліворуч за рогом.
0
Zverni-- -iv-ruch--- r-ho-.
Z------- l------- z- r-----
Z-e-n-t- l-v-r-c- z- r-h-m-
---------------------------
Zvernitʹ livoruch za rohom.
Bạn rẽ trái góc đó.
Зверніть ліворуч за рогом.
Zvernitʹ livoruch za rohom.
Rồi bạn đi thẳng một đoạn.
Йдіт--по--м----мо.
Й---- п---- п-----
Й-і-ь п-т-м п-я-о-
------------------
Йдіть потім прямо.
0
Y̆d-tʹ --tim-p----o.
Y----- p---- p------
Y-d-t- p-t-m p-y-m-.
--------------------
Y̆ditʹ potim pryamo.
Rồi bạn đi thẳng một đoạn.
Йдіть потім прямо.
Y̆ditʹ potim pryamo.
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa.
Зве-н---и п-а----ч, п-ойді---с---м-тр-в.
З-------- п-------- п------- с-- м------
З-е-н-в-и п-а-о-у-, п-о-д-т- с-о м-т-і-.
----------------------------------------
Звернувши праворуч, пройдіть сто метрів.
0
Z--r--vshy -ra-o--c-- --oy̆--tʹ--t- -e-riv.
Z--------- p--------- p-------- s-- m------
Z-e-n-v-h- p-a-o-u-h- p-o-̆-i-ʹ s-o m-t-i-.
-------------------------------------------
Zvernuvshy pravoruch, proy̆ditʹ sto metriv.
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa.
Звернувши праворуч, пройдіть сто метрів.
Zvernuvshy pravoruch, proy̆ditʹ sto metriv.
Bạn cũng có thể đón xe buýt.
В---о-ете--а-ож-п-їх--- --то-усом.
В- м----- т---- п------ а---------
В- м-ж-т- т-к-ж п-ї-а-и а-т-б-с-м-
----------------------------------
Ви можете також поїхати автобусом.
0
Vy-m------ t----- --ïkha---a-----s-m.
V- m------ t----- p-------- a---------
V- m-z-e-e t-k-z- p-i-k-a-y a-t-b-s-m-
--------------------------------------
Vy mozhete takozh poïkhaty avtobusom.
Bạn cũng có thể đón xe buýt.
Ви можете також поїхати автобусом.
Vy mozhete takozh poïkhaty avtobusom.
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
В--м-ж----так-ж-п--хат---ра-ва--.
В- м----- т---- п------ т--------
В- м-ж-т- т-к-ж п-ї-а-и т-а-в-є-.
---------------------------------
Ви можете також поїхати трамваєм.
0
V---o-he---t----h---i-k--ty -ramvayem.
V- m------ t----- p-------- t---------
V- m-z-e-e t-k-z- p-i-k-a-y t-a-v-y-m-
--------------------------------------
Vy mozhete takozh poïkhaty tramvayem.
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
Ви можете також поїхати трамваєм.
Vy mozhete takozh poïkhaty tramvayem.
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Ви --ж-----ак----рост- п--х-т---- -н-ю.
В- м----- т---- п----- п------ з- м----
В- м-ж-т- т-к-ж п-о-т- п-ї-а-и з- м-о-.
---------------------------------------
Ви можете також просто поїхати за мною.
0
V--m--hete ---o-- -----o -oï--a-y-za m-o-u.
V- m------ t----- p----- p-------- z- m-----
V- m-z-e-e t-k-z- p-o-t- p-i-k-a-y z- m-o-u-
--------------------------------------------
Vy mozhete takozh prosto poïkhaty za mnoyu.
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Ви можете також просто поїхати за мною.
Vy mozhete takozh prosto poïkhaty za mnoyu.
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
Я--пр-йти -- -утб-льно-о -т----н-?
Я- п----- д- ф---------- с--------
Я- п-о-т- д- ф-т-о-ь-о-о с-а-і-н-?
----------------------------------
Як пройти до футбольного стадіону?
0
Ya--p-o--ty-do-fut-olʹ-o-- s-adio-u?
Y-- p------ d- f---------- s--------
Y-k p-o-̆-y d- f-t-o-ʹ-o-o s-a-i-n-?
------------------------------------
Yak proy̆ty do futbolʹnoho stadionu?
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
Як пройти до футбольного стадіону?
Yak proy̆ty do futbolʹnoho stadionu?
Bạn đi qua cầu!
П--ейд-т- ч---- м---!
П-------- ч---- м----
П-р-й-і-ь ч-р-з м-с-!
---------------------
Перейдіть через міст!
0
P---y̆-itʹ--h-re--mist!
P--------- c----- m----
P-r-y-d-t- c-e-e- m-s-!
-----------------------
Perey̆ditʹ cherez mist!
Bạn đi qua cầu!
Перейдіть через міст!
Perey̆ditʹ cherez mist!
Bạn đi qua đường hầm!
Ї-ьте-че--- --нель!
Ї---- ч---- т------
Ї-ь-е ч-р-з т-н-л-!
-------------------
Їдьте через тунель!
0
I------che--z-tu-el-!
I----- c----- t------
I-d-t- c-e-e- t-n-l-!
---------------------
Ïdʹte cherez tunelʹ!
Bạn đi qua đường hầm!
Їдьте через тунель!
Ïdʹte cherez tunelʹ!
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
Ї-ьте -- -р-т-о-о ----лофор-.
Ї---- д- т------- с----------
Ї-ь-е д- т-е-ь-г- с-і-л-ф-р-.
-----------------------------
Їдьте до третього світлофора.
0
Ïdʹ-e--- --e-ʹ-h----itlo-or-.
I----- d- t------- s----------
I-d-t- d- t-e-ʹ-h- s-i-l-f-r-.
------------------------------
Ïdʹte do tretʹoho svitlofora.
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
Їдьте до третього світлофора.
Ïdʹte do tretʹoho svitlofora.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
З--р-іт- --т-м - пер-у ву-и-----ав----.
З------- п---- у п---- в----- п--------
З-е-н-т- п-т-м у п-р-у в-л-ц- п-а-о-у-.
---------------------------------------
Зверніть потім у першу вулицю праворуч.
0
Z-e-nit- ---im u pershu ---yts-- ------uch.
Z------- p---- u p----- v------- p---------
Z-e-n-t- p-t-m u p-r-h- v-l-t-y- p-a-o-u-h-
-------------------------------------------
Zvernitʹ potim u pershu vulytsyu pravoruch.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
Зверніть потім у першу вулицю праворуч.
Zvernitʹ potim u pershu vulytsyu pravoruch.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
Їд--е-п--і- пря-о----ез -ай---ж-е--ерехре-т-.
Ї---- п---- п---- ч---- н-------- п----------
Ї-ь-е п-т-м п-я-о ч-р-з н-й-л-ж-е п-р-х-е-т-.
---------------------------------------------
Їдьте потім прямо через найближче перехрестя.
0
I---te---tim pry--- c--r-- na--b--z-che p--e-hres-ya.
I----- p---- p----- c----- n----------- p------------
I-d-t- p-t-m p-y-m- c-e-e- n-y-b-y-h-h- p-r-k-r-s-y-.
-----------------------------------------------------
Ïdʹte potim pryamo cherez nay̆blyzhche perekhrestya.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
Їдьте потім прямо через найближче перехрестя.
Ïdʹte potim pryamo cherez nay̆blyzhche perekhrestya.
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
В------,-як п--рапити до а-р-п----?
В------- я- п-------- д- а---------
В-б-ч-е- я- п-т-а-и-и д- а-р-п-р-у-
-----------------------------------
Вибачте, як потрапити до аеропорту?
0
V-bac-----yak --t-a--t---- -er--o-tu?
V-------- y-- p-------- d- a---------
V-b-c-t-, y-k p-t-a-y-y d- a-r-p-r-u-
-------------------------------------
Vybachte, yak potrapyty do aeroportu?
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
Вибачте, як потрапити до аеропорту?
Vybachte, yak potrapyty do aeroportu?
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
Н--кращ- -а м-тр-.
Н------- н- м-----
Н-й-р-щ- н- м-т-о-
------------------
Найкраще на метро.
0
N-y-k-ashche-n--m--ro.
N----------- n- m-----
N-y-k-a-h-h- n- m-t-o-
----------------------
Nay̆krashche na metro.
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
Найкраще на метро.
Nay̆krashche na metro.
Bạn hãy đi đến trạm cuối.
Ї--те---ост---о-к-----ої зу-и-к-.
Ї---- п----- д- к------- з-------
Ї-ь-е п-о-т- д- к-н-е-о- з-п-н-и-
---------------------------------
Їдьте просто до кінцевої зупинки.
0
Ïdʹt---ro--- do k-n--e---̈--u-ynk-.
I----- p----- d- k--------- z-------
I-d-t- p-o-t- d- k-n-s-v-i- z-p-n-y-
------------------------------------
Ïdʹte prosto do kintsevoï zupynky.
Bạn hãy đi đến trạm cuối.
Їдьте просто до кінцевої зупинки.
Ïdʹte prosto do kintsevoï zupynky.