Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Đi chơi buổi tối.   »   hi शाम को बाहर जाना

44 [Bốn mươi tư]

Đi chơi buổi tối.

Đi chơi buổi tối.

४४ [चवालीस]

44 [chavaalees]

शाम को बाहर जाना

[shaam ko baahar jaana]

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Hindi Chơi Thêm
Ở đây có sàn nhảy không? क्या-य-ा--कोई----्-- --? क--- य--- क-- ड----- ह-- क-य- य-ा- क-ई ड-स-क- ह-? ------------------------ क्या यहाँ कोई डिस्को है? 0
ky- -ahaa- ---- d-s-o----? k-- y----- k--- d---- h--- k-a y-h-a- k-e- d-s-o h-i- -------------------------- kya yahaan koee disko hai?
Ở đây có hộp đêm không? क-------------ना-- -्-ब --? क--- य--- क-- न--- क--- ह-- क-य- य-ा- क-ई न-ई- क-ल- ह-? --------------------------- क्या यहाँ कोई नाईट क्लब है? 0
ky---a--a---o-- -aee---lab ---? k-- y----- k--- n---- k--- h--- k-a y-h-a- k-e- n-e-t k-a- h-i- ------------------------------- kya yahaan koee naeet klab hai?
Ở đây có quán bia không? क्-- -हा--कोई-प----? क--- य--- क-- प- ह-- क-य- य-ा- क-ई प- ह-? -------------------- क्या यहाँ कोई पब है? 0
k-----h--- -----p-b--a-? k-- y----- k--- p-- h--- k-a y-h-a- k-e- p-b h-i- ------------------------ kya yahaan koee pab hai?
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? आ---------म----र -्या ---रह- है? आ- श-- र----- प- क--- च- र-- ह-- आ- श-म र-ग-ं- प- क-य- च- र-ा ह-? -------------------------------- आज शाम रंगमंच पर क्या चल रहा है? 0
a-j-s-aa--ra-ga-a--- pa---y----al ---- h-i? a-- s---- r--------- p-- k-- c--- r--- h--- a-j s-a-m r-n-a-a-c- p-r k-a c-a- r-h- h-i- ------------------------------------------- aaj shaam rangamanch par kya chal raha hai?
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim? आ---ा- -ि-े--घर-म-----य---- रह- है? आ- श-- स------- म-- क--- च- र-- ह-- आ- श-म स-न-म-घ- म-ं क-य- च- र-ा ह-? ----------------------------------- आज शाम सिनेमाघर में क्या चल रहा है? 0
a-- -h-a- -in-ma---ar ---n---a--ha- -aha hai? a-- s---- s---------- m--- k-- c--- r--- h--- a-j s-a-m s-n-m-a-h-r m-i- k-a c-a- r-h- h-i- --------------------------------------------- aaj shaam sinemaaghar mein kya chal raha hai?
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? आज शा- ---ी----न में-क----च----- -ै? आ- श-- ट-------- म-- क--- च- र-- ह-- आ- श-म ट-ल-व-ज-न म-ं क-य- च- र-ा ह-? ------------------------------------ आज शाम टेलीविज़न में क्या चल रहा है? 0
a-j--h--m --l--v-z-n me-- --a ch-l -aha hai? a-- s---- t--------- m--- k-- c--- r--- h--- a-j s-a-m t-l-e-i-a- m-i- k-a c-a- r-h- h-i- -------------------------------------------- aaj shaam teleevizan mein kya chal raha hai?
Có còn vé cho nhà hát nữa không? क-या-ना-क--े और----- ह-ं? क--- न--- क- औ- ट--- ह--- क-य- न-ट- क- औ- ट-क- ह-ं- ------------------------- क्या नाटक के और टिकट हैं? 0
k-a--a-t----e -ur t-k-t ha--? k-- n----- k- a-- t---- h---- k-a n-a-a- k- a-r t-k-t h-i-? ----------------------------- kya naatak ke aur tikat hain?
Có còn vé xem phim không? क-या फ़-ल-म--े--- ---ट-हैं? क--- फ़---- क- औ- ट--- ह--- क-य- फ़-ल-म क- औ- ट-क- ह-ं- -------------------------- क्या फ़िल्म के और टिकट हैं? 0
kya---l- -e-au---i-a- -ai-? k-- f--- k- a-- t---- h---- k-a f-l- k- a-r t-k-t h-i-? --------------------------- kya film ke aur tikat hain?
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? क्य--ख----े-औ--टि-ट-है-? क--- ख-- क- औ- ट--- ह--- क-य- ख-ल क- औ- ट-क- ह-ं- ------------------------ क्या खेल के और टिकट हैं? 0
k---khe--ke-a-- --k-- h-in? k-- k--- k- a-- t---- h---- k-a k-e- k- a-r t-k-t h-i-? --------------------------- kya khel ke aur tikat hain?
Tôi muốn ngồi ở phía sau. म-- सब -े--ीछ- बै--ा-चाह-ा / -ाह---ह-ँ म-- स- स- प--- ब---- च---- / च---- ह-- म-ं स- स- प-छ- ब-ठ-ा च-ह-ा / च-ह-ी ह-ँ -------------------------------------- मैं सब से पीछे बैठना चाहता / चाहती हूँ 0
m--- s-b-----eech-e--ai-h--a-c-aa-----/-chaah-t---h--n m--- s-- s- p------ b------- c------- / c-------- h--- m-i- s-b s- p-e-h-e b-i-h-n- c-a-h-t- / c-a-h-t-e h-o- ------------------------------------------------------ main sab se peechhe baithana chaahata / chaahatee hoon
Tôi muốn ngồi ở giữa. मै--बीच-में -ह---ब---ा---हत--/ --ह-ी-ह-ँ म-- ब-- म-- क--- ब---- च---- / च---- ह-- म-ं ब-च म-ं क-ी- ब-ठ-ा च-ह-ा / च-ह-ी ह-ँ ---------------------------------------- मैं बीच में कहीं बैठना चाहता / चाहती हूँ 0
m-----e-ch ---- -a-een --i--a-- c-a--a-- /---a--------o-n m--- b---- m--- k----- b------- c------- / c-------- h--- m-i- b-e-h m-i- k-h-e- b-i-h-n- c-a-h-t- / c-a-h-t-e h-o- --------------------------------------------------------- main beech mein kaheen baithana chaahata / chaahatee hoon
Tôi muốn ngồi ở đằng trước. मैं साम---ब--न--च-----/ च-ह---ह-ँ म-- स---- ब---- च---- / च---- ह-- म-ं स-म-े ब-ठ-ा च-ह-ा / च-ह-ी ह-ँ --------------------------------- मैं सामने बैठना चाहता / चाहती हूँ 0
m-in-saam-ne ------na--haaha-- ---h--ha--- --on m--- s------ b------- c------- / c-------- h--- m-i- s-a-a-e b-i-h-n- c-a-h-t- / c-a-h-t-e h-o- ----------------------------------------------- main saamane baithana chaahata / chaahatee hoon
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? क्या--प म-झे-क-- --फ़ा--श-कर -----है-? क--- आ- म--- क-- स------ क- स--- ह--- क-य- आ- म-झ- क-छ स-फ़-र-श क- स-त- ह-ं- ------------------------------------- क्या आप मुझे कुछ सिफ़ारिश कर सकते हैं? 0
kya--a--m-j-e-k---h--if-a-is- k-r--a---e--a--? k-- a-- m---- k---- s-------- k-- s----- h---- k-a a-p m-j-e k-c-h s-f-a-i-h k-r s-k-t- h-i-? ---------------------------------------------- kya aap mujhe kuchh sifaarish kar sakate hain?
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? प-रदर----कब ---ु --ता है? प------- क- श--- ह--- ह-- प-र-र-श- क- श-र- ह-त- ह-? ------------------------- प्रदर्शन कब शुरु होता है? 0
prad---ha---ab shu---h-t- -ai? p--------- k-- s---- h--- h--- p-a-a-s-a- k-b s-u-u h-t- h-i- ------------------------------ pradarshan kab shuru hota hai?
Bạn có thể mua cho tôi một vé không? क्य---- मे----िए ------ट---ीद --ते ---? क--- आ- म--- ल-- ए- ट--- ख--- स--- ह--- क-य- आ- म-र- ल-ए ए- ट-क- ख-ी- स-त- ह-ं- --------------------------------------- क्या आप मेरे लिए एक टिकट खरीद सकते हैं? 0
k------ m-----i-----t--a- k----ed --ka-e-----? k-- a-- m--- l-- e- t---- k------ s----- h---- k-a a-p m-r- l-e e- t-k-t k-a-e-d s-k-t- h-i-? ---------------------------------------------- kya aap mere lie ek tikat khareed sakate hain?
Ở gần đây có sân đánh gôn không? क्य- यह-ँ--ास-----को- गोल-फ-क- --द-- -ै? क--- य--- प-- म-- क-- ग---- क- म---- ह-- क-य- य-ा- प-स म-ं क-ई ग-ल-फ क- म-द-न ह-? ---------------------------------------- क्या यहाँ पास में कोई गोल्फ का मैदान है? 0
k-a--a---n p-as -ei- k-ee---lp--ka ma-d--n hai? k-- y----- p--- m--- k--- g---- k- m------ h--- k-a y-h-a- p-a- m-i- k-e- g-l-h k- m-i-a-n h-i- ----------------------------------------------- kya yahaan paas mein koee golph ka maidaan hai?
Ở gần đây có sân quần vợt không? क्या-यह-ँ--ा--म-ं --- -ेनिस------द-न है? क--- य--- प-- म-- क-- ट---- क- म---- ह-- क-य- य-ा- प-स म-ं क-ई ट-न-स क- म-द-न ह-? ---------------------------------------- क्या यहाँ पास में कोई टेनिस का मैदान है? 0
k----ah-a---a-- mein k-ee------ ---maidaa- -ai? k-- y----- p--- m--- k--- t---- k- m------ h--- k-a y-h-a- p-a- m-i- k-e- t-n-s k- m-i-a-n h-i- ----------------------------------------------- kya yahaan paas mein koee tenis ka maidaan hai?
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? क्य-----ँ पास म-ं---ई-त----ल---? क--- य--- प-- म-- क-- त----- ह-- क-य- य-ा- प-स म-ं क-ई त-ण-ा- ह-? -------------------------------- क्या यहाँ पास में कोई तरणताल है? 0
ky---ah-a- paas m--n--oee tar-na-aa---a-? k-- y----- p--- m--- k--- t--------- h--- k-a y-h-a- p-a- m-i- k-e- t-r-n-t-a- h-i- ----------------------------------------- kya yahaan paas mein koee taranataal hai?

Ngôn ngữ Malta

Nhiều người châu Âu, những người muốn cải thiện tiếng Anh của mình, đã đi đến Malta. Đó là bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở các nước nhỏ ở châu Âu. Và Malta được biết đến nhờ có nhiều trường dạy ngôn ngữ. Nhưng đây không phải là điều hấp dẫn các nhà ngôn ngữ học. Họ quan tâm đến Malta vì lý do khác. Nước cộng hòa Malta có một ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta (hoặc Malti). Ngôn ngữ này phát triển từ một phương ngữ của Ả Rập. Vì vậy, Malti là ngôn ngữ Do Thái duy nhất của châu Âu. Tuy vậy cú pháp và âm vị học của nó khác tiếng Ả Rập. Tiếng Malti cũng được viết bằng chữ cái Latin. Có điều bảng chữ cái của ngôn ngữ này có chứa một vài ký tự đặc biệt. Nó không hề có chữ c và chữ y. Từ vựng của ngôn ngữ này cũng mang các yếu tố của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài tiếng Ả Rập, tiếng Ý và tiếng Anh là những ngôn ngữ có ảnh hưởng. Nhưng người Phoenicia và Carthage cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ này. Vì vậy, một số nhà nghiên cứu xem Malti là một ngôn ngữ Creole của Ả Rập. Trong suốt chiều dài lịch sử, Malta đã bị thiều thế lực chiếm đóng. Tất cả đều để lại dấu ấn của mình trên các đảo Malta, Gozo và Comino. Trong một thời gian rất dài, Malti chỉ là một ngôn ngữ của của vùng. Nhưng nó vẫn luôn là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Maltese ‘thực sự’. Nó cũng chỉ được truyền miệng qua các đời. Mãi đến thế kỷ 19 người ta mới bắt đầu viết bằng ngôn ngữ này. Ngày nay, theo ước tính có khoảng 330.000 người nói ngôn ngữ này. Malta trở thành một thành viên của Liên minh châu Âu từ năm 2004. Do đó, Malti cũng là một trong những ngôn ngữ chính thức của châu Âu. Nhưng đối với người Malti, ngôn ngữ của họ đơn giản chỉ là một phần của nền văn hóa của họ. Và họ rất vui mừng khi người nước ngoài muốn học tiếng Malti. Chắc chắn Malta có đủ trường dạy ngôn ngữ để dạy...