Học tập
నే-్-ు-ోవడం
న----------
న-ర-చ-క-వ-ం
-----------
నేర్చుకోవడం
0
N-rcu-ōv-ḍaṁ
N-----------
N-r-u-ō-a-a-
------------
Nērcukōvaḍaṁ
Học tập
నేర్చుకోవడం
Nērcukōvaḍaṁ
Học sinh học nhiều không?
వ--్య-ర్--ల- ఎ-్క-వగ- నే-్--క---ారా?
వ----------- ఎ------- న-------------
వ-ధ-య-ర-థ-ల- ఎ-్-ు-గ- న-ర-చ-క-ం-ా-ా-
------------------------------------
విధ్యార్థులు ఎక్కువగా నేర్చుకుంటారా?
0
Vi--y-r-h-lu -k----gā-nē-c---ṇ-ārā?
V----------- e------- n------------
V-d-y-r-h-l- e-k-v-g- n-r-u-u-ṭ-r-?
-----------------------------------
Vidhyārthulu ekkuvagā nērcukuṇṭārā?
Học sinh học nhiều không?
విధ్యార్థులు ఎక్కువగా నేర్చుకుంటారా?
Vidhyārthulu ekkuvagā nērcukuṇṭārā?
Không, họ học ít.
లే-ు,--ాళ-ళ- క-ద--ి---- న--్-ు---టా-ు
ల---- వ----- క--------- న------------
ల-ద-, వ-ళ-ళ- క-ద-ద-గ-న- న-ర-చ-క-ం-ా-ు
-------------------------------------
లేదు, వాళ్ళు కొద్దిగానే నేర్చుకుంటారు
0
Lēdu--v--ḷ--k-----ā--------kuṇ--ru
L---- v---- k-------- n-----------
L-d-, v-ḷ-u k-d-i-ā-ē n-r-u-u-ṭ-r-
----------------------------------
Lēdu, vāḷḷu koddigānē nērcukuṇṭāru
Không, họ học ít.
లేదు, వాళ్ళు కొద్దిగానే నేర్చుకుంటారు
Lēdu, vāḷḷu koddigānē nērcukuṇṭāru
Hỏi
అ--టం
అ----
అ-గ-ం
-----
అడగటం
0
Aḍ-----ṁ
A-------
A-a-a-a-
--------
Aḍagaṭaṁ
Bạn hỏi thầy giáo nhiều không?
మీర- త--ూ -ీ-అధ్య----డ--ి----ధ-య----రాల--- --ర------అ--ుత--టా-ా?
మ--- త--- మ- అ----------- / అ------------- ప------- అ-----------
మ-ర- త-చ- మ- అ-్-ా-క-డ-న- / అ-్-ా-క-ర-ల-న- ప-ర-్-ల- అ-గ-త-ం-ా-ా-
----------------------------------------------------------------
మీరు తరచూ మీ అధ్యాపకుడిని / అధ్యాపకురాలిని ప్రశ్నలు అడగుతుంటారా?
0
Mīru--ar--ū-m- -dh-āpaku--n-/ --h-āp----āl--i-p----a-- a-a-----ṭā-ā?
M--- t----- m- a------------- a-------------- p------- a------------
M-r- t-r-c- m- a-h-ā-a-u-i-i- a-h-ā-a-u-ā-i-i p-a-n-l- a-a-u-u-ṭ-r-?
--------------------------------------------------------------------
Mīru taracū mī adhyāpakuḍini/ adhyāpakurālini praśnalu aḍagutuṇṭārā?
Bạn hỏi thầy giáo nhiều không?
మీరు తరచూ మీ అధ్యాపకుడిని / అధ్యాపకురాలిని ప్రశ్నలు అడగుతుంటారా?
Mīru taracū mī adhyāpakuḍini/ adhyāpakurālini praśnalu aḍagutuṇṭārā?
Không, tôi không hỏi thầy ấy nhiều.
లేదు, తర-- న-న- ఆయన--ి -్-శ్-లు-అడగ-ు
ల---- త--- న--- ఆ----- ప------- అ----
ల-ద-, త-చ- న-న- ఆ-న-న- ప-ర-్-ల- అ-గ-ు
-------------------------------------
లేదు, తరచు నేను ఆయన్ని ప్రశ్నలు అడగను
0
L--u----r--u--ēn----ann- p--śna-u-a---a-u
L---- t----- n--- ā----- p------- a------
L-d-, t-r-c- n-n- ā-a-n- p-a-n-l- a-a-a-u
-----------------------------------------
Lēdu, taracu nēnu āyanni praśnalu aḍaganu
Không, tôi không hỏi thầy ấy nhiều.
లేదు, తరచు నేను ఆయన్ని ప్రశ్నలు అడగను
Lēdu, taracu nēnu āyanni praśnalu aḍaganu
Trả lời
సమా-ా-ం-ఇవ--డం
స------ ఇ-----
స-ా-ా-ం ఇ-్-డ-
--------------
సమాధానం ఇవ్వడం
0
Sa-ād--n-ṁ-iv-aḍ-ṁ
S--------- i------
S-m-d-ā-a- i-v-ḍ-ṁ
------------------
Samādhānaṁ ivvaḍaṁ
Trả lời
సమాధానం ఇవ్వడం
Samādhānaṁ ivvaḍaṁ
Xin bạn hãy trả lời.
దయచ-స--సమా---ం -వ్---ి
ద----- స------ ఇ------
ద-చ-స- స-ా-ా-ం ఇ-్-ం-ి
----------------------
దయచేసి సమాధానం ఇవ్వండి
0
D---cē-i-s-m-d-ā----iv--ṇḍi
D------- s--------- i------
D-y-c-s- s-m-d-ā-a- i-v-ṇ-i
---------------------------
Dayacēsi samādhānaṁ ivvaṇḍi
Xin bạn hãy trả lời.
దయచేసి సమాధానం ఇవ్వండి
Dayacēsi samādhānaṁ ivvaṇḍi
Tôi trả lời.
నేను -మాధాన- ఇస్త-ను
న--- స------ ఇ------
న-న- స-ా-ా-ం ఇ-్-ా-ు
--------------------
నేను సమాధానం ఇస్తాను
0
N--- s--ā--āna- i-tānu
N--- s--------- i-----
N-n- s-m-d-ā-a- i-t-n-
----------------------
Nēnu samādhānaṁ istānu
Tôi trả lời.
నేను సమాధానం ఇస్తాను
Nēnu samādhānaṁ istānu
Làm việc
ప-ి-చే-డం
ప-- చ----
ప-ి చ-య-ం
---------
పని చేయడం
0
Pa-i cē-a-aṁ
P--- c------
P-n- c-y-ḍ-ṁ
------------
Pani cēyaḍaṁ
Làm việc
పని చేయడం
Pani cēyaḍaṁ
Anh ấy có đang làm việc không?
ఆ-న ---ప--- పని --స--ు-్న---?
ఆ-- ఇ------ ప-- చ------------
ఆ-న ఇ-్-ు-ు ప-ి చ-స-త-న-న-ర-?
-----------------------------
ఆయన ఇప్పుడు పని చేస్తున్నారా?
0
Ā-an-----u---p--i --s--n----?
Ā---- i----- p--- c----------
Ā-a-a i-p-ḍ- p-n- c-s-u-n-r-?
-----------------------------
Āyana ippuḍu pani cēstunnārā?
Anh ấy có đang làm việc không?
ఆయన ఇప్పుడు పని చేస్తున్నారా?
Āyana ippuḍu pani cēstunnārā?
Vâng, anh ấy đang làm việc.
అవు-- -య---ప్-ు-- ప---చేస--ున్న--ు
అ---- ఆ-- ఇ------ ప-- చ-----------
అ-ు-ు ఆ-న ఇ-్-ు-ు ప-ి చ-స-త-న-న-ర-
----------------------------------
అవును ఆయన ఇప్పుడు పని చేస్తున్నారు
0
A-unu -ya-a ippuḍu --n--c---un-āru
A---- ā---- i----- p--- c---------
A-u-u ā-a-a i-p-ḍ- p-n- c-s-u-n-r-
----------------------------------
Avunu āyana ippuḍu pani cēstunnāru
Vâng, anh ấy đang làm việc.
అవును ఆయన ఇప్పుడు పని చేస్తున్నారు
Avunu āyana ippuḍu pani cēstunnāru
Đến
రావడం
ర----
ర-వ-ం
-----
రావడం
0
R--a-aṁ
R------
R-v-ḍ-ṁ
-------
Rāvaḍaṁ
Bạn đến không?
మ-రు వస-తున-నార-?
మ--- వ-----------
మ-ర- వ-్-ు-్-ా-ా-
-----------------
మీరు వస్తున్నారా?
0
Mīr- v-st----rā?
M--- v----------
M-r- v-s-u-n-r-?
----------------
Mīru vastunnārā?
Bạn đến không?
మీరు వస్తున్నారా?
Mīru vastunnārā?
Vâng, chúng tôi đến ngay.
అ-ును-మే---త-ం-ర--ోన- వస్--న--ా-ు
అ---- మ--- త--------- వ----------
అ-ు-ు మ-మ- త-ం-ర-ల-న- వ-్-ు-్-ా-ు
---------------------------------
అవును మేము తొందర్లోనే వస్తున్నాము
0
Avu-u---m--to-----ōn--va-tu--āmu
A---- m--- t--------- v---------
A-u-u m-m- t-n-a-l-n- v-s-u-n-m-
--------------------------------
Avunu mēmu tondarlōnē vastunnāmu
Vâng, chúng tôi đến ngay.
అవును మేము తొందర్లోనే వస్తున్నాము
Avunu mēmu tondarlōnē vastunnāmu
Sống
ఉం--ం
ఉ----
ఉ-డ-ం
-----
ఉండటం
0
Uṇ--ṭaṁ
U------
U-ḍ-ṭ-ṁ
-------
Uṇḍaṭaṁ
Bạn sống ở Berlin à?
మీ---బర-లీ-్ -- ----ర-?
మ--- బ------ ల- ఉ------
మ-ర- బ-్-ీ-్ ల- ఉ-ట-ర-?
-----------------------
మీరు బర్లీన్ లో ఉంటారా?
0
M--- -ar-īn--- -ṇṭ-rā?
M--- b----- l- u------
M-r- b-r-ī- l- u-ṭ-r-?
----------------------
Mīru barlīn lō uṇṭārā?
Bạn sống ở Berlin à?
మీరు బర్లీన్ లో ఉంటారా?
Mīru barlīn lō uṇṭārā?
Vâng, tôi sống ở Berlin.
అవ-ను--న-ను-----ీ-్----ఉ---ను
అ----- న--- బ------ ల- ఉ-----
అ-ు-ు- న-న- బ-్-ీ-్ ల- ఉ-ట-న-
-----------------------------
అవును, నేను బర్లీన్ లో ఉంటాను
0
A-u-u, n-nu ba---n--ō-uṇṭ--u
A----- n--- b----- l- u-----
A-u-u- n-n- b-r-ī- l- u-ṭ-n-
----------------------------
Avunu, nēnu barlīn lō uṇṭānu
Vâng, tôi sống ở Berlin.
అవును, నేను బర్లీన్ లో ఉంటాను
Avunu, nēnu barlīn lō uṇṭānu