Bạn được phép lái xe chưa?
మ-రు-బం-- న-ప---ి----ను-తిం---ిం-ా?
మ--- బ--- న-------- అ--------------
మ-ర- బ-డ- న-ప-ా-ి-ి అ-ు-త-ం-బ-ి-ద-?
-----------------------------------
మీరు బండీ నడపడానికి అనుమతించబడిందా?
0
Mīru b-ṇḍī---ḍapa-ā-i-- anuma-in̄-abaḍi--ā?
M--- b---- n----------- a------------------
M-r- b-ṇ-ī n-ḍ-p-ḍ-n-k- a-u-a-i-̄-a-a-i-d-?
-------------------------------------------
Mīru baṇḍī naḍapaḍāniki anumatin̄cabaḍindā?
Bạn được phép lái xe chưa?
మీరు బండీ నడపడానికి అనుమతించబడిందా?
Mīru baṇḍī naḍapaḍāniki anumatin̄cabaḍindā?
Bạn được phép uống rượu chưa?
మీరు-మ---- సే--ంచ-ాన-కి-అన----ం-బ-ి---?
మ--- మ---- స----------- అ--------------
మ-ర- మ-్-ం స-వ-ం-డ-న-క- అ-ు-త-ం-బ-ి-ద-?
---------------------------------------
మీరు మధ్యం సేవించడానికి అనుమతించబడిందా?
0
Mīru madhyaṁ---v-n--aḍā---- a--mati-̄c-ba--nd-?
M--- m------ s------------- a------------------
M-r- m-d-y-ṁ s-v-n-c-ḍ-n-k- a-u-a-i-̄-a-a-i-d-?
-----------------------------------------------
Mīru madhyaṁ sēvin̄caḍāniki anumatin̄cabaḍindā?
Bạn được phép uống rượu chưa?
మీరు మధ్యం సేవించడానికి అనుమతించబడిందా?
Mīru madhyaṁ sēvin̄caḍāniki anumatin̄cabaḍindā?
Bạn được phép đi ra nước ngoài một mình chưa?
మీర------ి-- -ి---ాలక--వ-ళ్ళ---అ--మత-ంచ----ద-?
మ--- ఒ------ వ-------- వ------ అ--------------
మ-ర- ఒ-ట-ి-ా వ-ద-శ-ల-ు వ-ళ-ళ-ం అ-ు-త-ం-బ-ి-ద-?
----------------------------------------------
మీరు ఒంటరిగా విదేశాలకు వెళ్ళడం అనుమతించబడిందా?
0
Mī-u o----igā--id-ś--a----eḷḷa-a--a-----i----ba-indā?
M--- o------- v--------- v------- a------------------
M-r- o-ṭ-r-g- v-d-ś-l-k- v-ḷ-a-a- a-u-a-i-̄-a-a-i-d-?
-----------------------------------------------------
Mīru oṇṭarigā vidēśālaku veḷḷaḍaṁ anumatin̄cabaḍindā?
Bạn được phép đi ra nước ngoài một mình chưa?
మీరు ఒంటరిగా విదేశాలకు వెళ్ళడం అనుమతించబడిందా?
Mīru oṇṭarigā vidēśālaku veḷḷaḍaṁ anumatin̄cabaḍindā?
Được
చ---చ--ు
చ-------
చ-య-చ-చ-
--------
చేయవచ్చు
0
C-yava--u
C--------
C-y-v-c-u
---------
Cēyavaccu
Chúng tôi được hút thuốc lá ở đây không?
మ-------క- పొ- ----గవ-్-ా?
మ--- ఇ---- ప-- త----------
మ-మ- ఇ-్-డ ప-గ త-ర-గ-చ-చ-?
--------------------------
మేము ఇక్కడ పొగ త్రాగవచ్చా?
0
M--- i-k-ḍ---oga --ā--v-ccā?
M--- i----- p--- t----------
M-m- i-k-ḍ- p-g- t-ā-a-a-c-?
----------------------------
Mēmu ikkaḍa poga trāgavaccā?
Chúng tôi được hút thuốc lá ở đây không?
మేము ఇక్కడ పొగ త్రాగవచ్చా?
Mēmu ikkaḍa poga trāgavaccā?
Hút thuốc lá ở đây được không?
ఇ--కడ -ొగ---ర-------?
ఇ---- ప-- త----------
ఇ-్-డ ప-గ త-ర-గ-చ-చ-?
---------------------
ఇక్కడ పొగ త్రాగవచ్చా?
0
Ikk-----og- t---a-----?
I----- p--- t----------
I-k-ḍ- p-g- t-ā-a-a-c-?
-----------------------
Ikkaḍa poga trāgavaccā?
Hút thuốc lá ở đây được không?
ఇక్కడ పొగ త్రాగవచ్చా?
Ikkaḍa poga trāgavaccā?
Trả tiền bằng thẻ tín dụng ở đây được không?
క----ి-్ క--్---ద-వ--------లిం-ా-చ్చ-?
క------- క----- ద----- చ--------------
క-ర-డ-ట- క-ర-డ- ద-వ-ర- చ-ల-ల-ం-ా-చ-చ-?
--------------------------------------
క్రెడిట్ కార్డ్ ద్వారా చెల్లించావచ్చా?
0
Kreḍ----ā-ḍ---ār- ----i--c----c-?
K----- k--- d---- c--------------
K-e-i- k-r- d-ā-ā c-l-i-̄-ā-a-c-?
---------------------------------
Kreḍiṭ kārḍ dvārā cellin̄cāvaccā?
Trả tiền bằng thẻ tín dụng ở đây được không?
క్రెడిట్ కార్డ్ ద్వారా చెల్లించావచ్చా?
Kreḍiṭ kārḍ dvārā cellin̄cāvaccā?
Trả tiền bằng séc được không?
చ-----్వారా చెల-ల---ావచ్-ా?
చ--- ద----- చ--------------
చ-క- ద-వ-ర- చ-ల-ల-ం-ా-చ-చ-?
---------------------------
చెక్ ద్వారా చెల్లించావచ్చా?
0
C---d---- ---li-̄--vaccā?
C-- d---- c--------------
C-k d-ā-ā c-l-i-̄-ā-a-c-?
-------------------------
Cek dvārā cellin̄cāvaccā?
Trả tiền bằng séc được không?
చెక్ ద్వారా చెల్లించావచ్చా?
Cek dvārā cellin̄cāvaccā?
Chỉ được trả tiền mặt thôi hả?
క--ా-----వ--- --ల్లించావచ-చ-?
క----- ద----- చ--------------
క-య-ష- ద-వ-ర- చ-ల-ల-ం-ా-చ-చ-?
-----------------------------
క్యాష్ ద్వారా చెల్లించావచ్చా?
0
Kyāṣ dv-rā -e--in-c-----ā?
K--- d---- c--------------
K-ā- d-ā-ā c-l-i-̄-ā-a-c-?
--------------------------
Kyāṣ dvārā cellin̄cāvaccā?
Chỉ được trả tiền mặt thôi hả?
క్యాష్ ద్వారా చెల్లించావచ్చా?
Kyāṣ dvārā cellin̄cāvaccā?
Tôi bây giờ gọi điện thoại nhanh được không?
నేను----క------సుక--చ్-ా?
న--- ఒ- క--- చ-----------
న-న- ఒ- క-ల- చ-స-క-వ-్-ా-
-------------------------
నేను ఒక కాల్ చేసుకోవచ్చా?
0
N--u --a --l c-suk-va---?
N--- o-- k-- c-----------
N-n- o-a k-l c-s-k-v-c-ā-
-------------------------
Nēnu oka kāl cēsukōvaccā?
Tôi bây giờ gọi điện thoại nhanh được không?
నేను ఒక కాల్ చేసుకోవచ్చా?
Nēnu oka kāl cēsukōvaccā?
Tôi bây giờ hỏi nhanh vài chuyện được không?
నే-ు ఒ--ి అడగ---చ-?
న--- ఒ--- అ--------
న-న- ఒ-ట- అ-గ-చ-చ-?
-------------------
నేను ఒకటి అడగవచ్చా?
0
N------a-- a---ava--ā?
N--- o---- a----------
N-n- o-a-i a-a-a-a-c-?
----------------------
Nēnu okaṭi aḍagavaccā?
Tôi bây giờ hỏi nhanh vài chuyện được không?
నేను ఒకటి అడగవచ్చా?
Nēnu okaṭi aḍagavaccā?
Tôi bây giờ nói nhanh vài chuyện được không?
న--ు ఒకటి --ప్పవ----?
న--- ఒ--- చ----------
న-న- ఒ-ట- చ-ప-ప-చ-చ-?
---------------------
నేను ఒకటి చెప్పవచ్చా?
0
N-nu -kaṭ---ep-----c-?
N--- o---- c----------
N-n- o-a-i c-p-a-a-c-?
----------------------
Nēnu okaṭi ceppavaccā?
Tôi bây giờ nói nhanh vài chuyện được không?
నేను ఒకటి చెప్పవచ్చా?
Nēnu okaṭi ceppavaccā?
Anh ấy không được phép ngủ trong công viên.
అతన-కి పార-క్-లో---ు-ోవడ-నిక- అ-ుమత- ల-దు
అ----- ప----- ల- ప----------- అ----- ల---
అ-న-క- ప-ర-క- ల- ప-ు-ో-డ-న-క- అ-ు-త- ల-ద-
-----------------------------------------
అతనికి పార్క్ లో పడుకోవడానికి అనుమతి లేదు
0
A--niki------lō p--u-ōvaḍ----- a----ti--ēdu
A------ p--- l- p------------- a------ l---
A-a-i-i p-r- l- p-ḍ-k-v-ḍ-n-k- a-u-a-i l-d-
-------------------------------------------
Ataniki pārk lō paḍukōvaḍāniki anumati lēdu
Anh ấy không được phép ngủ trong công viên.
అతనికి పార్క్ లో పడుకోవడానికి అనుమతి లేదు
Ataniki pārk lō paḍukōvaḍāniki anumati lēdu
Anh ấy không được phép ngủ trong xe hơi.
అ-న--ి --ర- -ో పడుకోవ----క- అన-మ-----దు
అ----- క--- ల- ప----------- అ----- ల---
అ-న-క- క-ర- ల- ప-ు-ో-డ-న-క- అ-ు-త- ల-ద-
---------------------------------------
అతనికి కార్ లో పడుకోవడానికి అనుమతి లేదు
0
At-n-ki--ā- l- ---u-ō-aḍān--- an--------du
A------ k-- l- p------------- a------ l---
A-a-i-i k-r l- p-ḍ-k-v-ḍ-n-k- a-u-a-i l-d-
------------------------------------------
Ataniki kār lō paḍukōvaḍāniki anumati lēdu
Anh ấy không được phép ngủ trong xe hơi.
అతనికి కార్ లో పడుకోవడానికి అనుమతి లేదు
Ataniki kār lō paḍukōvaḍāniki anumati lēdu
Anh ấy không được phép ngủ trong nhà ga.
అ-న-క- ట--ేన్ --టే-న్-- -డ-క-వ-ా-ి-ి -న---ి -ే-ు
అ----- ట----- స-------- ప----------- అ----- ల---
అ-న-క- ట-ర-న- స-ట-ష-్-ో ప-ు-ో-డ-న-క- అ-ు-త- ల-ద-
------------------------------------------------
అతనికి ట్రేన్ స్టేషన్లో పడుకోవడానికి అనుమతి లేదు
0
Ata--ki--r---s-ēṣ--lō-pa-uk-v---n--i-a--m--i -ē-u
A------ ṭ--- s------- p------------- a------ l---
A-a-i-i ṭ-ē- s-ē-a-l- p-ḍ-k-v-ḍ-n-k- a-u-a-i l-d-
-------------------------------------------------
Ataniki ṭrēn sṭēṣanlō paḍukōvaḍāniki anumati lēdu
Anh ấy không được phép ngủ trong nhà ga.
అతనికి ట్రేన్ స్టేషన్లో పడుకోవడానికి అనుమతి లేదు
Ataniki ṭrēn sṭēṣanlō paḍukōvaḍāniki anumati lēdu
Chúng tôi ngồi được không?
మేము ఇ---డ-క----ో--్-ా?
మ--- ఇ---- క-----------
మ-మ- ఇ-్-డ క-ర-చ-వ-్-ా-
-----------------------
మేము ఇక్కడ కూర్చోవచ్చా?
0
Mēm---k--ḍa-kū---va---?
M--- i----- k----------
M-m- i-k-ḍ- k-r-ō-a-c-?
-----------------------
Mēmu ikkaḍa kūrcōvaccā?
Chúng tôi ngồi được không?
మేము ఇక్కడ కూర్చోవచ్చా?
Mēmu ikkaḍa kūrcōvaccā?
Chúng tôi xem thực đơn được không?
మా----ెన- కా-్డ్ -స--ారా?
మ--- మ--- క----- ఇ-------
మ-క- మ-న- క-ర-డ- ఇ-్-ా-ా-
-------------------------
మాకు మెనూ కార్డ్ ఇస్తారా?
0
M-ku--enū -ār- i--ārā?
M--- m--- k--- i------
M-k- m-n- k-r- i-t-r-?
----------------------
Māku menū kārḍ istārā?
Chúng tôi xem thực đơn được không?
మాకు మెనూ కార్డ్ ఇస్తారా?
Māku menū kārḍ istārā?
Chúng tôi trả tiền riêng được không?
మ--ు -ి-ి-ిడిగా చెల-లి-చ--్చ-?
మ--- వ--------- చ-------------
మ-మ- వ-డ-వ-డ-గ- చ-ల-ల-ం-వ-్-ా-
------------------------------
మేము విడివిడిగా చెల్లించవచ్చా?
0
Mēmu -i--v---gā c-l---̄--v-c--?
M--- v--------- c--------------
M-m- v-ḍ-v-ḍ-g- c-l-i-̄-a-a-c-?
-------------------------------
Mēmu viḍiviḍigā cellin̄cavaccā?
Chúng tôi trả tiền riêng được không?
మేము విడివిడిగా చెల్లించవచ్చా?
Mēmu viḍiviḍigā cellin̄cavaccā?