Tại sao bạn đã không đến?
ทำ--คุ-ไม่ได-มาล่ะคร-- /-คะ ?
ท--------------------- / ค- ?
ท-ไ-ค-ณ-ม-ไ-้-า-่-ค-ั- / ค- ?
-----------------------------
ทำไมคุณไม่ได้มาล่ะครับ / คะ ?
0
ta---ai-koon-m--i----i----l---k-a-----́
t--------------------------------------
t-m-m-i-k-o---a-i-d-̂---a-l-̂-k-a-p-k-́
---------------------------------------
tam-mai-koon-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Tại sao bạn đã không đến?
ทำไมคุณไม่ได้มาล่ะครับ / คะ ?
tam-mai-koon-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Tôi đã bị ốm.
ผม /-ดิฉั- ไม่-บาย-คร-บ-/ คะ
ผ- / ด---- ไ------ ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-บ-ย ค-ั- / ค-
----------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่สบาย ครับ / คะ
0
pǒm-d-̀-chǎ-----i-----ba--k--́---á
p------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a-i-s-̀-b-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-sà-bai-kráp-ká
Tôi đã bị ốm.
ผม / ดิฉัน ไม่สบาย ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-sà-bai-kráp-ká
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
ผม-/-ด-ฉัน-ม่ไ---า --รา--ม่-บาย-ค-ั--/-คะ
ผ- / ด------------ เ----------- ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น-ม-ไ-้-า เ-ร-ะ-ม-ส-า- ค-ั- / ค-
-----------------------------------------
ผม / ดิฉันไม่ได้มา เพราะไม่สบาย ครับ / คะ
0
po-m-dì--h-̌--m--i---̂--m--p-------̂---a----i----́--k-́
p-------------------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a-i-d-̂---a-p-a-w-m-̂---a---a---r-́---a-
--------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-dâi-ma-práw-mâi-sà-bai-kráp-ká
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
ผม / ดิฉันไม่ได้มา เพราะไม่สบาย ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-dâi-ma-práw-mâi-sà-bai-kráp-ká
Tại sao chị ấy đã không đến?
ท---เ-อ-ึ-ไม่ไ-้ม---- -รั- - --?
ท-------------------- ค--- / ค--
ท-ไ-เ-อ-ึ-ไ-่-ด-ม-ล-ะ ค-ั- / ค-?
--------------------------------
ทำไมเธอถึงไม่ได้มาล่ะ ครับ / คะ?
0
t-m-ma--t-------ung--âi----i--a-l---k-á--ká
t---------------------------------------------
t-m-m-i-t-r---e-u-g-m-̂---a-i-m---a---r-́---a-
----------------------------------------------
tam-mai-tur̶-těung-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Tại sao chị ấy đã không đến?
ทำไมเธอถึงไม่ได้มาล่ะ ครับ / คะ?
tam-mai-tur̶-těung-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Chị ấy đã bị mệt.
เ-อง--ง ---บ-- ค่ะ
เ------ ค--- / ค--
เ-อ-่-ง ค-ั- / ค-ะ
------------------
เธอง่วง ครับ / ค่ะ
0
t--̶-n---ang-k--́---â
t---------------------
t-r---g-̂-n---r-́---a-
----------------------
tur̶-ngûang-kráp-kâ
Chị ấy đã bị mệt.
เธอง่วง ครับ / ค่ะ
tur̶-ngûang-kráp-kâ
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
เ-อไม-ได--า-พ-า-เ--ง--ง -รับ /--ะ
เ---------------------- ค--- / ค-
เ-อ-ม-ไ-้-า-พ-า-เ-อ-่-ง ค-ั- / ค-
---------------------------------
เธอไม่ได้มาเพราะเธอง่วง ครับ / คะ
0
t------̂i-da-i-m--p-áw-tur̶-----an--kráp-k-́
t---------------------------------------------
t-r---a-i-d-̂---a-p-a-w-t-r---g-̂-n---r-́---a-
----------------------------------------------
tur̶-mâi-dâi-ma-práw-tur̶-ngûang-kráp-ká
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
เธอไม่ได้มาเพราะเธอง่วง ครับ / คะ
tur̶-mâi-dâi-ma-práw-tur̶-ngûang-kráp-ká
Tại sao anh ấy đã không đến?
ท-ไ-เ--ถึงไ--ไ-้ม-ล------บ --คะ?
ท-------------------- ค--- / ค--
ท-ไ-เ-า-ึ-ไ-่-ด-ม-ล-ะ ค-ั- / ค-?
--------------------------------
ทำไมเขาถึงไม่ได้มาล่ะ ครับ / คะ?
0
ta--mai--a----e--n-----i-------a-lâ-k--́p-ká
t---------------------------------------------
t-m-m-i-k-̌---e-u-g-m-̂---a-i-m---a---r-́---a-
----------------------------------------------
tam-mai-kǎo-těung-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Tại sao anh ấy đã không đến?
ทำไมเขาถึงไม่ได้มาล่ะ ครับ / คะ?
tam-mai-kǎo-těung-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Anh ấy đã không có hứng thú.
เข--ม-มีอารม-์-ค-ั-----ะ
เ------------- ค--- / ค-
เ-า-ม-ม-อ-ร-ณ- ค-ั- / ค-
------------------------
เขาไม่มีอารมณ์ ครับ / คะ
0
k-̌-------mee---rom-kráp---́
k----------------------------
k-̌---a-i-m-e-a-r-m-k-a-p-k-́
-----------------------------
kǎo-mâi-mee-a-rom-kráp-ká
Anh ấy đã không có hứng thú.
เขาไม่มีอารมณ์ ครับ / คะ
kǎo-mâi-mee-a-rom-kráp-ká
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
เ--ไม่ไ--มา เ--าะ----ม-ม-อ--ม-์จะมาค-ั--- -ะ
เ---------- เ-------------------------- / ค-
เ-า-ม-ไ-้-า เ-ร-ะ-ข-ไ-่-ี-า-ม-์-ะ-า-ร-บ / ค-
--------------------------------------------
เขาไม่ได้มา เพราะเขาไม่มีอารมณ์จะมาครับ / คะ
0
kǎ--m-̂i-d-̂i-m--p-a-w-ka-o-ma-i-mee---rom-------̂--r-́----́
k------------------------------------------------------------
k-̌---a-i-d-̂---a-p-a-w-k-̌---a-i-m-e-a-r-m-j-̀-m-̂---a-p-k-́
-------------------------------------------------------------
kǎo-mâi-dâi-ma-práw-kǎo-mâi-mee-a-rom-jà-mâk-ráp-ká
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
เขาไม่ได้มา เพราะเขาไม่มีอารมณ์จะมาครับ / คะ
kǎo-mâi-dâi-ma-práw-kǎo-mâi-mee-a-rom-jà-mâk-ráp-ká
Tại sao các bạn đã không đến?
ทำ-มพว--ธอ ถึง-----้------รั--- -ะ?
ท--------- ถ----------------- / ค--
ท-ไ-พ-ก-ธ- ถ-ง-ม-ไ-้-า-่-ค-ั- / ค-?
-----------------------------------
ทำไมพวกเธอ ถึงไม่ได้มาล่ะครับ / คะ?
0
t-----i-p-̂ak-tur̶-tě-ng-mâi--â--m---a--kr--p-ká
t---------------------------------------------------
t-m-m-i-p-̂-k-t-r---e-u-g-m-̂---a-i-m---a---r-́---a-
----------------------------------------------------
tam-mai-pûak-tur̶-těung-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Tại sao các bạn đã không đến?
ทำไมพวกเธอ ถึงไม่ได้มาล่ะครับ / คะ?
tam-mai-pûak-tur̶-těung-mâi-dâi-ma-lâ-kráp-ká
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
ร-ข---ร-เ--ย-ค-ั--- คะ
ร----------- ค--- / ค-
ร-ข-ง-ร-เ-ี- ค-ั- / ค-
----------------------
รถของเราเสีย ครับ / คะ
0
r-́---a-wng---o---̌--k---p--á
r-----------------------------
r-́---a-w-g-r-o-s-̌---r-́---a-
------------------------------
rót-kǎwng-rao-sǐa-kráp-ká
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
รถของเราเสีย ครับ / คะ
rót-kǎwng-rao-sǐa-kráp-ká
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
เ---ม่--้---พราะร-ข--เ----ีย-คร---- คะ
เ--------------------------- ค--- / ค-
เ-า-ม-ไ-้-า-พ-า-ร-ข-ง-ร-เ-ี- ค-ั- / ค-
--------------------------------------
เราไม่ได้มาเพราะรถของเราเสีย ครับ / คะ
0
ra---â---a---m--p--́w-r-----ǎ------o-s-̌---ra-p-k-́
r----------------------------------------------------
r-o-m-̂---a-i-m---r-́---o-t-k-̌-n---a---i-a-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------
rao-mâi-dâi-ma-práw-rót-kǎwng-rao-sǐa-kráp-ká
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
เราไม่ได้มาเพราะรถของเราเสีย ครับ / คะ
rao-mâi-dâi-ma-práw-rót-kǎwng-rao-sǐa-kráp-ká
Tại sao họ đã không đến?
ทำ-ม--เ-ล่านั้-ถึง--่มา----- ----?
ท---------------------- ค--- / ค--
ท-ไ-ค-เ-ล-า-ั-น-ึ-ไ-่-า ค-ั- / ค-?
----------------------------------
ทำไมคนเหล่านั้นถึงไม่มา ครับ / คะ?
0
ta--ma---o--l-------n-te-u-g-ma----a--ra---k-́
t---------------------------------------------
t-m-m-i-k-n-l-̀---a-n-t-̌-n---a-i-m---r-́---a-
----------------------------------------------
tam-mai-kon-lào-nán-těung-mâi-ma-kráp-ká
Tại sao họ đã không đến?
ทำไมคนเหล่านั้นถึงไม่มา ครับ / คะ?
tam-mai-kon-lào-nán-těung-mâi-ma-kráp-ká
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
พวกเ-าพ------ฟ -รั- /--ะ
พ------------- ค--- / ค-
พ-ก-ข-พ-า-ร-ไ- ค-ั- / ค-
------------------------
พวกเขาพลาดรถไฟ ครับ / คะ
0
p-̂ak---̌o-pla-t--ó--f---k--́p-ká
p----------------------------------
p-̂-k-k-̌---l-̂---o-t-f-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------
pûak-kǎo-plât-rót-fai-kráp-ká
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
พวกเขาพลาดรถไฟ ครับ / คะ
pûak-kǎo-plât-rót-fai-kráp-ká
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
พ-ก-ข--ม------เพร--พวก----ลา---ไฟ ---- /--ะ
พ-------------------------------- ค--- / ค-
พ-ก-ข-ไ-่-ด-ม-เ-ร-ะ-ว-เ-า-ล-ด-ถ-ฟ ค-ั- / ค-
-------------------------------------------
พวกเขาไม่ได้มาเพราะพวกเขาพลาดรถไฟ ครับ / คะ
0
p-̂-k--------̂----̂i-----ráw---̂--------p-â--r--t-fa--k--́--k-́
p----------------------------------------------------------------
p-̂-k-k-̌---a-i-d-̂---a-p-a-w-p-̂-k-k-̌---l-̂---o-t-f-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------------------
pûak-kǎo-mâi-dâi-ma-práw-pûak-kǎo-plât-rót-fai-kráp-ká
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
พวกเขาไม่ได้มาเพราะพวกเขาพลาดรถไฟ ครับ / คะ
pûak-kǎo-mâi-dâi-ma-práw-pûak-kǎo-plât-rót-fai-kráp-ká
Tại sao bạn đã không đến?
ทำไ---ณ-ึงไ--ม---รับ-----?
ท-------------- ค--- / ค--
ท-ไ-ค-ณ-ึ-ไ-่-า ค-ั- / ค-?
--------------------------
ทำไมคุณถึงไม่มา ครับ / คะ?
0
t---mai--o-n--ěung-ma---ma---áp-k-́
t------------------------------------
t-m-m-i-k-o---e-u-g-m-̂---a-k-a-p-k-́
-------------------------------------
tam-mai-koon-těung-mâi-ma-kráp-ká
Tại sao bạn đã không đến?
ทำไมคุณถึงไม่มา ครับ / คะ?
tam-mai-koon-těung-mâi-ma-kráp-ká
Tôi đã không được phép.
ผม----ิ--นไม---้----น---ต
ผ- / ด-------------------
ผ- / ด-ฉ-น-ม-ไ-้-ั-อ-ุ-า-
-------------------------
ผม / ดิฉันไม่ได้รับอนุญาต
0
po----ì---ǎ--m-̂i-dâ--r-́p-----------̂t
p-----------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a-i-d-̂---a-p-a---o-o-y-̂-
------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-dâi-ráp-à-nóo-yât
Tôi đã không được phép.
ผม / ดิฉันไม่ได้รับอนุญาต
pǒm-dì-chǎn-mâi-dâi-ráp-à-nóo-yât
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.
ผ--/ ด---น-ไม--า---าะ---ได---บอนุญาต
ผ- / ด---- ไ------------------------
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-า-พ-า-ไ-่-ด-ร-บ-น-ญ-ต
------------------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่มาเพราะไม่ได้รับอนุญาต
0
p--m---̀-------ma-i-m---r----------âi-ra----̀-n-́o--a-t
p-------------------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a-i-m---r-́---a-i-d-̂---a-p-a---o-o-y-̂-
--------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-ma-práw-mâi-dâi-ráp-à-nóo-yât
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.
ผม / ดิฉัน ไม่มาเพราะไม่ได้รับอนุญาต
pǒm-dì-chǎn-mâi-ma-práw-mâi-dâi-ráp-à-nóo-yât