Bạn đã uống bao nhiêu rồi?
మీ-ు--ంత-త----ు?
మ--- ఎ-- త------
మ-ర- ఎ-త త-గ-ర-?
----------------
మీరు ఎంత తాగారు?
0
Mīr- e----t-gā-u?
M--- e--- t------
M-r- e-t- t-g-r-?
-----------------
Mīru enta tāgāru?
Bạn đã uống bao nhiêu rồi?
మీరు ఎంత తాగారు?
Mīru enta tāgāru?
Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi?
మీరు--ంత ప-ి చ----ిగ--ు?
మ--- ఎ-- ప-- చ----------
మ-ర- ఎ-త ప-ి చ-య-ల-గ-ర-?
------------------------
మీరు ఎంత పని చేయగలిగారు?
0
M--u e-t- --ni c---g--igā--?
M--- e--- p--- c------------
M-r- e-t- p-n- c-y-g-l-g-r-?
----------------------------
Mīru enta pani cēyagaligāru?
Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi?
మీరు ఎంత పని చేయగలిగారు?
Mīru enta pani cēyagaligāru?
Bạn đã viết bao nhiêu rồi?
మ--ు ---------గల-గా--?
మ--- ఎ-- వ------------
మ-ర- ఎ-త వ-ర-య-ల-గ-ర-?
----------------------
మీరు ఎంత వ్రాయగలిగారు?
0
M-r- en-a --āy---l--ā--?
M--- e--- v-------------
M-r- e-t- v-ā-a-a-i-ā-u-
------------------------
Mīru enta vrāyagaligāru?
Bạn đã viết bao nhiêu rồi?
మీరు ఎంత వ్రాయగలిగారు?
Mīru enta vrāyagaligāru?
Bạn đã ngủ như thế nào?
మ--ు --ా ప-ు-ు--న-ర-?
మ--- ఎ-- ప-----------
మ-ర- ఎ-ా ప-ు-ు-్-ా-ు-
---------------------
మీరు ఎలా పడుకున్నారు?
0
Mī-u-elā-paḍukun--ru?
M--- e-- p-----------
M-r- e-ā p-ḍ-k-n-ā-u-
---------------------
Mīru elā paḍukunnāru?
Bạn đã ngủ như thế nào?
మీరు ఎలా పడుకున్నారు?
Mīru elā paḍukunnāru?
Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào?
మ-ర- ------ ఎలా ప---స్ -య-----?
మ--- ప----- ఎ-- ప----- అ-------
మ-ర- ప-ీ-్- ఎ-ా ప-య-స- అ-్-ా-ు-
-------------------------------
మీరు పరీక్ష ఎలా ప్యాస్ అయ్యారు?
0
M--u-p-r--ṣ- el--pyā- ayy-ru?
M--- p------ e-- p--- a------
M-r- p-r-k-a e-ā p-ā- a-y-r-?
-----------------------------
Mīru parīkṣa elā pyās ayyāru?
Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào?
మీరు పరీక్ష ఎలా ప్యాస్ అయ్యారు?
Mīru parīkṣa elā pyās ayyāru?
Bạn đã tìm thấy đường như thế nào?
మ-ర----వ--ల- ----్---లిగ---?
మ--- ద-- ఎ-- క--------------
మ-ర- ద-వ ఎ-ా క-ు-్-ో-ల-గ-ర-?
----------------------------
మీరు దోవ ఎలా కనుక్కోగలిగారు?
0
Mīr----va e---kanukk-gali-ā--?
M--- d--- e-- k---------------
M-r- d-v- e-ā k-n-k-ō-a-i-ā-u-
------------------------------
Mīru dōva elā kanukkōgaligāru?
Bạn đã tìm thấy đường như thế nào?
మీరు దోవ ఎలా కనుక్కోగలిగారు?
Mīru dōva elā kanukkōgaligāru?
Bạn đã nói với ai?
మీరు-ఎవ-ితో-మ--్--డ---?
మ--- ఎ----- మ----------
మ-ర- ఎ-ర-త- మ-ట-ల-డ-ర-?
-----------------------
మీరు ఎవరితో మాట్లాడారు?
0
M-----varitō-m-ṭ-ā-ā--?
M--- e------ m---------
M-r- e-a-i-ō m-ṭ-ā-ā-u-
-----------------------
Mīru evaritō māṭlāḍāru?
Bạn đã nói với ai?
మీరు ఎవరితో మాట్లాడారు?
Mīru evaritō māṭlāḍāru?
Bạn đã hẹn với ai?
మీ---ఎ-రితో కల-స--ు?
మ--- ఎ----- క-------
మ-ర- ఎ-ర-త- క-ి-ా-ు-
--------------------
మీరు ఎవరితో కలిసారు?
0
Mīr--e--r-t- -a----r-?
M--- e------ k--------
M-r- e-a-i-ō k-l-s-r-?
----------------------
Mīru evaritō kalisāru?
Bạn đã hẹn với ai?
మీరు ఎవరితో కలిసారు?
Mīru evaritō kalisāru?
Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai?
మీరు ----తో క-ి---జన---ిన-న----జరు-ు--న-న-ర-?
మ--- ఎ----- క---- జ----------- జ-------------
మ-ర- ఎ-ర-త- క-ి-ి జ-్-ద-న-న-న- జ-ు-ు-ు-్-ా-ు-
---------------------------------------------
మీరు ఎవరితో కలిసి జన్మదినాన్ని జరుపుకున్నారు?
0
Mī---eva-it--ka-i-- -a---dinā----j-ru---un--r-?
M--- e------ k----- j----------- j-------------
M-r- e-a-i-ō k-l-s- j-n-a-i-ā-n- j-r-p-k-n-ā-u-
-----------------------------------------------
Mīru evaritō kalisi janmadinānni jarupukunnāru?
Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai?
మీరు ఎవరితో కలిసి జన్మదినాన్ని జరుపుకున్నారు?
Mīru evaritō kalisi janmadinānni jarupukunnāru?
Bạn đã ở đâu?
మీ-ు -క--డ --్-ారు?
మ--- ఎ---- ఉ-------
మ-ర- ఎ-్-డ ఉ-్-ా-ు-
-------------------
మీరు ఎక్కడ ఉన్నారు?
0
Mīr----ka-a unnāru?
M--- e----- u------
M-r- e-k-ḍ- u-n-r-?
-------------------
Mīru ekkaḍa unnāru?
Bạn đã ở đâu?
మీరు ఎక్కడ ఉన్నారు?
Mīru ekkaḍa unnāru?
Bạn đã sống ở đâu?
మ-ర---క-క- ఉ----వ-ర-?
మ--- ఎ---- ఉ--- వ----
మ-ర- ఎ-్-డ ఉ-డ- వ-ర-?
---------------------
మీరు ఎక్కడ ఉండే వారు?
0
M--u --k-ḍa -ṇḍē-vā-u?
M--- e----- u--- v----
M-r- e-k-ḍ- u-ḍ- v-r-?
----------------------
Mīru ekkaḍa uṇḍē vāru?
Bạn đã sống ở đâu?
మీరు ఎక్కడ ఉండే వారు?
Mīru ekkaḍa uṇḍē vāru?
Bạn đã làm việc ở đâu?
మీ-ు-ఎక్---ప-ి---ే -ారు?
మ--- ఎ---- ప------ వ----
మ-ర- ఎ-్-డ ప-ి-ే-ే వ-ర-?
------------------------
మీరు ఎక్కడ పనిచేసే వారు?
0
Mī----k---a-pa--cē----āru?
M--- e----- p------- v----
M-r- e-k-ḍ- p-n-c-s- v-r-?
--------------------------
Mīru ekkaḍa panicēsē vāru?
Bạn đã làm việc ở đâu?
మీరు ఎక్కడ పనిచేసే వారు?
Mīru ekkaḍa panicēsē vāru?
Bạn đã khuyên cái gì?
మీర- -మ- స-చ---త-ర-?
మ--- ఏ-- స----------
మ-ర- ఏ-ి స-చ-స-త-ర-?
--------------------
మీరు ఏమి సూచిస్తారు?
0
Mī-- -m----c-s-ā--?
M--- ē-- s---------
M-r- ē-i s-c-s-ā-u-
-------------------
Mīru ēmi sūcistāru?
Bạn đã khuyên cái gì?
మీరు ఏమి సూచిస్తారు?
Mīru ēmi sūcistāru?
Bạn đã ăn gì?
మ-----మ--త---న---?
మ--- ఏ-- త--------
మ-ర- ఏ-ి త-న-న-ర-?
------------------
మీరు ఏమి తిన్నారు?
0
M-ru --i t-nnā-u?
M--- ē-- t-------
M-r- ē-i t-n-ā-u-
-----------------
Mīru ēmi tinnāru?
Bạn đã ăn gì?
మీరు ఏమి తిన్నారు?
Mīru ēmi tinnāru?
Bạn đã được biết những gì?
మ-రు-ఏమ- అ-----ంచా--?
మ--- ఏ-- అ-----------
మ-ర- ఏ-ి అ-ు-వ-ం-ా-ు-
---------------------
మీరు ఏమి అనుభవించారు?
0
M-ru ēmi --ubh--i--cā--?
M--- ē-- a--------------
M-r- ē-i a-u-h-v-n-c-r-?
------------------------
Mīru ēmi anubhavin̄cāru?
Bạn đã được biết những gì?
మీరు ఏమి అనుభవించారు?
Mīru ēmi anubhavin̄cāru?
Bạn đã lái xe nhanh như thế nào?
మ-ర----త----ంగ- -ండ--ి----ప---?
మ--- ఎ-- వ----- బ----- న-------
మ-ర- ఎ-త వ-గ-గ- బ-డ-న- న-ి-ా-ు-
-------------------------------
మీరు ఎంత వేగంగా బండీని నదిపారు?
0
M-r---------ga--- ----īni -----āru?
M--- e--- v------ b------ n--------
M-r- e-t- v-g-ṅ-ā b-ṇ-ī-i n-d-p-r-?
-----------------------------------
Mīru enta vēgaṅgā baṇḍīni nadipāru?
Bạn đã lái xe nhanh như thế nào?
మీరు ఎంత వేగంగా బండీని నదిపారు?
Mīru enta vēgaṅgā baṇḍīni nadipāru?
Bạn đã bay bao lâu?
మీరు-ఎం----ప----ర---గ---?
మ--- ఎ-- స--- ఎ----------
మ-ర- ఎ-త స-ప- ఎ-ర-ల-గ-ర-?
-------------------------
మీరు ఎంత సేపు ఎగరగలిగారు?
0
M----e-t---ēpu--g-ra-a-i---u?
M--- e--- s--- e-------------
M-r- e-t- s-p- e-a-a-a-i-ā-u-
-----------------------------
Mīru enta sēpu egaragaligāru?
Bạn đã bay bao lâu?
మీరు ఎంత సేపు ఎగరగలిగారు?
Mīru enta sēpu egaragaligāru?
Bạn đã nhảy cao bao nhiêu?
మ-రు---- ప-క- ఎ--గ--గా-ు?
మ--- ఎ-- ప--- ఎ----------
మ-ర- ఎ-త ప-క- ఎ-ర-ల-గ-ర-?
-------------------------
మీరు ఎంత పైకి ఎగరగలిగారు?
0
Mī-u ent- --ik---ga--g-l-g---?
M--- e--- p---- e-------------
M-r- e-t- p-i-i e-a-a-a-i-ā-u-
------------------------------
Mīru enta paiki egaragaligāru?
Bạn đã nhảy cao bao nhiêu?
మీరు ఎంత పైకి ఎగరగలిగారు?
Mīru enta paiki egaragaligāru?