Thời tiết ngày mai có thể tốt hơn.
బహ------పు వ-త-వ-ణం బ-గుపడ-తు-ది
బ---- ర--- వ------- బ-----------
బ-ు-ా ర-ప- వ-త-వ-ణ- బ-గ-ప-ు-ు-ద-
--------------------------------
బహుశా రేపు వాతావరణం బాగుపడుతుంది
0
Ba---- -ē-u----ā-araṇ---bā---aḍ-t-n-i
B----- r--- v---------- b------------
B-h-ś- r-p- v-t-v-r-ṇ-ṁ b-g-p-ḍ-t-n-i
-------------------------------------
Bahuśā rēpu vātāvaraṇaṁ bāgupaḍutundi
Thời tiết ngày mai có thể tốt hơn.
బహుశా రేపు వాతావరణం బాగుపడుతుంది
Bahuśā rēpu vātāvaraṇaṁ bāgupaḍutundi
Tại sao bạn biết?
అది--ీ----లా తె-ుసు?
అ-- మ--- ఎ-- త------
అ-ి మ-క- ఎ-ా త-ల-స-?
--------------------
అది మీకు ఎలా తెలుసు?
0
A-i m----e-ā -e-us-?
A-- m--- e-- t------
A-i m-k- e-ā t-l-s-?
--------------------
Adi mīku elā telusu?
Tại sao bạn biết?
అది మీకు ఎలా తెలుసు?
Adi mīku elā telusu?
Tôi hy vọng rằng sẽ tốt hơn.
అ-- బాగు-డ---ం-ని--------న్నాను
అ-- బ------------ ఆ------------
అ-ి బ-గ-ప-ు-ు-డ-ి ఆ-ి-్-ు-్-ా-ు
-------------------------------
అది బాగుపడుతుండని ఆశిస్తున్నాను
0
A-i-b---p--u--ṇḍa-i-āśi-tu-n-nu
A-- b-------------- ā----------
A-i b-g-p-ḍ-t-ṇ-a-i ā-i-t-n-ā-u
-------------------------------
Adi bāgupaḍutuṇḍani āśistunnānu
Tôi hy vọng rằng sẽ tốt hơn.
అది బాగుపడుతుండని ఆశిస్తున్నాను
Adi bāgupaḍutuṇḍani āśistunnānu
Anh ấy chắc chắn tới.
ఆయన -ప్--ు-డ- ---తారు
ఆ-- త-------- వ------
ఆ-న త-్-క-ం-ా వ-్-ా-ు
---------------------
ఆయన తప్పకుండా వస్తారు
0
Āya-a----p-kuṇḍ- va-t-ru
Ā---- t--------- v------
Ā-a-a t-p-a-u-ḍ- v-s-ā-u
------------------------
Āyana tappakuṇḍā vastāru
Anh ấy chắc chắn tới.
ఆయన తప్పకుండా వస్తారు
Āyana tappakuṇḍā vastāru
Chắc chắn không?
ఇ---ఖ--చి-మా?
ఇ-- ఖ--------
ఇ-ి ఖ-్-ి-మ-?
-------------
ఇది ఖచ్చితమా?
0
I----hacc-t-m-?
I-- k----------
I-i k-a-c-t-m-?
---------------
Idi khaccitamā?
Chắc chắn không?
ఇది ఖచ్చితమా?
Idi khaccitamā?
Tôi biết rằng anh ấy tới.
ఆయ- -స--ార-- -ా-ు త---సు
ఆ-- వ------- న--- త-----
ఆ-న వ-్-ా-న- న-క- త-ల-స-
------------------------
ఆయన వస్తారని నాకు తెలుసు
0
Āyan---as-ā--------u ---u-u
Ā---- v-------- n--- t-----
Ā-a-a v-s-ā-a-i n-k- t-l-s-
---------------------------
Āyana vastārani nāku telusu
Tôi biết rằng anh ấy tới.
ఆయన వస్తారని నాకు తెలుసు
Āyana vastārani nāku telusu
Anh ấy chắc chắn gọi điện thoại.
ఆ--------ుండ- -ా-- / --న- చ-స్త--ు
ఆ-- త-------- క--- / ఫ--- చ-------
ఆ-న త-్-క-ం-ా క-ల- / ఫ-న- చ-స-త-ర-
----------------------------------
ఆయన తప్పకుండా కాల్ / ఫోన్ చేస్తారు
0
Āy--a t-pp---ṇḍ--k--/-phō--c-st-ru
Ā---- t--------- k--- p--- c------
Ā-a-a t-p-a-u-ḍ- k-l- p-ō- c-s-ā-u
----------------------------------
Āyana tappakuṇḍā kāl/ phōn cēstāru
Anh ấy chắc chắn gọi điện thoại.
ఆయన తప్పకుండా కాల్ / ఫోన్ చేస్తారు
Āyana tappakuṇḍā kāl/ phōn cēstāru
Thật à?
నిజ--ా?
న------
న-జ-గ-?
-------
నిజంగా?
0
Ni--ṅ--?
N-------
N-j-ṅ-ā-
--------
Nijaṅgā?
Tôi tin rằng anh ấy gọi điện thoại.
ఆయ- క-ల్ --ఫ-న్---స-త-రని-న-----మ్ముతున----ు
ఆ-- క--- / ఫ--- చ-------- న--- న------------
ఆ-న క-ల- / ఫ-న- చ-స-త-ర-ి న-న- న-్-ు-ు-్-ా-ు
--------------------------------------------
ఆయన కాల్ / ఫోన్ చేస్తారని నేను నమ్ముతున్నాను
0
Ā-a-a--āl- ph-n cē----an- --nu-n-----t-nnānu
Ā---- k--- p--- c-------- n--- n------------
Ā-a-a k-l- p-ō- c-s-ā-a-i n-n- n-m-m-t-n-ā-u
--------------------------------------------
Āyana kāl/ phōn cēstārani nēnu nam'mutunnānu
Tôi tin rằng anh ấy gọi điện thoại.
ఆయన కాల్ / ఫోన్ చేస్తారని నేను నమ్ముతున్నాను
Āyana kāl/ phōn cēstārani nēnu nam'mutunnānu
Rượu vang này chắc cũ rồi.
వైన్ త-్--ుండా ----ి
వ--- త-------- ప----
వ-న- త-్-క-ం-ా ప-త-ి
--------------------
వైన్ తప్పకుండా పాతది
0
V--n--ap----ṇḍ-------i
V--- t--------- p-----
V-i- t-p-a-u-ḍ- p-t-d-
----------------------
Vain tappakuṇḍā pātadi
Rượu vang này chắc cũ rồi.
వైన్ తప్పకుండా పాతది
Vain tappakuṇḍā pātadi
Bạn biết chắc không?
మ--ు-ఇ-----్-ిత-గా -ెల-స-?
మ--- ఇ-- ఖ-------- త------
మ-క- ఇ-ి ఖ-్-ి-ం-ా త-ల-స-?
--------------------------
మీకు ఇది ఖచ్చితంగా తెలుసా?
0
Mīku------hac-i-aṅg- t-l-s-?
M--- i-- k---------- t------
M-k- i-i k-a-c-t-ṅ-ā t-l-s-?
----------------------------
Mīku idi khaccitaṅgā telusā?
Bạn biết chắc không?
మీకు ఇది ఖచ్చితంగా తెలుసా?
Mīku idi khaccitaṅgā telusā?
Tôi đoán rằng nó cũ rồi.
ఇద--ప-త--ి--ే-ు-అన--ుం---్-ాను
ఇ-- ప----- న--- అ-------------
ఇ-ి ప-త-న- న-న- అ-ు-ు-ట-న-న-న-
------------------------------
ఇది పాతదని నేను అనుకుంటున్నాను
0
I---p-t-d-ni --n- -n-k----n---u
I-- p------- n--- a------------
I-i p-t-d-n- n-n- a-u-u-ṭ-n-ā-u
-------------------------------
Idi pātadani nēnu anukuṇṭunnānu
Tôi đoán rằng nó cũ rồi.
ఇది పాతదని నేను అనుకుంటున్నాను
Idi pātadani nēnu anukuṇṭunnānu
Ông chủ chúng tôi trông đẹp trai.
మ---జమాన- -ం---------ి---ారు
మ- య----- అ----- అ----------
మ- య-మ-న- అ-ద-గ- అ-ి-ి-్-ా-ు
----------------------------
మన యజమాని అందంగా అనిపిస్తారు
0
Ma-- y--a-āni anda--ā-an-pistā-u
M--- y------- a------ a---------
M-n- y-j-m-n- a-d-ṅ-ā a-i-i-t-r-
--------------------------------
Mana yajamāni andaṅgā anipistāru
Ông chủ chúng tôi trông đẹp trai.
మన యజమాని అందంగా అనిపిస్తారు
Mana yajamāni andaṅgā anipistāru
Bạn thấy vậy sao?
మ-----ల----ి--స్తుంద-?
మ--- అ-- అ------------
మ-క- అ-ా అ-ి-ి-్-ు-ద-?
----------------------
మీకు అలా అనిపిస్తుందా?
0
M-k---l- -n-p---un--?
M--- a-- a-----------
M-k- a-ā a-i-i-t-n-ā-
---------------------
Mīku alā anipistundā?
Bạn thấy vậy sao?
మీకు అలా అనిపిస్తుందా?
Mīku alā anipistundā?
Tôi thấy rằng ông ấy quả thật rất đẹp trai.
న-క- ఆయన -ా-- అందంగ- కనిప-స్---ు
న--- ఆ-- చ--- అ----- క----------
న-క- ఆ-న చ-ల- అ-ద-గ- క-ి-ి-్-ా-ు
--------------------------------
నాకు ఆయన చాలా అందంగా కనిపిస్తారు
0
Nā-- --ana--ā-ā---da--ā-k--ipis-ā-u
N--- ā---- c--- a------ k----------
N-k- ā-a-a c-l- a-d-ṅ-ā k-n-p-s-ā-u
-----------------------------------
Nāku āyana cālā andaṅgā kanipistāru
Tôi thấy rằng ông ấy quả thật rất đẹp trai.
నాకు ఆయన చాలా అందంగా కనిపిస్తారు
Nāku āyana cālā andaṅgā kanipistāru
Ông chủ này chắc chắn có bạn gái.
య----ి-- ---పక--డా -- -్న----ు-ా-ు ఉ--ి
య------- త-------- ఒ- స----------- ఉ---
య-మ-న-క- త-్-క-ం-ా ఒ- స-న-హ-త-ర-ల- ఉ-ద-
---------------------------------------
యజమానికి తప్పకుండా ఒక స్నేహితురాలు ఉంది
0
Y--a-ān-ki-ta-pa---ḍā -ka---ēhiturāl- u-di
Y--------- t--------- o-- s---------- u---
Y-j-m-n-k- t-p-a-u-ḍ- o-a s-ē-i-u-ā-u u-d-
------------------------------------------
Yajamāniki tappakuṇḍā oka snēhiturālu undi
Ông chủ này chắc chắn có bạn gái.
యజమానికి తప్పకుండా ఒక స్నేహితురాలు ఉంది
Yajamāniki tappakuṇḍā oka snēhiturālu undi
Bạn thật nghĩ vậy sao?
మ--ు -ిజం-ా-అ-- అన--ుం-ున్న-ర-?
మ--- న----- అ-- అ--------------
మ-ర- న-జ-గ- అ-ా అ-ు-ు-ట-న-న-ర-?
-------------------------------
మీరు నిజంగా అలా అనుకుంటున్నారా?
0
M-ru-n----g----ā -nu-u--un-ā-ā?
M--- n------ a-- a-------------
M-r- n-j-ṅ-ā a-ā a-u-u-ṭ-n-ā-ā-
-------------------------------
Mīru nijaṅgā alā anukuṇṭunnārā?
Bạn thật nghĩ vậy sao?
మీరు నిజంగా అలా అనుకుంటున్నారా?
Mīru nijaṅgā alā anukuṇṭunnārā?
Rất có thể rằng ông ấy có bạn gái.
ఆయ-క--ఒ----న----ు-ా-ు ఉ--డ- సం-ా----ే
ఆ---- ఒ- స----------- ఉ---- స--------
ఆ-న-ి ఒ- స-న-హ-త-ర-ల- ఉ-డ-ం స-భ-వ-య-ే
-------------------------------------
ఆయనకి ఒక స్నేహితురాలు ఉండడం సంభావ్యమే
0
Ā--na---o-a---ēh---r--u -----a---am-hāv---ē
Ā------ o-- s---------- u------ s----------
Ā-a-a-i o-a s-ē-i-u-ā-u u-ḍ-ḍ-ṁ s-m-h-v-a-ē
-------------------------------------------
Āyanaki oka snēhiturālu uṇḍaḍaṁ sambhāvyamē
Rất có thể rằng ông ấy có bạn gái.
ఆయనకి ఒక స్నేహితురాలు ఉండడం సంభావ్యమే
Āyanaki oka snēhiturālu uṇḍaḍaṁ sambhāvyamē