Con mèo của bạn gái tôi
म-झ्-ा -ैत्--णी---मा--र
म----- म--------- म----
म-झ-य- म-त-र-ण-च- म-ं-र
-----------------------
माझ्या मैत्रीणीची मांजर
0
m---y- -a-t--ṇīc--mā---ara
m----- m--------- m-------
m-j-y- m-i-r-ṇ-c- m-n-j-r-
--------------------------
mājhyā maitrīṇīcī mān̄jara
Con mèo của bạn gái tôi
माझ्या मैत्रीणीची मांजर
mājhyā maitrīṇīcī mān̄jara
Con chó của bạn tôi
म---या -ि------ क--्-ा
म----- म------- क-----
म-झ-य- म-त-र-च- क-त-र-
----------------------
माझ्या मित्राचा कुत्रा
0
m----ā-m-t-ācā ku-rā
m----- m------ k----
m-j-y- m-t-ā-ā k-t-ā
--------------------
mājhyā mitrācā kutrā
Con chó của bạn tôi
माझ्या मित्राचा कुत्रा
mājhyā mitrācā kutrā
Đồ chơi của các con tôi.
माझ्-- मुल--ची ख---ी
म----- म------ ख----
म-झ-य- म-ल-ं-ी ख-ळ-ी
--------------------
माझ्या मुलांची खेळणी
0
m--hy-----ān-c---h-ḷ--ī
m----- m------- k------
m-j-y- m-l-n-c- k-ē-a-ī
-----------------------
mājhyā mulān̄cī khēḷaṇī
Đồ chơi của các con tôi.
माझ्या मुलांची खेळणी
mājhyā mulān̄cī khēḷaṇī
Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi.
ह------या-स-क----च--ओ-्हर--ट आ-े.
ह- म----- स-------- ओ------- आ---
ह- म-झ-य- स-क---ा-ा ओ-्-र-ो- आ-े-
---------------------------------
हा माझ्या सहका-याचा ओव्हरकोट आहे.
0
h---āj-y- ----k---ā-- --ha-akōṭ--ā--.
h- m----- s---------- ō--------- ā---
h- m-j-y- s-h-k---ā-ā ō-h-r-k-ṭ- ā-ē-
-------------------------------------
hā mājhyā sahakā-yācā ōvharakōṭa āhē.
Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi.
हा माझ्या सहका-याचा ओव्हरकोट आहे.
hā mājhyā sahakā-yācā ōvharakōṭa āhē.
Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi.
ही-म-झ--ा--हका--ाच--क-- आ-े.
ह- म----- स-------- क-- आ---
ह- म-झ-य- स-क---ा-ी क-र आ-े-
----------------------------
ही माझ्या सहका-याची कार आहे.
0
H----j-yā-sa---ā-yā---kā----hē.
H- m----- s---------- k--- ā---
H- m-j-y- s-h-k---ā-ī k-r- ā-ē-
-------------------------------
Hī mājhyā sahakā-yācī kāra āhē.
Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi.
ही माझ्या सहका-याची कार आहे.
Hī mājhyā sahakā-yācī kāra āhē.
Đây là công việc của đồng nghiệp tôi.
हे म---या----ा-याचे--ाम आ-े.
ह- म----- स-------- क-- आ---
ह- म-झ-य- स-क---ा-े क-म आ-े-
----------------------------
हे माझ्या सहका-याचे काम आहे.
0
Hē-m--hy- ---a---y--ē k-m- ---.
H- m----- s---------- k--- ā---
H- m-j-y- s-h-k---ā-ē k-m- ā-ē-
-------------------------------
Hē mājhyā sahakā-yācē kāma āhē.
Đây là công việc của đồng nghiệp tôi.
हे माझ्या सहका-याचे काम आहे.
Hē mājhyā sahakā-yācē kāma āhē.
Cúc áo sơ mi bị rơi ra.
शर-ट-- ब-ण--ु-ल----े.
श----- ब-- त---- आ---
श-्-च- ब-ण त-ट-े आ-े-
---------------------
शर्टचे बटण तुटले आहे.
0
Śar---ē -aṭ-ṇa -u-a-----ē.
Ś------ b----- t----- ā---
Ś-r-a-ē b-ṭ-ṇ- t-ṭ-l- ā-ē-
--------------------------
Śarṭacē baṭaṇa tuṭalē āhē.
Cúc áo sơ mi bị rơi ra.
शर्टचे बटण तुटले आहे.
Śarṭacē baṭaṇa tuṭalē āhē.
Chìa khóa của nhà xe bị mất.
गॅ-ेजच--क-ल--ी--रव---आ--.
ग------ क----- ह---- आ---
ग-र-ज-ी क-ल-ल- ह-व-ी आ-े-
-------------------------
गॅरेजची किल्ली हरवली आहे.
0
G-rē---- kil-- har-val----ē.
G------- k---- h------- ā---
G-r-j-c- k-l-ī h-r-v-l- ā-ē-
----------------------------
Gĕrējacī killī haravalī āhē.
Chìa khóa của nhà xe bị mất.
गॅरेजची किल्ली हरवली आहे.
Gĕrējacī killī haravalī āhē.
Máy tính của ông chủ bị hỏng.
साह-ब-ंचा-सं--क का--कर- -ाही.
स-------- स---- क-- क-- न----
स-ह-ब-ं-ा स-ग-क क-म क-त न-ह-.
-----------------------------
साहेबांचा संगणक काम करत नाही.
0
S--ēbā-̄---sa---ṇ-k----m- k--a-a-nāhī.
S--------- s-------- k--- k----- n----
S-h-b-n-c- s-ṅ-a-a-a k-m- k-r-t- n-h-.
--------------------------------------
Sāhēbān̄cā saṅgaṇaka kāma karata nāhī.
Máy tính của ông chủ bị hỏng.
साहेबांचा संगणक काम करत नाही.
Sāhēbān̄cā saṅgaṇaka kāma karata nāhī.
Ai là cha mẹ của bé gái này?
मु-ीचे----व-ील को- -हेत?
म----- आ------ क-- आ----
म-ल-च- आ---ड-ल क-ण आ-े-?
------------------------
मुलीचे आई-वडील कोण आहेत?
0
Mul-c- ā'ī-v-ḍīl--k-ṇa------?
M----- ā--------- k--- ā-----
M-l-c- ā-ī-v-ḍ-l- k-ṇ- ā-ē-a-
-----------------------------
Mulīcē ā'ī-vaḍīla kōṇa āhēta?
Ai là cha mẹ của bé gái này?
मुलीचे आई-वडील कोण आहेत?
Mulīcē ā'ī-vaḍīla kōṇa āhēta?
Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào?
म---ि-्---आई--ड----च-या---- कस--ज-ऊ--कतो?
म- त----- आ------------ घ-- क-- ज-- श----
म- त-च-य- आ---ड-ल-ं-्-ा घ-ी क-ा ज-ऊ श-त-?
-----------------------------------------
मी तिच्या आई-वडिलांच्या घरी कसा जाऊ शकतो?
0
M- t-c-ā-ā'ī-va-ilā-------ha-ī k-s---ā'ū---kat-?
M- t---- ā-------------- g---- k--- j--- ś------
M- t-c-ā ā-ī-v-ḍ-l-n-c-ā g-a-ī k-s- j-'- ś-k-t-?
------------------------------------------------
Mī ticyā ā'ī-vaḍilān̄cyā gharī kasā jā'ū śakatō?
Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào?
मी तिच्या आई-वडिलांच्या घरी कसा जाऊ शकतो?
Mī ticyā ā'ī-vaḍilān̄cyā gharī kasā jā'ū śakatō?
Căn nhà nằm ở cuối đường.
घ- र--त----्या श-----आहे.
घ- र---------- श---- आ---
घ- र-्-्-ा-्-ा श-व-ी आ-े-
-------------------------
घर रस्त्याच्या शेवटी आहे.
0
Gh--- r-s--ā--- śēva-- āhē.
G---- r-------- ś----- ā---
G-a-a r-s-y-c-ā ś-v-ṭ- ā-ē-
---------------------------
Ghara rastyācyā śēvaṭī āhē.
Căn nhà nằm ở cuối đường.
घर रस्त्याच्या शेवटी आहे.
Ghara rastyācyā śēvaṭī āhē.
Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì?
स्-ित्झर-ॅ-्-च्-- --ज---ी-- --व क-- --े?
स---------------- र-------- न-- क-- आ---
स-व-त-झ-ल-न-ड-्-ा र-ज-ा-ी-े न-व क-य आ-े-
----------------------------------------
स्वित्झरलॅन्डच्या राजधानीचे नाव काय आहे?
0
Sv-t-h-r--ĕ-ḍ---ā-rā---h-nīc-----a-kā------?
S---------------- r---------- n--- k--- ā---
S-i-j-a-a-ĕ-ḍ-c-ā r-j-d-ā-ī-ē n-v- k-y- ā-ē-
--------------------------------------------
Svitjharalĕnḍacyā rājadhānīcē nāva kāya āhē?
Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì?
स्वित्झरलॅन्डच्या राजधानीचे नाव काय आहे?
Svitjharalĕnḍacyā rājadhānīcē nāva kāya āhē?
Nhan đề quyển sách này là gì?
प--्त---- ---्---क-य आहे?
प-------- श----- क-- आ---
प-स-त-ा-े श-र-ष- क-य आ-े-
-------------------------
पुस्तकाचे शीर्षक काय आहे?
0
P-st--ā-----rṣa-- k-ya--h-?
P-------- ś------ k--- ā---
P-s-a-ā-ē ś-r-a-a k-y- ā-ē-
---------------------------
Pustakācē śīrṣaka kāya āhē?
Nhan đề quyển sách này là gì?
पुस्तकाचे शीर्षक काय आहे?
Pustakācē śīrṣaka kāya āhē?
Những đứa con của người hàng xóm tên là gì?
शेज---ां---ा मुलांच--नावे -ा---हेत?
श----------- म------ न--- क-- आ----
श-ज---ा-च-य- म-ल-ं-ी न-व- क-य आ-े-?
-----------------------------------
शेजा-यांच्या मुलांची नावे काय आहेत?
0
Ś-j--yā--c----ul----ī -āv---ā-a-ā-ē--?
Ś----------- m------- n--- k--- ā-----
Ś-j---ā-̄-y- m-l-n-c- n-v- k-y- ā-ē-a-
--------------------------------------
Śējā-yān̄cyā mulān̄cī nāvē kāya āhēta?
Những đứa con của người hàng xóm tên là gì?
शेजा-यांच्या मुलांची नावे काय आहेत?
Śējā-yān̄cyā mulān̄cī nāvē kāya āhēta?
Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu?
म-ल--च्-ा स---ट--ा -धी--ह-त?
म-------- स------- क-- आ----
म-ल-ं-्-ा स-ट-ट-य- क-ी आ-े-?
----------------------------
मुलांच्या सुट्ट्या कधी आहेत?
0
Mu-ā-̄--ā s--ṭ-ā kad-- -hē--?
M-------- s----- k---- ā-----
M-l-n-c-ā s-ṭ-y- k-d-ī ā-ē-a-
-----------------------------
Mulān̄cyā suṭṭyā kadhī āhēta?
Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu?
मुलांच्या सुट्ट्या कधी आहेत?
Mulān̄cyā suṭṭyā kadhī āhēta?
Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ?
डॉ-्टर-ं-- ---ण्-ाच्-ा -े-- का- --ेत?
ड--------- भ---------- व--- क-- आ----
ड-क-ट-ा-श- भ-ट-्-ा-्-ा व-ळ- क-य आ-े-?
-------------------------------------
डॉक्टरांशी भेटण्याच्या वेळा काय आहेत?
0
Ḍ----rā-----h--a-yācyā-v-----ā---āhēt-?
Ḍ--------- b---------- v--- k--- ā-----
Ḍ-k-a-ā-ś- b-ē-a-y-c-ā v-ḷ- k-y- ā-ē-a-
---------------------------------------
Ḍŏkṭarānśī bhēṭaṇyācyā vēḷā kāya āhēta?
Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ?
डॉक्टरांशी भेटण्याच्या वेळा काय आहेत?
Ḍŏkṭarānśī bhēṭaṇyācyā vēḷā kāya āhēta?
Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng?
स--्रहाल---ो--्य- -ेळी----े--सत-?
स-------- क------ व--- उ--- अ----
स-ग-र-ा-य क-ण-्-ा व-ळ- उ-ड- अ-त-?
---------------------------------
संग्रहालय कोणत्या वेळी उघडे असते?
0
S-ṅ-ra-āl--a kō-a-yā--ē-ī ugha-ē a----?
S----------- k------ v--- u----- a-----
S-ṅ-r-h-l-y- k-ṇ-t-ā v-ḷ- u-h-ḍ- a-a-ē-
---------------------------------------
Saṅgrahālaya kōṇatyā vēḷī ughaḍē asatē?
Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng?
संग्रहालय कोणत्या वेळी उघडे असते?
Saṅgrahālaya kōṇatyā vēḷī ughaḍē asatē?