Từ vựng
Học tính từ – Séc
oválný
oválný stůl
hình oval
bàn hình oval
hloupý
hloupý kluk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
milý
milý obdivovatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
negativní
negativní zpráva
tiêu cực
tin tức tiêu cực
možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể
bdělý
bdělý ovčácký pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
brzy
brzké učení
sớm
việc học sớm
kamenitý
kamenitá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
neznámý
neznámý hacker
không biết
hacker không biết
online
online připojení
trực tuyến
kết nối trực tuyến
slavný
slavný chrám
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng