Từ vựng
Học tính từ – Séc
silný
silné zemětřesení
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
přítomný
přítomné zvonění
hiện diện
chuông báo hiện diện
zlatý
zlatá pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
známý
známá Eiffelova věž
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
stálý
stálá investice
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
zaměnitelný
tři zaměnitelné děti
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mírný
mírná teplota
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
brzy
brzké učení
sớm
việc học sớm
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được