Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

genç
genç boksör
trẻ
võ sĩ trẻ

bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

siyah
siyah elbise
đen
chiếc váy đen

çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép

ahmakça
ahmakça bir plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

komik
komik bir kılık
hài hước
trang phục hài hước

belirgin
belirgin gözlük
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

gerçek
gerçek dostluk
thật
tình bạn thật

dar
dar asma köprü
hẹp
cây cầu treo hẹp

mümkün
mümkün zıt
có thể
trái ngược có thể

kanlı
kanlı dudaklar
chảy máu
môi chảy máu
