Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

başarılı
başarılı öğrenciler
thành công
sinh viên thành công

budala
budala konuşma
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

korkunç
korkunç tehdit
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

pembe
pembe oda dekorasyonu
hồng
bố trí phòng màu hồng

ıslak
ıslak giysi
ướt
quần áo ướt

gereksiz
gereksiz şemsiye
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

kapalı
kapalı gözler
đóng
mắt đóng

bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú

kirli
kirli spor ayakkabıları
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

bereketli
bereketli toprak
màu mỡ
đất màu mỡ

eşcinsel
iki eşcinsel erkek
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
