Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

son
son istek
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

alışılmamış
alışılmamış mantarlar
không thông thường
loại nấm không thông thường

iflas etmiş
iflas etmiş kişi
phá sản
người phá sản

korkunç
korkunç tehdit
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

mükemmel
mükemmel dişler
hoàn hảo
răng hoàn hảo

fırtınalı
fırtınalı deniz
bão táp
biển đang có bão

karıştırılabilir
üç karıştırılabilir bebek
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

gevşek
gevşek diş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

sevimli
sevimli bir kedicik
dễ thương
một con mèo dễ thương

doğru
doğru bir düşünce
đúng
ý nghĩa đúng

dar
dar asma köprü
hẹp
cây cầu treo hẹp
