Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

sonsuz
sonsuz yol
vô tận
con đường vô tận

sıcak
sıcak şömine ateşi
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

komik
komik kıyafetler
hài hước
trang phục hài hước

açık
açık karton kutu
đã mở
hộp đã được mở

ek
ek gelir
bổ sung
thu nhập bổ sung

protestan
protestan papaz
tin lành
linh mục tin lành

tarihi
tarihi bir köprü
lịch sử
cây cầu lịch sử

küçük
küçük bebek
nhỏ bé
em bé nhỏ

dik
dik dağ
dốc
ngọn núi dốc

önceki
önceki partner
trước
đối tác trước đó

cinsel
cinsel açlık
tình dục
lòng tham dục tình
