Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/84314162.webp
yaymak
Kollarını geniş yaydı.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/93697965.webp
dolaşmak
Arabalar bir dairede dolaşıyor.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/104135921.webp
girmek
O, otel odasına giriyor.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/113811077.webp
getirmek
Ona her zaman çiçek getiriyor.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/87317037.webp
oynamak
Çocuk yalnız oynamayı tercih eder.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/122398994.webp
öldürmek
Dikkat et, o balta ile birini öldürebilirsin!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/114272921.webp
sürmek
Kovboylar sığırları atlarla sürüyor.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/119847349.webp
duymak
Seni duyamıyorum!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/28993525.webp
katılmak
Hadi şimdi katıl!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/61162540.webp
tetiklemek
Duman alarmı tetikledi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/94176439.webp
kesip almak
Etten bir dilim kestim.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/108118259.webp
unutmak
O, şimdi onun adını unuttu.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.