Từ vựng
Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

yaymak
Kollarını geniş yaydı.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

dolaşmak
Arabalar bir dairede dolaşıyor.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

girmek
O, otel odasına giriyor.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

getirmek
Ona her zaman çiçek getiriyor.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

oynamak
Çocuk yalnız oynamayı tercih eder.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

öldürmek
Dikkat et, o balta ile birini öldürebilirsin!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

sürmek
Kovboylar sığırları atlarla sürüyor.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

duymak
Seni duyamıyorum!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

katılmak
Hadi şimdi katıl!
đến
Hãy đến ngay!

tetiklemek
Duman alarmı tetikledi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

kesip almak
Etten bir dilim kestim.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
