Bài kiểm tra 55



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đọc và viết
וכתיבה‬   See hint
2. Đất màu nâu.
‫האדמה ‬   See hint
3. Bạn muốn uống gì?
‫מה / י לשתות?‬   See hint
4. Tôi thấy cái đó chán.
‫זה בעיני ‬   See hint
5. Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
‫את / אוהב / ת גזר?‬   See hint
6. Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
‫קח / אותי למלון שלי בבקשה ‬   See hint
7. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
‫תוכל / להמליץ לי על משהו?‬   See hint
8. Mùi này thơm quá!
זה מריח   See hint
9. Chiếc bàn cạnh cửa sổ vẫn còn trống.
השולחן ליד עדיין פנוי   See hint
10. Trời đang mưa một chút.
יורד גשם   See hint