Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
Азияда жайгашкан   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
апельсин түстө   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
Бычак, жана кашык бул жерде   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
Менин оюмча, бул кооз   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
Мен жегенди жакшы көрөм   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
Мага эсеп-фактураны   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
оюнуна дагы билеттер барбы?   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
Мен азыр чыгып жатам   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
Салат же шорпо каалайсызбы?   See hint
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
Күн турат   See hint