Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
ኣብ ኤስያ እያ ትርከብ ።   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
ኣራንጂ እዩ።   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
ኣብዚ ካራን ፋርኬታን ኣለው።   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
ኣዝዩ ጽቡቕ   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
ኮሚደረ ምብላዕ ደስ   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
እባ ሃቡኒ በጃኹም።   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
ንጸወታ ክዑሶ ትኬት ኣሎ ዶ?   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
ሕጂ ካብ ማይ እየ።   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
ሰላጣ ድዩ ሾርባ ትሰቲ ዘለኻ?   See hint
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
ጸሓይ ትበርቕ ኣላ።   See hint