Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
Японія в Азії   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
оранжева   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
Ось ножі, і ложки   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
Я це гарним   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
Я їм охоче   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
мені, будь-ласка, чек   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
Є ще на футбол?   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
Я йду з води   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
Ви хотіли б чи суп?   See hint
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
Сонце яскраво   See hint