Bài kiểm tra 31



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jun 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
英语   See hint
2. Bạn có uống rượu uýt-ky không?
喝 威士忌 吗 ?   See hint
3. Bát đĩa bẩn.
脏 了   See hint
4. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
我的 信用卡   See hint
5. Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
我 要 一个 加奶油的   See hint
6. Chúng tôi đã đi lạc đường.
开车 开错 了 路   See hint
7. Những con sư tử ở đâu?
都 在 哪里   See hint
8. Hiện giờ hòa.
还 没 产生 结果   See hint
9. Bạn nghĩ sao về điều này?
10. Tôi có cuộc hẹn vào sáng mai.