Động vật nhỏ בעלי חיים קטנים

נמלה
nmlh
con kiến

חיפושית
ẖypwşyţ
bọ cánh cứng

ציפור
ẕypwr
con chim

כלוב ציפורים
klwb ẕypwrym
lồng chim

שובך
şwbk
tổ chim nhân tạo

דבורה
dbwrh
ong nghệ

פרפר
prpr
con bướm

זחל
zẖl
sâu

מרבה רגליים
mrbh rglyym
con rết

סרטן
srtn
con cua

זבוב
zbwb
con ruồi

צפרדע
ẕprdʻ
con ếch

דג זהב
dg zhb
cá vàng

חגב
ẖgb
châu chấu

חזיר ים
ẖzyr ym
chuột bạch

אוגר
ʼwgr
chuột hamster

קיפוד
qypwd
con nhím

יונק דבש
ywnq dbş
chim ruồi

איגואנה
ʼygwʼnh
con kỳ nhông

חרק
ẖrq
côn trùng

מדוזה
mdwzh
con sứa

חתלתול
ẖţlţwl
mèo con

פרת משה רבנו
prţ mşh rbnw
bọ rùa

לטאה
ltʼh
con thằn lằn

כינה
kynh
con rận

מרמיטה
mrmyth
con sóc ngắn đuôi macmôt

יתוש
yţwş
con muỗi

עכבר
ʻkbr
con chuột

צדפה
ẕdph
con hàu

עקרב
ʻqrb
bọ cạp

סוסון ים
swswn ym
cá ngựa

צדפה
ẕdph
con nghêu

שרימפס
şrymps
con tôm

עכביש
ʻkbyş
con nhện

קורי עכביש
qwry ʻkbyş
mạng nhện

כוכב ים
kwkb ym
con sao biển

צרעה
ẕrʻh
ong bắp cày