Thuật ngữ trừu tượng सार संदर्भ

प्रशासन
prashaasan
chính quyền

विज्ञापन
vigyaapan
quảng cáo

तीर
teer
mũi tên

प्रतिबंध
pratibandh
lệnh cấm

कैरियर
kairiyar
sự nghiệp

मध्य
madhy
trung tâm

चयन
chayan
sự lựa chọn

सहयोग
sahayog
sự cộng tác

रंग
rang
màu sắc

संपर्क
sampark
liên hệ

खतरा
khatara
mối nguy hiểm

प्यार का एलान
pyaar ka elaan
thổ lộ tình yêu

क्षय
kshay
sự suy giảm

परिभाषा
paribhaasha
định nghĩa

अंतर
antar
sự khác biệt

कठिनाई
kathinaee
sự khó khăn

दिशा
disha
hướng

खोज
khoj
sự khám phá

विकार
vikaar
hỗn loạn

दूरी
dooree
nơi xa xôi

दूरी
dooree
khoảng cách

विविधता
vividhata
sự đa dạng

प्रयास
prayaas
nỗ lực

अन्वेषण
anveshan
thăm dò

गिरना
girana
cú ngã

बल
bal
sức mạnh

सुगन्ध
sugandh
hương thơm

स्वतंत्रता
svatantrata
sự tự do

भूत
bhoot
con ma

आधा
aadha
một nửa

ऊंचाई
oonchaee
chiều cao

मदद
madad
sự trợ giúp

छिपने की जगह
chhipane kee jagah
nơi cất giấu

मातृभूमि
maatrbhoomi
tổ quốc

स्वच्छता
svachchhata
vệ sinh thân thể

योजना
yojana
ý tưởng

भ्रम
bhram
ảo ảnh

कल्पना
kalpana
trí tưởng tượng

बुद्धि
buddhi
trí thông minh

निमंत्रण
nimantran
lời mời

न्याय
nyaay
công lý

प्रकाश
prakaash
ánh sáng

नज़र
nazar
diện mạo

नुकसान
nukasaan
tổn thất

बढ़ाई
badhaee
độ phóng đại

गलती
galatee
sai lầm

हत्या
hatya
vụ giết người

राष्ट्र
raashtr
quốc gia

नवीनता
naveenata
điều mới mẻ

विकल्प
vikalp
tùy chọn

सब्र
sabr
lòng kiên nhẫn

नियोजन
niyojan
quy hoạch

समस्या
samasya
vấn đề

सुरक्षा
suraksha
bảo vệ

प्रतिबिंब
pratibimb
sự phản ánh

गणतंत्र
ganatantr
nước cộng hòa

जोखिम
jokhim
rủi ro

सुरक्षा
suraksha
sự an toàn

रहस्य
rahasy
bí mật

लिंग
ling
giới tính

छाया
chhaaya
bóng râm

माप
maap
kích thước

एकजुटता
ekajutata
sự đoàn kết

सफलता
saphalata
sự thành công

सहायता
sahaayata
sự hỗ trợ

परंपरा
parampara
truyền thống

वजन
vajan
trọng lượng