短语手册

zh 问题–过去时1   »   vi Câu hỏi – Quá khứ 1

85[八十五]

问题–过去时1

问题–过去时1

85 [Tám mươi lăm]

Câu hỏi – Quá khứ 1

选择您想要查看翻译的方式:   
中文(简体) 越南语 播放 更多
您 已 喝了 多少 ? Bạ- đ- u--- b-- n---- r--? Bạn đã uống bao nhiêu rồi? 0
您 已经 做了 多少 ? Bạ- đ- l-- v--- b-- n---- r--? Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi? 0
您 已经 写了 多少 ? Bạ- đ- v--- b-- n---- r--? Bạn đã viết bao nhiêu rồi? 0
您 是 怎么 睡着的 ? Bạ- đ- n-- n-- t-- n--? Bạn đã ngủ như thế nào? 0
您 怎么 通过 考试的 ? Bạ- đ- đ- / đ-- k- t-- n-- t-- n--? Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào? 0
您 怎么 找到 路的 ? Bạ- đ- t-- t--- đ---- n-- t-- n--? Bạn đã tìm thấy đường như thế nào? 0
您 和 谁 说过 话 了 ? Bạ- đ- n-- v-- a-? Bạn đã nói với ai? 0
您 和 谁 约好 了 ? Bạ- đ- h-- v-- a-? Bạn đã hẹn với ai? 0
您 和 谁 一起 庆祝 了 您的 生日 ? Bạ- đ- t- c--- s--- n--- v-- a-? Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai? 0
您 去 哪儿 了 ? Bạ- đ- ở đ--? Bạn đã ở đâu? 0
您 在 哪里 住过 ? Bạ- đ- s--- ở đ--? Bạn đã sống ở đâu? 0
您 在 哪里 工作 过 ? Bạ- đ- l-- v--- ở đ--? Bạn đã làm việc ở đâu? 0
您 提什么 建议 了 ? Bạ- đ- k----- c-- g-? Bạn đã khuyên cái gì? 0
您 吃过 什么 了 ? Bạ- đ- ă- g-? Bạn đã ăn gì? 0
您 了解到 什么 了 ? Bạ- đ- đ--- b--- n---- g-? Bạn đã được biết những gì? 0
您 开了 多快 ? Bạ- đ- l-- x- n---- n-- t-- n--? Bạn đã lái xe nhanh như thế nào? 0
您 坐飞机 坐了 多久 ? Bạ- đ- b-- b-- l--? Bạn đã bay bao lâu? 0
您 跳过 多高 ? Bạ- đ- n--- c-- b-- n----? Bạn đã nhảy cao bao nhiêu? 0

非洲语言

非洲有着数目繁多的使用语言。 没有任何一块大陆可与之比拟。 非洲语言的多样性令人称奇。 据估算,非洲约有2000种语言。 这些语言彼此并不相似! 而是恰好相反——它们通常完全不同! 非洲语言分属于四个不同语系。 某些非洲语言有着全世界独一无二的特征。 比如,有着让外国人无法模仿的发音。 国家界限在非洲并不代表着语言界限。 非洲某些地区有着极其大量的不同语言。 比如,坦桑尼亚就存在四个语系的语言。 南非语是非洲语言中的例外。 南非语在殖民时期产生。 那时来自世界各大洲的人们聚在一起。 他们来自非洲,欧洲和亚洲。 它是在相互接触的环境下发展出来的一种新语言。 南非语显示了多种语言的影响。 但它最接近于荷兰语。 今天南非语主要在南非和纳米比亚使用。 最非比寻常的非洲语言就是鼓语。 理论上每一条信息都能通过敲鼓来传达。 通过鼓来传播的语言是声调语言 词语和音节的意思取决于声调高低。 也就是说,声调必须通过鼓的声音来模仿。 在非洲,甚至是小孩子也能听懂鼓语。 而且它非常地有效率...... 12公里之内都能听得到鼓语!