Bài kiểm tra 34
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
We French
See hint
|
| 2. | Tôi không thích rượu vang. |
I do not like
See hint
|
| 3. | Ai rửa bát đĩa? |
Who the dishes?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi vào khu phố cổ. |
Go to the city
See hint
|
| 5. | Chúng tôi muốn ăn bữa trưa. |
We would like to have
See hint
|
| 6. | Ở đâu có thể đỗ xe? |
can one park here?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có chim cánh cụt? |
are the penguins?
See hint
|
| 8. | Vào! Một không! |
One – zero
See hint
|
| 9. | Ông nội đang đọc báo. |
Grandpa reads his
See hint
|
| 10. | Bây giờ là chín giờ. |
It is o'clock
See hint
|