Bài kiểm tra 41
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Anh ấy nói tiếng Anh. |
He English
See hint
|
| 2. | Cô ấy xem / coi phim. |
She is watching a
See hint
|
| 3. | Cốc chén đâu rồi? |
are the glasses?
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy làng ở đó không? |
Do you see the village ?
See hint
|
| 5. | Xin muối và hạt tiêu nữa ạ. |
Some salt and also, please
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền đến nhà ga? |
What does it cost to go to the ?
See hint
|
| 7. | Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? |
are the gorillas and the zebras?
See hint
|
| 8. | Bạn biết bơi không? |
you swim?
See hint
|
| 9. | Hôm nay tôi sẽ nấu cho mình một bát súp mì. |
I'm myself some noodle soup today
See hint
|
| 10. | Cà phê vẫn còn nóng. |
The is still hot
See hint
|