Bài kiểm tra 43
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
She Spanish
See hint
|
| 2. | Anh ấy học về ngôn ngữ. |
He languages
See hint
|
| 3. | Thìa dĩa ở đâu? |
Where is the ?
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy cái cầu ở đó không? |
Do you see the there?
See hint
|
| 5. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
I’d like French fries with
See hint
|
| 6. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
Please turn here
See hint
|
| 7. | Ở đây có sàn nhảy không? |
Is there a disco ?
See hint
|
| 8. | Bạn có thể nhảy xuống nước được không? |
you jump in the water?
See hint
|
| 9. | Cái nĩa nằm cạnh đĩa. |
The fork next to the plate
See hint
|
| 10. | Mùi này thơm quá. |
This very good
See hint
|