Từ điển nhóm từ và thành ngữ
Nên học ngoại ngữ ở nước ngoài!
© lemontreeimages - stock.adobe.com | Four smiley fingers on a blackboard saying hello in English, French, Chinese and Spanish.
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AF
BE
BG
BN
BS
CA
CS
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HR
HU
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MR
NL
NN
PA
PL
RO
RU
SK
SQ
SR
SV
TR
UK
VI