Тест 1



Свидание:
Время, потраченное на тест::
Score:


Fri Apr 26, 2024

0/10

Нажмите на слово
1. сэррэ оррэ
và bạn   See hint
2. зы, тIу, щы
một, hai,   See hint
3. КIэлэцIыкIум какао ыкIи мыIэрысэпс икIас.
Đứa trẻ cacao và nước táo.   See hint
4. Шыкъухэр шIоих.
đĩa bẩn.   See hint
5. Сэ аэрэпортым сыкIо сшIоигъуагъ.
Tôi đến sân bay / phi trường.   See hint
6. Къолыр уикIаса?
Bạn thích thịt lợn / heo không?   See hint
7. Автобус къэуцупIэр тыдэ щыI?
Bến / xe buýt ở đâu?   See hint
8. Къэлэсэраир тыдэ щыI?
Lâu ở đâu?   See hint
9. Тыгъэм укъезымыгъэстыщт кремыр зыдашт.
Nhớ mang kem chống nắng.   See hint
10. Бырыугъэчэрэгъурэ джамбырыугъазэрэ сищыкIагъ.
Tôi một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.   See hint