rung
Chuông rung mỗi ngày.
звъни
Камбаната звъни всеки ден.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
искам да изляза
Детето иска да излезе навън.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
насочвам
Това устройство ни показва пътя.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
виждам ясно
Виждам всичко ясно през новите си очила.