Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

hài hước
trang phục hài hước
lustig
die lustige Verkleidung
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
bekloppt
der bekloppte Gedanke
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
schrecklich
die schreckliche Bedrohung
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
müde
eine müde Frau
vô tận
con đường vô tận
endlos
eine endlose Straße
trắng
phong cảnh trắng
weiß
die weiße Landschaft
đẹp
hoa đẹp
schön
schöne Blumen
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
ein modernes Medium
trung tâm
quảng trường trung tâm
zentral
der zentrale Marktplatz
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
letzte
der letzte Wille
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
jährlich
die jährliche Steigerung
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
eifersüchtig
die eifersüchtige Frau