chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
nachgehen
Die Uhr geht ein paar Minuten nach.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
verbrennen
Das Fleisch darf nicht auf dem Grill verbrennen!
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
hinaufgehen
Die Wandergruppe ging den Berg hinauf.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
bekämpfen
Die Feuerwehr bekämpft den Brand aus der Luft.