Test 97
|
Datum:
Testzeit::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Klicken Sie auf ein Wort
| 1. | Der erste Tag ist Montag. |
Ngày thứ là thứ hai
See hint
|
| 2. | Es ist warm. |
Trời
See hint
|
| 3. | Ihre Aussprache ist ganz gut. |
phát âm rõ ràng của bạn rất tốt
See hint
|
| 4. | Ich hätte gern einen Kaffee. |
Tôi một cốc / ly cà phê
See hint
|
| 5. | Ich möchte meine Reservierung stornieren. |
Tôi xóa bỏ việc đặt vé của tôi
See hint
|
| 6. | Wo gibt es Blumen zu kaufen? |
Ở đâu có thể hoa?
See hint
|
| 7. | Denk an die Hosen, die Hemden, die Socken. |
Nhớ đến , áo sơ mi, tất
See hint
|
| 8. | Wo kann ich zahlen? |
Tôi có thể thanh ở đâu?
See hint
|
| 9. | Ich muss morgen arbeiten. |
mai tôi phải đi làm
See hint
|
| 10. | Ich bin gerade unterwegs und kann nicht telefonieren. |
Tôi đang đi công tác nên không thể gọi điện được
See hint
|