Λεξιλόγιο

Μάθετε τα επιρρήματα – Βιετναμεζικά

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ήδη
Έχει ήδη κοιμηθεί.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
πρώτα
Η ασφάλεια έρχεται πρώτα.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
πάνω
Ανεβαίνει στη στέγη και κάθεται πάνω.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
το πρωί
Έχω πολύ στρες στη δουλειά το πρωί.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
αρκετά
Είναι αρκετά αδύνατη.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
κάτω
Πέφτει κάτω από πάνω.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
μαζί
Μαθαίνουμε μαζί σε μια μικρή ομάδα.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
γιατί
Τα παιδιά θέλουν να ξέρουν γιατί όλα είναι όπως είναι.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
όλα
Εδώ μπορείς να δεις όλες τις σημαίες του κόσμου.
đúng
Từ này không được viết đúng.
σωστά
Η λέξη δεν έχει γραφτεί σωστά.
gần như
Bình xăng gần như hết.
σχεδόν
Ο δεξαμενός είναι σχεδόν άδειος.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
στο σπίτι
Είναι πιο όμορφο στο σπίτι!