bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
jäljitellä
Lapsi jäljittelee lentokonetta.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
muuttaa pois
Naapuri muuttaa pois.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
lähteä
Laiva lähtee satamasta.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
päättää
Hän ei osaa päättää, mitkä kengät laittaisi.