शब्दावली

क्रियाविशेषण सीखें – वियतनामी

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
वह प्रेय को दूर ले जाता है।
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लंबे समय तक
मुझे प्रतीक्षा कक्ष में लंबे समय तक प्रतीक्षा करनी पड़ी।
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
कभी भी
आप हमें कभी भी फोन कर सकते हैं।
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
बाहर
वह पानी से बाहर आ रही है।
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
अंदर
क्या वह अंदर जा रहा है या बाहर?
vào
Họ nhảy vào nước.
में
वे पानी में छलाँग लगाते हैं।
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
पहला
सुरक्षा पहली आती है।
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
बहुत
बच्चा बहुत भूखा है।
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
जल्दी
वह जल्दी घर जा सकती है।
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
हर जगह
प्लास्टिक हर जगह है।
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
अधिक
वह हमेशा अधिक काम करता है।
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
पहले
वह अब से पहले से मोटी थी।