Тест 86
|
Свидание:
Время, потраченное на тест::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Нажмите на слово
| 1. | Сыхьатыр хы хъугъэ. |
Bây là sáu giờ
See hint
|
| 2. | Гъатхэ, гъэмаф, |
Mùa , mùa hạ,
See hint
|
| 3. | Балконым тытегъахь. |
Chúng ta đi ra công đi
See hint
|
| 4. | Ар сэркIэ лъэпIаIо. |
này đắt quá
See hint
|
| 5. | Узыщычъыен плъэкIыщт вагоныр мэшIокум ыкIэкIэ щыI. |
Toa ở cuối tàu
See hint
|
| 6. | ЕтIанэ занкIэу гъогу зэхэкIым шъузэпырыкIи шъукIу. |
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư theo
See hint
|
| 7. | Зыпари зыщыбгъэгъупшэ хъущтэп! |
Bạn không được gì hết
See hint
|
| 8. | Пешеходный переход хорошо виден. |
dành cho người đi bộ có thể nhìn thấy rõ ràng
See hint
|
| 9. | Такси ждет снаружи. |
Chiếc đang đợi bên ngoài
See hint
|
| 10. | Официант приносит напитки. |
phục vụ mang đồ uống tới
See hint
|