Тэст 78
|
Дата:
Час, затрачаны на тэст::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Націсніце на слова
| 1. | Дзевяць. Дзевяты. |
Chín thứ chín
See hint
|
| 2. | Я ем сандвіч з маргарынам і памідорам. |
Tôi ăn một săng uých với bơ thực vật và cà chua
See hint
|
| 3. | Я перакладаю кнігі. |
Tôi sách
See hint
|
| 4. | У нумары няма балкона. |
Phòng không có ban
See hint
|
| 5. | Колькі каштуе месца ў спальным вагоне? |
Bao tiền một chỗ ở trong toa nằm?
See hint
|
| 6. | Таксама Вы можаце сесці на аўтобус. |
Bạn cũng có thể đón xe
See hint
|
| 7. | Я тут яшчэ ніколі не быў / не была. |
chưa bao giờ ở đây
See hint
|
| 8. | Захоўвайце спакой! |
Hãy tĩnh
See hint
|
| 9. | Каму належыць мабільны тэлефон? |
Ai là người sở hữu chiếc điện di động?
See hint
|
| 10. | Дай мне сваю хатнюю працу! |
giao bài tập cho tôi
See hint
|