Test 98
|
Datum:
Vrijeme provedeno na testu::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Kliknite na riječ
| 1. | Drugi dan je utorak. |
Ngày hai là thứ ba
See hint
|
| 2. | Sunčano je. |
nắng
See hint
|
| 3. | Imate mali akcenat. |
Bạn nói hơi pha địa phưong
See hint
|
| 4. | Rado bih kafu sa mlijekom. |
Tôi một cốc / ly cà phê với sữa
See hint
|
| 5. | Htio / htjela bih promijeniti svoju rezervaciju. |
Tôi muốn đổi lại đặt vé của tôi
See hint
|
| 6. | Gdje se mogu kupiti vozne karte? |
Ở đâu có mua vé tàu xe?
See hint
|
| 7. | Misli na kravate, kaiševe, sakoe. |
Nhớ ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác
See hint
|
| 8. | U vozu sam. |
Tôi ở trên tàu
See hint
|
| 9. | Učenik čita tekst naglas. |
sinh đọc to văn bản
See hint
|
| 10. | Je li ovo za mene? |
Cái này dành cho tôi phải ?
See hint
|